rede tiếng Bồ Đào Nha là gì?

rede tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rede trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ rede tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm rede tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rede

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rede tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rede tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {net} lưới, mạng (tóc, nhện...), cạm, bẫy, vải màn; vải lưới, mạng lưới, bắt bằng lưới, đánh lưới, thả lưới, giăng lưới, bủa lưới ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đánh bẫy, che phủ bằng lưới, đan (lưới, võng...), đánh lưới, đan lưới, được lãi thực (là bao nhiêu), thực
  • {network} lưới, đồ dùng kiểu lưới, mạng lưới, hệ thống, (kỹ thuật) hệ thống mắc cáo, (raddiô) mạng lưới truyền thanh

Thuật ngữ liên quan tới rede

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rede trong tiếng Bồ Đào Nha

rede có nghĩa là: {net} lưới, mạng (tóc, nhện...), cạm, bẫy, vải màn; vải lưới, mạng lưới, bắt bằng lưới, đánh lưới, thả lưới, giăng lưới, bủa lưới ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đánh bẫy, che phủ bằng lưới, đan (lưới, võng...), đánh lưới, đan lưới, được lãi thực (là bao nhiêu), thực {network} lưới, đồ dùng kiểu lưới, mạng lưới, hệ thống, (kỹ thuật) hệ thống mắc cáo, (raddiô) mạng lưới truyền thanh

Đây là cách dùng rede tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rede tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{net} lưới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mạng (tóc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhện...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bẫy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vải màn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vải lưới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mạng lưới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt bằng lưới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh lưới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thả lưới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giăng lưới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bủa lưới ((nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh bẫy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
che phủ bằng lưới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đan (lưới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
võng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh lưới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đan lưới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được lãi thực (là bao nhiêu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực {network} lưới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồ dùng kiểu lưới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mạng lưới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hệ thống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) hệ thống mắc cáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(raddiô) mạng lưới truyền thanh