redimas tiếng Bồ Đào Nha là gì?

redimas tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng redimas trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ redimas tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm redimas tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ redimas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

redimas tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ redimas tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {ransom} sự chuộc (một người bị bắt...), tiền chuộc, tiền lo lót (để được hưởng đặc quyền hoặc tha miễn làm gì), chuộc, nộp tiền chuộc (ai), giữ (ai...) để đòi tiền chuộc, thả (ai) sau khi nhận được tiền chuộc, đòi tiền chuộc (ai), (nghĩa bóng) chuộc (tội lỗi)
  • {redeem} mua lại, chuộc lại (vật cầm thế); trả hết (nợ), chuộc lỗi, bù lại, thực hiện, giữ trọn (lời hứa...), cứu nguy, cứu thoát, cứu (loài người) khỏi vòng tội lỗi (Chúa...)

Thuật ngữ liên quan tới redimas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của redimas trong tiếng Bồ Đào Nha

redimas có nghĩa là: {ransom} sự chuộc (một người bị bắt...), tiền chuộc, tiền lo lót (để được hưởng đặc quyền hoặc tha miễn làm gì), chuộc, nộp tiền chuộc (ai), giữ (ai...) để đòi tiền chuộc, thả (ai) sau khi nhận được tiền chuộc, đòi tiền chuộc (ai), (nghĩa bóng) chuộc (tội lỗi) {redeem} mua lại, chuộc lại (vật cầm thế); trả hết (nợ), chuộc lỗi, bù lại, thực hiện, giữ trọn (lời hứa...), cứu nguy, cứu thoát, cứu (loài người) khỏi vòng tội lỗi (Chúa...)

Đây là cách dùng redimas tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ redimas tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{ransom} sự chuộc (một người bị bắt...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền chuộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền lo lót (để được hưởng đặc quyền hoặc tha miễn làm gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nộp tiền chuộc (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữ (ai...) để đòi tiền chuộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thả (ai) sau khi nhận được tiền chuộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đòi tiền chuộc (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) chuộc (tội lỗi) {redeem} mua lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuộc lại (vật cầm thế) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả hết (nợ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuộc lỗi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bù lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực hiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữ trọn (lời hứa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cứu nguy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cứu thoát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cứu (loài người) khỏi vòng tội lỗi (Chúa...)