regulamentaramos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

regulamentaramos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng regulamentaramos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ regulamentaramos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm regulamentaramos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ regulamentaramos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

regulamentaramos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ regulamentaramos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {even} chiều, chiều hôm, bằng phẳng, ngang bằng, ngang, (pháp lý); (thương nghiệp) cùng, điềm đạm, bình thản, chẵn (số), đều, đều đều, đều đặn, đúng, công bằng, trả thù ai, trả đũa ai, (từ lóng) hoà vốn, không được thua, ngay cả, ngay, lại còn, còn, (từ cổ,nghĩa cổ) không hơn không kém, đúng, ngay cho là, dù là, mặc dù thế, ngay có đúng như thế, dù có đúng như thế thì, san bằng, làm phẳng, làm cho ngang, làm bằng, bằng (ai), sánh được với (ai), ngang với (ai), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thanh toán với ai ((nghĩa bóng)), trả miếng ai, trả đũa ai
  • {regular} đều đều, không thay đổi; thường lệ, cân đối, đều, đều đặn, trong biên chế, chuyên nghiệp, chính quy, hợp thức; (ngôn ngữ học) có (theo đúng) quy tắc, quy củ, đúng mực, đúng giờ giấc, (thông tục) đúng, thật, thật sự, hoàn toàn, không còn nghi ngờ gì nữa, (tôn giáo) ở tu viện, tu đạo, quân chính quy, (thông tục) khách hàng quen, (thông tục) nhân viên thường xuyên, nhân viên trong biên chế chính thức

Thuật ngữ liên quan tới regulamentaramos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của regulamentaramos trong tiếng Bồ Đào Nha

regulamentaramos có nghĩa là: {even} chiều, chiều hôm, bằng phẳng, ngang bằng, ngang, (pháp lý); (thương nghiệp) cùng, điềm đạm, bình thản, chẵn (số), đều, đều đều, đều đặn, đúng, công bằng, trả thù ai, trả đũa ai, (từ lóng) hoà vốn, không được thua, ngay cả, ngay, lại còn, còn, (từ cổ,nghĩa cổ) không hơn không kém, đúng, ngay cho là, dù là, mặc dù thế, ngay có đúng như thế, dù có đúng như thế thì, san bằng, làm phẳng, làm cho ngang, làm bằng, bằng (ai), sánh được với (ai), ngang với (ai), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thanh toán với ai ((nghĩa bóng)), trả miếng ai, trả đũa ai {regular} đều đều, không thay đổi; thường lệ, cân đối, đều, đều đặn, trong biên chế, chuyên nghiệp, chính quy, hợp thức; (ngôn ngữ học) có (theo đúng) quy tắc, quy củ, đúng mực, đúng giờ giấc, (thông tục) đúng, thật, thật sự, hoàn toàn, không còn nghi ngờ gì nữa, (tôn giáo) ở tu viện, tu đạo, quân chính quy, (thông tục) khách hàng quen, (thông tục) nhân viên thường xuyên, nhân viên trong biên chế chính thức

Đây là cách dùng regulamentaramos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ regulamentaramos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{even} chiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiều hôm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng phẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngang bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) cùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điềm đạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bình thản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chẵn (số) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đều đều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đều đặn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả thù ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả đũa ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) hoà vốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không được thua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngay cả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lại còn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
còn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) không hơn không kém tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngay cho là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dù là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặc dù thế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngay có đúng như thế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dù có đúng như thế thì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
san bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm phẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho ngang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sánh được với (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngang với (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) thanh toán với ai ((nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả miếng ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả đũa ai {regular} đều đều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không thay đổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thường lệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cân đối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đều đặn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trong biên chế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyên nghiệp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chính quy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hợp thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngôn ngữ học) có (theo đúng) quy tắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quy củ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đúng mực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đúng giờ giấc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) đúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thật sự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn toàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không còn nghi ngờ gì nữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tôn giáo) ở tu viện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tu đạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quân chính quy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) khách hàng quen tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) nhân viên thường xuyên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhân viên trong biên chế chính thức