Thông tin thuật ngữ relvas tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
relvas (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ relvas
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
relvas tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ relvas trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ relvas tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {lawn} vải batit (một thứ vải gai mịn), bãi c
Thuật ngữ liên quan tới relvas
Tóm lại nội dung ý nghĩa của relvas trong tiếng Bồ Đào Nha
relvas có nghĩa là: {lawn} vải batit (một thứ vải gai mịn), bãi c
Đây là cách dùng relvas tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ relvas tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{lawn} vải batit (một thứ vải gai mịn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bãi c