reparticoes tiếng Bồ Đào Nha là gì?

reparticoes tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng reparticoes trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ reparticoes tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm reparticoes tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ reparticoes

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

reparticoes tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ reparticoes tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {bureau} cục, nha, vụ, bàn làm việc, bàn giấy, tủ có ngăn kéo, tủ com mốt (có gương)
  • {office} sự giúp đỡ, nhiệm vụ, chức vụ, lễ nghi, (tôn giáo) hình thức thờ phụng; kính, lễ truy điệu, cơ quan, sở, văn phòng, phòng giấy, chi nhánh, cơ sở (hãng buôn), bộ, bộ Ngoại giao (Anh), (số nhiều) nhà phụ, chái, kho, (từ lóng) lời gợi ý, hiệu, toà án tôn giáo

Thuật ngữ liên quan tới reparticoes

Tóm lại nội dung ý nghĩa của reparticoes trong tiếng Bồ Đào Nha

reparticoes có nghĩa là: {bureau} cục, nha, vụ, bàn làm việc, bàn giấy, tủ có ngăn kéo, tủ com mốt (có gương) {office} sự giúp đỡ, nhiệm vụ, chức vụ, lễ nghi, (tôn giáo) hình thức thờ phụng; kính, lễ truy điệu, cơ quan, sở, văn phòng, phòng giấy, chi nhánh, cơ sở (hãng buôn), bộ, bộ Ngoại giao (Anh), (số nhiều) nhà phụ, chái, kho, (từ lóng) lời gợi ý, hiệu, toà án tôn giáo

Đây là cách dùng reparticoes tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ reparticoes tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{bureau} cục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nha tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bàn làm việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bàn giấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tủ có ngăn kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tủ com mốt (có gương) {office} sự giúp đỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhiệm vụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chức vụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lễ nghi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tôn giáo) hình thức thờ phụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lễ truy điệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cơ quan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
văn phòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phòng giấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chi nhánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cơ sở (hãng buôn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộ Ngoại giao (Anh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) nhà phụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) lời gợi ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
toà án tôn giáo