repetiu tiếng Bồ Đào Nha là gì?

repetiu tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng repetiu trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ repetiu tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm repetiu tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ repetiu

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

repetiu tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ repetiu tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {repeat} (thông tục) sự nhắc lại, sự lặp lại; cái lặp lại, (sân khấu) tiết mục được biểu diễn lại (sau khi khản giả yêu cầu), (âm nhạc) phần chỉ lại; dấu chỉ phần trở lại, (rađiô) chương trình (phát thanh) lập lại, (thương nghiệp) giấy đặt hàng lập lại (giống y như lần trước); chuyến hàng y như trước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) học trò phải ở lại lớp (không được lên lớp), hình mẫu trang trí lặp đi lặp lại (trên giấy, vải hoa...), nhắc lại, lặp lại, làm lại, đọc thuộc lòng, kể lại; thuật lại, tập duyệt (một vai, một vở kịch...), tái diễn, lặp đi lặp lại, nhắc đi nhắc lại, ợ (thức ăn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ phiếu gian lận nhiều lần (trong cuộc bầu cử)
  • {repeat} (thông tục) sự nhắc lại, sự lặp lại; cái lặp lại, (sân khấu) tiết mục được biểu diễn lại (sau khi khản giả yêu cầu), (âm nhạc) phần chỉ lại; dấu chỉ phần trở lại, (rađiô) chương trình (phát thanh) lập lại, (thương nghiệp) giấy đặt hàng lập lại (giống y như lần trước); chuyến hàng y như trước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) học trò phải ở lại lớp (không được lên lớp), hình mẫu trang trí lặp đi lặp lại (trên giấy, vải hoa...), nhắc lại, lặp lại, làm lại, đọc thuộc lòng, kể lại; thuật lại, tập duyệt (một vai, một vở kịch...), tái diễn, lặp đi lặp lại, nhắc đi nhắc lại, ợ (thức ăn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ phiếu gian lận nhiều lần (trong cuộc bầu cử)

Thuật ngữ liên quan tới repetiu

Tóm lại nội dung ý nghĩa của repetiu trong tiếng Bồ Đào Nha

repetiu có nghĩa là: {repeat} (thông tục) sự nhắc lại, sự lặp lại; cái lặp lại, (sân khấu) tiết mục được biểu diễn lại (sau khi khản giả yêu cầu), (âm nhạc) phần chỉ lại; dấu chỉ phần trở lại, (rađiô) chương trình (phát thanh) lập lại, (thương nghiệp) giấy đặt hàng lập lại (giống y như lần trước); chuyến hàng y như trước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) học trò phải ở lại lớp (không được lên lớp), hình mẫu trang trí lặp đi lặp lại (trên giấy, vải hoa...), nhắc lại, lặp lại, làm lại, đọc thuộc lòng, kể lại; thuật lại, tập duyệt (một vai, một vở kịch...), tái diễn, lặp đi lặp lại, nhắc đi nhắc lại, ợ (thức ăn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ phiếu gian lận nhiều lần (trong cuộc bầu cử) {repeat} (thông tục) sự nhắc lại, sự lặp lại; cái lặp lại, (sân khấu) tiết mục được biểu diễn lại (sau khi khản giả yêu cầu), (âm nhạc) phần chỉ lại; dấu chỉ phần trở lại, (rađiô) chương trình (phát thanh) lập lại, (thương nghiệp) giấy đặt hàng lập lại (giống y như lần trước); chuyến hàng y như trước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) học trò phải ở lại lớp (không được lên lớp), hình mẫu trang trí lặp đi lặp lại (trên giấy, vải hoa...), nhắc lại, lặp lại, làm lại, đọc thuộc lòng, kể lại; thuật lại, tập duyệt (một vai, một vở kịch...), tái diễn, lặp đi lặp lại, nhắc đi nhắc lại, ợ (thức ăn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ phiếu gian lận nhiều lần (trong cuộc bầu cử)

Đây là cách dùng repetiu tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ repetiu tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{repeat} (thông tục) sự nhắc lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lặp lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái lặp lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sân khấu) tiết mục được biểu diễn lại (sau khi khản giả yêu cầu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) phần chỉ lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dấu chỉ phần trở lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(rađiô) chương trình (phát thanh) lập lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) giấy đặt hàng lập lại (giống y như lần trước) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyến hàng y như trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) học trò phải ở lại lớp (không được lên lớp) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hình mẫu trang trí lặp đi lặp lại (trên giấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vải hoa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhắc lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lặp lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đọc thuộc lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kể lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuật lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập duyệt (một vai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một vở kịch...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tái diễn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lặp đi lặp lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhắc đi nhắc lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ợ (thức ăn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) bỏ phiếu gian lận nhiều lần (trong cuộc bầu cử) {repeat} (thông tục) sự nhắc lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lặp lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái lặp lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sân khấu) tiết mục được biểu diễn lại (sau khi khản giả yêu cầu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) phần chỉ lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dấu chỉ phần trở lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(rađiô) chương trình (phát thanh) lập lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) giấy đặt hàng lập lại (giống y như lần trước) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyến hàng y như trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) học trò phải ở lại lớp (không được lên lớp) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hình mẫu trang trí lặp đi lặp lại (trên giấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vải hoa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhắc lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lặp lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đọc thuộc lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kể lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuật lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập duyệt (một vai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một vở kịch...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tái diễn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lặp đi lặp lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhắc đi nhắc lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ợ (thức ăn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) bỏ phiếu gian lận nhiều lần (trong cuộc bầu cử)