respirará tiếng Bồ Đào Nha là gì?

respirará tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng respirará trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ respirará tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm respirará tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ respirará

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

respirará tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ respirará tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {breathe} hít, thở, thốt ra, nói lộ ra, thở ra, truyền thổi vào, biểu lộ, toát ra, tỏ ra, để cho thở, để cho lấy hơi, làm (ai) hết hơi, làm (ai) mệt đứt hơi, thở, hô hấp, sống, hình như còn sống, thổi nhẹ (gió), nói nhỏ, nói thì thào, nói lên, làm mờ, làm lu mờ (tiếng tăm...)

Thuật ngữ liên quan tới respirará

Tóm lại nội dung ý nghĩa của respirará trong tiếng Bồ Đào Nha

respirará có nghĩa là: {breathe} hít, thở, thốt ra, nói lộ ra, thở ra, truyền thổi vào, biểu lộ, toát ra, tỏ ra, để cho thở, để cho lấy hơi, làm (ai) hết hơi, làm (ai) mệt đứt hơi, thở, hô hấp, sống, hình như còn sống, thổi nhẹ (gió), nói nhỏ, nói thì thào, nói lên, làm mờ, làm lu mờ (tiếng tăm...)

Đây là cách dùng respirará tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ respirará tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{breathe} hít tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thốt ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói lộ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thở ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
truyền thổi vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu lộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
toát ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỏ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để cho thở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để cho lấy hơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm (ai) hết hơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm (ai) mệt đứt hơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hô hấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hình như còn sống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thổi nhẹ (gió) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói nhỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói thì thào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lu mờ (tiếng tăm...)