Thông tin thuật ngữ ressoaria tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
ressoaria (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ressoaria
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ressoaria tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ressoaria trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ressoaria tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {echo} tiếng dội, tiếng vang, sự bắt chước mù quáng, người bắt chước mù quáng; người ủng hộ mù quáng, thể thơ liên hoàn, (đánh bài) ám hiệu (cho biết số lá bài mình có trong hoa đang đánh) cho đồng bọn, (the Echo) tiếng vang (nhân cách hoá), dội lại, vang lại (tiếng động), lặp lại (lời ai), lặp lại lời (ai), lặp lại ý kiến (ai), nội động từ, có tiếng dội (nơi, chốn); dội lại, vang lại (tiếng động), (đánh bài) làm ám hiệu cho đồng bạn (biết số lá bài mình có trong hoa đang đánh)
Thuật ngữ liên quan tới ressoaria
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ressoaria trong tiếng Bồ Đào Nha
ressoaria có nghĩa là: {echo} tiếng dội, tiếng vang, sự bắt chước mù quáng, người bắt chước mù quáng; người ủng hộ mù quáng, thể thơ liên hoàn, (đánh bài) ám hiệu (cho biết số lá bài mình có trong hoa đang đánh) cho đồng bọn, (the Echo) tiếng vang (nhân cách hoá), dội lại, vang lại (tiếng động), lặp lại (lời ai), lặp lại lời (ai), lặp lại ý kiến (ai), nội động từ, có tiếng dội (nơi, chốn); dội lại, vang lại (tiếng động), (đánh bài) làm ám hiệu cho đồng bạn (biết số lá bài mình có trong hoa đang đánh)
Đây là cách dùng ressoaria tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ressoaria tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{echo} tiếng dội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng vang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bắt chước mù quáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người bắt chước mù quáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người ủng hộ mù quáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thơ liên hoàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh bài) ám hiệu (cho biết số lá bài mình có trong hoa đang đánh) cho đồng bọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(the Echo) tiếng vang (nhân cách hoá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dội lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vang lại (tiếng động) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lặp lại (lời ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lặp lại lời (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lặp lại ý kiến (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nội động từ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có tiếng dội (nơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chốn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dội lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vang lại (tiếng động) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh bài) làm ám hiệu cho đồng bạn (biết số lá bài mình có trong hoa đang đánh)