restauraria tiếng Bồ Đào Nha là gì?

restauraria tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng restauraria trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ restauraria tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm restauraria tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ restauraria

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

restauraria tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ restauraria tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {fix} đóng, gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn (sự nhìn, sự chú ý, tình thân yêu...), làm đông lại làm đặc lại, hâm (ảnh, màu...); cố định lại, nhìn chằm chằm, định, ấn định (vị trí...), quy định phạm vi (trách nhiệm...), quy định, thu xếp, ổn định (sự thay đổi, sự phát triển một ngôn ngữ), sửa chữa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sang sửa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bố trí, tổ chức, chuẩn bị, sắp xếp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hối lộ, đấm mồm (ai), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trừng phạt; trả thù, trả đũa (ai), trở nên vững chắc, đồng đặc lại, (+ on, upon) chọn, định, đứng vào vị trí, tình thế khó khăn, sự tìm vị trí; vị trí phát hiện, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người có thể hối lộ được, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mất trật tự, bừa bộn, rối loạn
  • {repair} sự sửa chữa, sự tu sửa, sự hồi phục, tình trạng sử dụng được, tình trạng còn tốt, sửa chữa (máy móc), tu sửa (nhà cửa); vá (quần áo), sửa, chuộc (lỗi), đền bù (thiệt hại), hồi phục sức khoẻ, dùng đến, (từ cổ,nghĩa cổ) sự năng lui tới, sự vãng lai, đi đến, năng lui tới (nơi nào)

Thuật ngữ liên quan tới restauraria

Tóm lại nội dung ý nghĩa của restauraria trong tiếng Bồ Đào Nha

restauraria có nghĩa là: {fix} đóng, gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn (sự nhìn, sự chú ý, tình thân yêu...), làm đông lại làm đặc lại, hâm (ảnh, màu...); cố định lại, nhìn chằm chằm, định, ấn định (vị trí...), quy định phạm vi (trách nhiệm...), quy định, thu xếp, ổn định (sự thay đổi, sự phát triển một ngôn ngữ), sửa chữa; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sang sửa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bố trí, tổ chức, chuẩn bị, sắp xếp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hối lộ, đấm mồm (ai), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) trừng phạt; trả thù, trả đũa (ai), trở nên vững chắc, đồng đặc lại, (+ on, upon) chọn, định, đứng vào vị trí, tình thế khó khăn, sự tìm vị trí; vị trí phát hiện, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người có thể hối lộ được, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mất trật tự, bừa bộn, rối loạn {repair} sự sửa chữa, sự tu sửa, sự hồi phục, tình trạng sử dụng được, tình trạng còn tốt, sửa chữa (máy móc), tu sửa (nhà cửa); vá (quần áo), sửa, chuộc (lỗi), đền bù (thiệt hại), hồi phục sức khoẻ, dùng đến, (từ cổ,nghĩa cổ) sự năng lui tới, sự vãng lai, đi đến, năng lui tới (nơi nào)

Đây là cách dùng restauraria tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ restauraria tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{fix} đóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tập trung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dồn (sự nhìn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chú ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình thân yêu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm đông lại làm đặc lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hâm (ảnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
màu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố định lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhìn chằm chằm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ấn định (vị trí...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quy định phạm vi (trách nhiệm...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quy định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu xếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ổn định (sự thay đổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự phát triển một ngôn ngữ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sửa chữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) sang sửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) bố trí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tổ chức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuẩn bị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắp xếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) hối lộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đấm mồm (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) trừng phạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả thù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả đũa (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở nên vững chắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đồng đặc lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ on tiếng Bồ Đào Nha là gì?
upon) chọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứng vào vị trí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình thế khó khăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tìm vị trí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vị trí phát hiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) người có thể hối lộ được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) mất trật tự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bừa bộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rối loạn {repair} sự sửa chữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tu sửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hồi phục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình trạng sử dụng được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình trạng còn tốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sửa chữa (máy móc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tu sửa (nhà cửa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vá (quần áo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sửa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuộc (lỗi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đền bù (thiệt hại) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hồi phục sức khoẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) sự năng lui tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vãng lai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
năng lui tới (nơi nào)