restituístes tiếng Bồ Đào Nha là gì?

restituístes tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng restituístes trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ restituístes tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm restituístes tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ restituístes

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

restituístes tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ restituístes tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {giveback}
  • {return} sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi ((cũng) return ticket), sự gửi trả lại, sự trả lại (một vật gì); vật được trả lại, ((thường) số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá gửi trả lại; sách báo ế; hàng ế, sự thưởng, sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại (của tiếng), (thể dục,thể thao) quả bóng đánh trả lại (quần vợt), (thể dục,thể thao) trận lượt về, trận đấu gỡ ((cũng) return match), (thể dục,thể thao) miếng đấm trả (đấu gươm), sự để lại chỗ cũ, (kiến trúc) phần thụt vào (tường, mặt nhà), (điện học) dây về, đường về, ((thường) số nhiều) tiền thu vào; tiền lời, tiền lãi, bản lược kê, bản thống kê (do cấp trên đòi), việc bầu (một đại biểu quốc hội); việc công bố kết quả bầu cử, (số nhiều) thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ, chúc mạnh khoẻ sống lâu (lời chúc mừng ngày sinh), (thương nghiệp) năng nhặt chặt bị, trở lại, trở về, trả lại, hoàn lại, gửi trả, dội lại (âm thanh); chiếu lại (ánh sáng); đánh trả (quả bóng), đáp lại (một sự thăm hỏi), trả lời, đối lại, đáp lại ((thường) dùng trong câu xen giữa câu khác), để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên (án), khai báo (hàng tồn kho), bầu (đại biểu) vào quốc hội, (đánh bài) đánh theo (quân cùng hoa với người cùng phe)

Thuật ngữ liên quan tới restituístes

Tóm lại nội dung ý nghĩa của restituístes trong tiếng Bồ Đào Nha

restituístes có nghĩa là: {giveback} {return} sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi ((cũng) return ticket), sự gửi trả lại, sự trả lại (một vật gì); vật được trả lại, ((thường) số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá gửi trả lại; sách báo ế; hàng ế, sự thưởng, sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại (của tiếng), (thể dục,thể thao) quả bóng đánh trả lại (quần vợt), (thể dục,thể thao) trận lượt về, trận đấu gỡ ((cũng) return match), (thể dục,thể thao) miếng đấm trả (đấu gươm), sự để lại chỗ cũ, (kiến trúc) phần thụt vào (tường, mặt nhà), (điện học) dây về, đường về, ((thường) số nhiều) tiền thu vào; tiền lời, tiền lãi, bản lược kê, bản thống kê (do cấp trên đòi), việc bầu (một đại biểu quốc hội); việc công bố kết quả bầu cử, (số nhiều) thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ, chúc mạnh khoẻ sống lâu (lời chúc mừng ngày sinh), (thương nghiệp) năng nhặt chặt bị, trở lại, trở về, trả lại, hoàn lại, gửi trả, dội lại (âm thanh); chiếu lại (ánh sáng); đánh trả (quả bóng), đáp lại (một sự thăm hỏi), trả lời, đối lại, đáp lại ((thường) dùng trong câu xen giữa câu khác), để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên (án), khai báo (hàng tồn kho), bầu (đại biểu) vào quốc hội, (đánh bài) đánh theo (quân cùng hoa với người cùng phe)

Đây là cách dùng restituístes tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ restituístes tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{giveback} {return} sự trở lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trở về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự quay trở lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vé khứ hồi ((cũng) return ticket) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự gửi trả lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trả lại (một vật gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật được trả lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá gửi trả lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sách báo ế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hàng ế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đền đáp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trao đổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự dội lại (của tiếng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) quả bóng đánh trả lại (quần vợt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) trận lượt về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trận đấu gỡ ((cũng) return match) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) miếng đấm trả (đấu gươm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự để lại chỗ cũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kiến trúc) phần thụt vào (tường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặt nhà) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(điện học) dây về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đường về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) số nhiều) tiền thu vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền lời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền lãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản lược kê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản thống kê (do cấp trên đòi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc bầu (một đại biểu quốc hội) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
việc công bố kết quả bầu cử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chúc mạnh khoẻ sống lâu (lời chúc mừng ngày sinh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) năng nhặt chặt bị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gửi trả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dội lại (âm thanh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiếu lại (ánh sáng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh trả (quả bóng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đáp lại (một sự thăm hỏi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả lời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đáp lại ((thường) dùng trong câu xen giữa câu khác) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để lại chỗ cũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngỏ lời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuyên (án) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khai báo (hàng tồn kho) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bầu (đại biểu) vào quốc hội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh bài) đánh theo (quân cùng hoa với người cùng phe)