retorcerias tiếng Bồ Đào Nha là gì?

retorcerias tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng retorcerias trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ retorcerias tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm retorcerias tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ retorcerias

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

retorcerias tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ retorcerias tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {dishevel} làm rối bời, làm xoã ra (tóc)
  • {tousle} làm bù, làm rối (tóc), làm nhàu (quần áo), giằng co, co kéo (với người nào)
  • {contort} vặn xoắn; làm vặn vẹo, làm trẹo, làm méo mó, làm nhăn nhó
  • {twist} sự xoắn, sự vặn, sự bện; vòng xoắn, sợi xe, thừng bện, cuộn (thuốc lá); gói (thuốc, kẹo...) xoắn hai đầu, sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại, khúc cong, khúc lượn quanh co, sự xoáy (quả bóng), sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương, (kỹ thuật) sự vênh (tấm ván), điệu nhảy tuýt, khuynh hướng; bản tính, sự bóp méo, sự xuyên tạc, rượu pha trộn (cônhăc, uytky...), (thông tục) sự thèm ăn, sự muốn ăn, trò khéo tay; sự khéo léo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bán hàng với giá cứa cổ (đầu cơ lúc khan hiếm), những chỗ quanh co khúc khuỷu; những cái ngoắt ngoéo ngóc ngách, xoắn, vặn, xe, bện, kết, nhăn, làm méo, làm trẹo, làm cho sái, (thể dục,thể thao) đánh xoáy (nghĩa bóng), (nghĩa bóng) bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc, lách, len lỏi, đi vòng vèo, xoắn lại, cuộn lại, quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình, trật, sái, lượn vòng, uốn khúc quanh co, len, lách, đi vòng vèo, xoắn đứt, vặn gãy, xoắn trôn ốc, cuộn lên thành hình trôn ốc (khói); cuộn (mảnh giấy) thành hình trôn ốc

Thuật ngữ liên quan tới retorcerias

Tóm lại nội dung ý nghĩa của retorcerias trong tiếng Bồ Đào Nha

retorcerias có nghĩa là: {dishevel} làm rối bời, làm xoã ra (tóc) {tousle} làm bù, làm rối (tóc), làm nhàu (quần áo), giằng co, co kéo (với người nào) {contort} vặn xoắn; làm vặn vẹo, làm trẹo, làm méo mó, làm nhăn nhó {twist} sự xoắn, sự vặn, sự bện; vòng xoắn, sợi xe, thừng bện, cuộn (thuốc lá); gói (thuốc, kẹo...) xoắn hai đầu, sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại, khúc cong, khúc lượn quanh co, sự xoáy (quả bóng), sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương, (kỹ thuật) sự vênh (tấm ván), điệu nhảy tuýt, khuynh hướng; bản tính, sự bóp méo, sự xuyên tạc, rượu pha trộn (cônhăc, uytky...), (thông tục) sự thèm ăn, sự muốn ăn, trò khéo tay; sự khéo léo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bán hàng với giá cứa cổ (đầu cơ lúc khan hiếm), những chỗ quanh co khúc khuỷu; những cái ngoắt ngoéo ngóc ngách, xoắn, vặn, xe, bện, kết, nhăn, làm méo, làm trẹo, làm cho sái, (thể dục,thể thao) đánh xoáy (nghĩa bóng), (nghĩa bóng) bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc, lách, len lỏi, đi vòng vèo, xoắn lại, cuộn lại, quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình, trật, sái, lượn vòng, uốn khúc quanh co, len, lách, đi vòng vèo, xoắn đứt, vặn gãy, xoắn trôn ốc, cuộn lên thành hình trôn ốc (khói); cuộn (mảnh giấy) thành hình trôn ốc

Đây là cách dùng retorcerias tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ retorcerias tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{dishevel} làm rối bời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm xoã ra (tóc) {tousle} làm bù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm rối (tóc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nhàu (quần áo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giằng co tiếng Bồ Đào Nha là gì?
co kéo (với người nào) {contort} vặn xoắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm vặn vẹo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm trẹo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm méo mó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nhăn nhó {twist} sự xoắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vặn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng xoắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sợi xe tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thừng bện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộn (thuốc lá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gói (thuốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kẹo...) xoắn hai đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nhăn nhó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự méo mó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự quằn quại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khúc cong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khúc lượn quanh co tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xoáy (quả bóng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trẹo gân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự sái gân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trẹo xương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) sự vênh (tấm ván) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điệu nhảy tuýt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuynh hướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bóp méo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xuyên tạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rượu pha trộn (cônhăc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uytky...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) sự thèm ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự muốn ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trò khéo tay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự khéo léo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) sự bán hàng với giá cứa cổ (đầu cơ lúc khan hiếm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
những chỗ quanh co khúc khuỷu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
những cái ngoắt ngoéo ngóc ngách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vặn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xe tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm méo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm trẹo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho sái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) đánh xoáy (nghĩa bóng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) bóp méo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm sai đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuyên tạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
len lỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi vòng vèo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoắn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quằn quại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
oằn oại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vặn vẹo mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lượn vòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uốn khúc quanh co tiếng Bồ Đào Nha là gì?
len tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi vòng vèo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoắn đứt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vặn gãy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoắn trôn ốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộn lên thành hình trôn ốc (khói) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộn (mảnh giấy) thành hình trôn ốc