revelando tiếng Bồ Đào Nha là gì?

revelando tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng revelando trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ revelando tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm revelando tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ revelando

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

revelando tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ revelando tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {reveal} để lộ, tỏ ra, biểu lộ; bộc lộ, tiết lộ (điều bí mật), phát giác, khám phá (vật bị giấu...)
  • {discover} khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra, để lộ ra, bộc lộ ra, phơi bày ra
  • {uncover} để hở, mở (vung, nắp); cởi (áo); bỏ (mũ), (quân sự) mở ra để tấn công, (nghĩa bóng) nói ra, tiết lộ; khám phá ra, bỏ mũ (để tỏ ý kính trọng)
  • {develop} trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...), phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt, khai thác, nhiễm, tiêm nhiễm (thói quen...); ngày càng bộc lộ rõ, ngày càng phát huy (khả năng, khuynh hướng...), (nhiếp ảnh) rửa (phim ảnh), (quân sự) triển khai, mở, (toán học) khai triển, tỏ rõ ra, bộc lộ ra, biểu lộ ra, phát triển, mở mang, nảy nở, tiến triển, hiện (ảnh)
  • {reveal} để lộ, tỏ ra, biểu lộ; bộc lộ, tiết lộ (điều bí mật), phát giác, khám phá (vật bị giấu...)

Thuật ngữ liên quan tới revelando

Tóm lại nội dung ý nghĩa của revelando trong tiếng Bồ Đào Nha

revelando có nghĩa là: {reveal} để lộ, tỏ ra, biểu lộ; bộc lộ, tiết lộ (điều bí mật), phát giác, khám phá (vật bị giấu...) {discover} khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra, để lộ ra, bộc lộ ra, phơi bày ra {uncover} để hở, mở (vung, nắp); cởi (áo); bỏ (mũ), (quân sự) mở ra để tấn công, (nghĩa bóng) nói ra, tiết lộ; khám phá ra, bỏ mũ (để tỏ ý kính trọng) {develop} trình bày, bày tỏ, thuyết minh (luận điểm, vấn đề...), phát triển, mở mang, mở rộng, khuếch trương, làm cho phát đạt, khai thác, nhiễm, tiêm nhiễm (thói quen...); ngày càng bộc lộ rõ, ngày càng phát huy (khả năng, khuynh hướng...), (nhiếp ảnh) rửa (phim ảnh), (quân sự) triển khai, mở, (toán học) khai triển, tỏ rõ ra, bộc lộ ra, biểu lộ ra, phát triển, mở mang, nảy nở, tiến triển, hiện (ảnh) {reveal} để lộ, tỏ ra, biểu lộ; bộc lộ, tiết lộ (điều bí mật), phát giác, khám phá (vật bị giấu...)

Đây là cách dùng revelando tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ revelando tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{reveal} để lộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỏ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu lộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộc lộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiết lộ (điều bí mật) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát giác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khám phá (vật bị giấu...) {discover} khám phá ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát hiện ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để lộ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộc lộ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phơi bày ra {uncover} để hở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mở (vung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nắp) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cởi (áo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ (mũ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) mở ra để tấn công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) nói ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiết lộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khám phá ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ mũ (để tỏ ý kính trọng) {develop} trình bày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bày tỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuyết minh (luận điểm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vấn đề...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát triển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mở mang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mở rộng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuếch trương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho phát đạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khai thác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhiễm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiêm nhiễm (thói quen...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngày càng bộc lộ rõ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngày càng phát huy (khả năng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuynh hướng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nhiếp ảnh) rửa (phim ảnh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) triển khai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(toán học) khai triển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỏ rõ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộc lộ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu lộ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát triển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mở mang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nảy nở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến triển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiện (ảnh) {reveal} để lộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỏ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu lộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộc lộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiết lộ (điều bí mật) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát giác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khám phá (vật bị giấu...)