revogássemos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

revogássemos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng revogássemos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ revogássemos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm revogássemos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ revogássemos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

revogássemos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ revogássemos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {abjure} tuyên bố bỏ, nguyện bỏ, rút lui (ý kiến, lời hứa...), thề bỏ (đất nước) đi mãi mãi
  • {abolish} thủ tiêu, bãi bỏ, huỷ bỏ
  • {abrogate} bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu; bài trừ
  • {annul} bỏ, bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu
  • {cancel} sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ, lệnh ngược lại, phản lệnh, (ngành in) tờ in hỏng bỏ đi, (số nhiều) kim bấm vé (xe lửa...) ((cũng) a pair of cancels), bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, bãi bỏ (lệnh, khế ước, hợp đồng...), đóng dấu xoá bỏ, thanh toán, trả hết (nợ), (toán học) khử
  • {remit} tha, xá (tội), miễn giảm, miễn thi hành (thuế, hình phạt...), gửi, chuyển (hàng hoá, tiền...) qua bưu điện..., hoân lại, đình lại, trao (vấn đề gì...) cho người có thẩm quyền giải quyết; trao lại (một vụ án...) cho toà dưới xét xử, làm thuyên giảm, làm giảm đi, làm yếu đi, làm dịu đi, làm bớt, làm nguôi đi, ngừng..., trả về tình trạng cũ, phục hồi tình trạng cũ, thuyên giảm, giảm đi, yếu đi, dịu đi, bớt, nguôi đi, ngừng..., vấn đề chuyển (cho ai) để xét

Thuật ngữ liên quan tới revogássemos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của revogássemos trong tiếng Bồ Đào Nha

revogássemos có nghĩa là: {abjure} tuyên bố bỏ, nguyện bỏ, rút lui (ý kiến, lời hứa...), thề bỏ (đất nước) đi mãi mãi {abolish} thủ tiêu, bãi bỏ, huỷ bỏ {abrogate} bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu; bài trừ {annul} bỏ, bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu {cancel} sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ, lệnh ngược lại, phản lệnh, (ngành in) tờ in hỏng bỏ đi, (số nhiều) kim bấm vé (xe lửa...) ((cũng) a pair of cancels), bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, bãi bỏ (lệnh, khế ước, hợp đồng...), đóng dấu xoá bỏ, thanh toán, trả hết (nợ), (toán học) khử {remit} tha, xá (tội), miễn giảm, miễn thi hành (thuế, hình phạt...), gửi, chuyển (hàng hoá, tiền...) qua bưu điện..., hoân lại, đình lại, trao (vấn đề gì...) cho người có thẩm quyền giải quyết; trao lại (một vụ án...) cho toà dưới xét xử, làm thuyên giảm, làm giảm đi, làm yếu đi, làm dịu đi, làm bớt, làm nguôi đi, ngừng..., trả về tình trạng cũ, phục hồi tình trạng cũ, thuyên giảm, giảm đi, yếu đi, dịu đi, bớt, nguôi đi, ngừng..., vấn đề chuyển (cho ai) để xét

Đây là cách dùng revogássemos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ revogássemos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{abjure} tuyên bố bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nguyện bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút lui (ý kiến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời hứa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thề bỏ (đất nước) đi mãi mãi {abolish} thủ tiêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bãi bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
huỷ bỏ {abrogate} bãi bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
huỷ bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thủ tiêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bài trừ {annul} bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bãi bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
huỷ bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thủ tiêu {cancel} sự xoá bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự huỷ bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bãi bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lệnh ngược lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phản lệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành in) tờ in hỏng bỏ đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) kim bấm vé (xe lửa...) ((cũng) a pair of cancels) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoá bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
huỷ bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bãi bỏ (lệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khế ước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hợp đồng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng dấu xoá bỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thanh toán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả hết (nợ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(toán học) khử {remit} tha tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xá (tội) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
miễn giảm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
miễn thi hành (thuế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hình phạt...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gửi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển (hàng hoá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền...) qua bưu điện... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoân lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đình lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trao (vấn đề gì...) cho người có thẩm quyền giải quyết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trao lại (một vụ án...) cho toà dưới xét xử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thuyên giảm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm giảm đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm yếu đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm dịu đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bớt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nguôi đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngừng... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả về tình trạng cũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phục hồi tình trạng cũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuyên giảm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giảm đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yếu đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dịu đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bớt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nguôi đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngừng... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vấn đề chuyển (cho ai) để xét