rimávamos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

rimávamos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rimávamos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ rimávamos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm rimávamos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rimávamos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rimávamos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rimávamos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {rhyme} (thơ ca) văn, ((thường) số nhiều) bài thơ; những câu thơ có vần, cái đó chẳng có nghĩa lý gì, vô lý, ăn vần (với nhau), làm thơ, đặt thành thơ (một bài văn xuôi), làm cho từ này ăn vần với từ kia
  • {rhyme} (thơ ca) văn, ((thường) số nhiều) bài thơ; những câu thơ có vần, cái đó chẳng có nghĩa lý gì, vô lý, ăn vần (với nhau), làm thơ, đặt thành thơ (một bài văn xuôi), làm cho từ này ăn vần với từ kia

Thuật ngữ liên quan tới rimávamos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rimávamos trong tiếng Bồ Đào Nha

rimávamos có nghĩa là: {rhyme} (thơ ca) văn, ((thường) số nhiều) bài thơ; những câu thơ có vần, cái đó chẳng có nghĩa lý gì, vô lý, ăn vần (với nhau), làm thơ, đặt thành thơ (một bài văn xuôi), làm cho từ này ăn vần với từ kia {rhyme} (thơ ca) văn, ((thường) số nhiều) bài thơ; những câu thơ có vần, cái đó chẳng có nghĩa lý gì, vô lý, ăn vần (với nhau), làm thơ, đặt thành thơ (một bài văn xuôi), làm cho từ này ăn vần với từ kia

Đây là cách dùng rimávamos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rimávamos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{rhyme} (thơ ca) văn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) số nhiều) bài thơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
những câu thơ có vần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái đó chẳng có nghĩa lý gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vô lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn vần (với nhau) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt thành thơ (một bài văn xuôi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho từ này ăn vần với từ kia {rhyme} (thơ ca) văn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) số nhiều) bài thơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
những câu thơ có vần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái đó chẳng có nghĩa lý gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vô lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn vần (với nhau) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt thành thơ (một bài văn xuôi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho từ này ăn vần với từ kia