rinchado tiếng Bồ Đào Nha là gì?

rinchado tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rinchado trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ rinchado tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm rinchado tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rinchado

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rinchado tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rinchado tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {whinny} tiếng hí (ngựa), hí (ngựa), lắm cây kim tước (khonh đất)

Thuật ngữ liên quan tới rinchado

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rinchado trong tiếng Bồ Đào Nha

rinchado có nghĩa là: {whinny} tiếng hí (ngựa), hí (ngựa), lắm cây kim tước (khonh đất)

Đây là cách dùng rinchado tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rinchado tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{whinny} tiếng hí (ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hí (ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lắm cây kim tước (khonh đất)