rivalizarao tiếng Bồ Đào Nha là gì?

rivalizarao tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rivalizarao trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ rivalizarao tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm rivalizarao tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rivalizarao

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rivalizarao tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rivalizarao tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {compete} đua tranh, ganh đua, cạnh tranh
  • {rival} đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh, đối địch, kình địch, cạnh tranh, so bì với, sánh với, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cạnh tranh
  • {rival} đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh, đối địch, kình địch, cạnh tranh, so bì với, sánh với, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cạnh tranh

Thuật ngữ liên quan tới rivalizarao

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rivalizarao trong tiếng Bồ Đào Nha

rivalizarao có nghĩa là: {compete} đua tranh, ganh đua, cạnh tranh {rival} đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh, đối địch, kình địch, cạnh tranh, so bì với, sánh với, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cạnh tranh {rival} đối thủ, địch thủ, người kình địch, người cạnh tranh, đối địch, kình địch, cạnh tranh, so bì với, sánh với, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cạnh tranh

Đây là cách dùng rivalizarao tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rivalizarao tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{compete} đua tranh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ganh đua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cạnh tranh {rival} đối thủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địch thủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người kình địch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người cạnh tranh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối địch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kình địch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cạnh tranh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
so bì với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sánh với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ hiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa hiếm) cạnh tranh {rival} đối thủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địch thủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người kình địch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người cạnh tranh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối địch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kình địch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cạnh tranh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
so bì với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sánh với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ hiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa hiếm) cạnh tranh