rodona tiếng Bồ Đào Nha là gì?

rodona tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rodona trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ rodona tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm rodona tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rodona

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rodona tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rodona tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {wheel} bánh (xe) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (số nhiều) hệ thống bánh xe (của máy...), xe hình (để buộc tội nhân vào mà đánh), (kỹ thuật) bàn quay (của người làm đồ gốm), bánh lái, tay lái, sự quay tròn, sự xoay; (quân sự) sự quay, (nghĩa bóng) sự thăng trầm, (nghĩa bóng) bộ máy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) xe đạp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bọn tai to mặt lớn, bọn quyền cao chức trọng, chạy, trôi chy, tiến hành thuận lợi, máy móc phức tạp, (nghĩa bóng) tình hình rắc rối phức tạp, (nghĩa bóng) mưu đồ đen tối, lăn, đẩy cho lăn, dắt (xe đạp), làm quay tròn, xoay, chở trên một xe lăn, xử tội xe hình; đánh nhừ tử, (quân sự) cho (hàng quân) quay, quay, xoay, lượn vòng, (quân sự) quay, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi xe đạp, quay lại, xoay trở lại
  • {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh (ngựa), quỹ đạo (hành tinh), phạm vi, hàng ghế sắp tròn (trong rạp hát), mắt thâm quầng, (thông tục) chạy nhông, chạy nhắng lên (mà không được việc gì), (xem) square, đi chung quanh, xoay quanh, vây quanh, (thể dục,thể thao) quay lộn, xoay quanh; lượn tròn, lượn quanh (máy bay), được chuyền quanh (rượu...), tin truyền đi, tin lan đi

Thuật ngữ liên quan tới rodona

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rodona trong tiếng Bồ Đào Nha

rodona có nghĩa là: {wheel} bánh (xe) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (số nhiều) hệ thống bánh xe (của máy...), xe hình (để buộc tội nhân vào mà đánh), (kỹ thuật) bàn quay (của người làm đồ gốm), bánh lái, tay lái, sự quay tròn, sự xoay; (quân sự) sự quay, (nghĩa bóng) sự thăng trầm, (nghĩa bóng) bộ máy, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) xe đạp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bọn tai to mặt lớn, bọn quyền cao chức trọng, chạy, trôi chy, tiến hành thuận lợi, máy móc phức tạp, (nghĩa bóng) tình hình rắc rối phức tạp, (nghĩa bóng) mưu đồ đen tối, lăn, đẩy cho lăn, dắt (xe đạp), làm quay tròn, xoay, chở trên một xe lăn, xử tội xe hình; đánh nhừ tử, (quân sự) cho (hàng quân) quay, quay, xoay, lượn vòng, (quân sự) quay, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi xe đạp, quay lại, xoay trở lại {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh (ngựa), quỹ đạo (hành tinh), phạm vi, hàng ghế sắp tròn (trong rạp hát), mắt thâm quầng, (thông tục) chạy nhông, chạy nhắng lên (mà không được việc gì), (xem) square, đi chung quanh, xoay quanh, vây quanh, (thể dục,thể thao) quay lộn, xoay quanh; lượn tròn, lượn quanh (máy bay), được chuyền quanh (rượu...), tin truyền đi, tin lan đi

Đây là cách dùng rodona tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rodona tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{wheel} bánh (xe) ((nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) hệ thống bánh xe (của máy...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xe hình (để buộc tội nhân vào mà đánh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) bàn quay (của người làm đồ gốm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bánh lái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tay lái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự quay tròn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xoay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) sự quay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) sự thăng trầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) bộ máy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) xe đạp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) bọn tai to mặt lớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bọn quyền cao chức trọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trôi chy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến hành thuận lợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
máy móc phức tạp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) tình hình rắc rối phức tạp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) mưu đồ đen tối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẩy cho lăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dắt (xe đạp) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm quay tròn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chở trên một xe lăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xử tội xe hình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh nhừ tử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) cho (hàng quân) quay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lượn vòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) quay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đi xe đạp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quay lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay trở lại {circle} đường tròn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hình tròn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tuần hoàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhóm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chạy quanh (ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quỹ đạo (hành tinh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phạm vi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hàng ghế sắp tròn (trong rạp hát) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắt thâm quầng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) chạy nhông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy nhắng lên (mà không được việc gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) square tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi chung quanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay quanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vây quanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) quay lộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay quanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lượn tròn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lượn quanh (máy bay) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được chuyền quanh (rượu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tin truyền đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tin lan đi