roeres tiếng Bồ Đào Nha là gì?

roeres tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng roeres trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ roeres tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm roeres tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ roeres

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

roeres tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ roeres tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {nibble} sự gặm, sự nhắm, sự rỉa mồi (cá), miếng gặm (lượng cỏ gặm một lần), gặm, nhắm, rỉa, (nghĩa bóng) nhấm nhằn, ừ hữ, ầm ừ, hay bắt bẻ; hay lý sự vụn
  • {gnaw} gặm, ăn mòn, cào (ruột) (đói), giày vò, day dứt
  • {gnaw} gặm, ăn mòn, cào (ruột) (đói), giày vò, day dứt
  • {nibble} sự gặm, sự nhắm, sự rỉa mồi (cá), miếng gặm (lượng cỏ gặm một lần), gặm, nhắm, rỉa, (nghĩa bóng) nhấm nhằn, ừ hữ, ầm ừ, hay bắt bẻ; hay lý sự vụn

Thuật ngữ liên quan tới roeres

Tóm lại nội dung ý nghĩa của roeres trong tiếng Bồ Đào Nha

roeres có nghĩa là: {nibble} sự gặm, sự nhắm, sự rỉa mồi (cá), miếng gặm (lượng cỏ gặm một lần), gặm, nhắm, rỉa, (nghĩa bóng) nhấm nhằn, ừ hữ, ầm ừ, hay bắt bẻ; hay lý sự vụn {gnaw} gặm, ăn mòn, cào (ruột) (đói), giày vò, day dứt {gnaw} gặm, ăn mòn, cào (ruột) (đói), giày vò, day dứt {nibble} sự gặm, sự nhắm, sự rỉa mồi (cá), miếng gặm (lượng cỏ gặm một lần), gặm, nhắm, rỉa, (nghĩa bóng) nhấm nhằn, ừ hữ, ầm ừ, hay bắt bẻ; hay lý sự vụn

Đây là cách dùng roeres tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ roeres tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{nibble} sự gặm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nhắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự rỉa mồi (cá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
miếng gặm (lượng cỏ gặm một lần) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gặm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rỉa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) nhấm nhằn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ừ hữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ầm ừ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hay bắt bẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hay lý sự vụn {gnaw} gặm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn mòn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cào (ruột) (đói) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giày vò tiếng Bồ Đào Nha là gì?
day dứt {gnaw} gặm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn mòn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cào (ruột) (đói) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giày vò tiếng Bồ Đào Nha là gì?
day dứt {nibble} sự gặm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nhắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự rỉa mồi (cá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
miếng gặm (lượng cỏ gặm một lần) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gặm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhắm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rỉa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) nhấm nhằn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ừ hữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ầm ừ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hay bắt bẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hay lý sự vụn