rosnado tiếng Bồ Đào Nha là gì?

rosnado tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rosnado trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ rosnado tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm rosnado tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rosnado

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rosnado tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rosnado tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {growl} tiếng gầm, tiếng gầm gừ, tiếng càu nhàu, tiếng lẩm bẩm (giận dữ), tiếng làu bàu, gầm, gầm gừ, rền (thú vật, sấm), (+ at) càu nhàu, lẩm bẩm, làu bàu
  • {grumble} sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu, sự lầm bầm; tiếng lầm bầm, càu nhàu, cằn nhằn, lẩm bẩm, lầm bầm, gầm lên (sấm)

Thuật ngữ liên quan tới rosnado

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rosnado trong tiếng Bồ Đào Nha

rosnado có nghĩa là: {growl} tiếng gầm, tiếng gầm gừ, tiếng càu nhàu, tiếng lẩm bẩm (giận dữ), tiếng làu bàu, gầm, gầm gừ, rền (thú vật, sấm), (+ at) càu nhàu, lẩm bẩm, làu bàu {grumble} sự càu nhàu, sự cằn nhằn; tiếng càu nhàu, sự lầm bầm; tiếng lầm bầm, càu nhàu, cằn nhằn, lẩm bẩm, lầm bầm, gầm lên (sấm)

Đây là cách dùng rosnado tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rosnado tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{growl} tiếng gầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng gầm gừ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng càu nhàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng lẩm bẩm (giận dữ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng làu bàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gầm gừ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rền (thú vật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sấm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ at) càu nhàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lẩm bẩm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làu bàu {grumble} sự càu nhàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cằn nhằn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng càu nhàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lầm bầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng lầm bầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
càu nhàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cằn nhằn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lẩm bẩm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lầm bầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gầm lên (sấm)