saboreeis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

saboreeis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng saboreeis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ saboreeis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm saboreeis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ saboreeis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

saboreeis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ saboreeis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {relish} đồ gia vị (nước xốt, nước chấm...), mùi vị, hương vị (của thức ăn), vẻ lôi cuốn, vẻ hấp dẫn; điều gây hứng thú, ý vị, sự hứng thú, sự thú vị, sự thích thú, (tục ngữ) đói thì ăn gì cũng ngon, thêm gia vị (cho món ăn), nếm, hưởng, thưởng thức, thú vị, thích thú, ưa thích, (+ of) có vị, có mùi
  • {taste} vị, vị giác, sự nếm; sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, một chút (đồ ăn), sở thích, thị hiếu, khiếu thẩm mỹ, nếm, nếm mùi, thưởng thức, hưởng, ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp, có vị, (nghĩa bóng) nếm mùi, biết mùi, hưởng, trải qua

Thuật ngữ liên quan tới saboreeis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của saboreeis trong tiếng Bồ Đào Nha

saboreeis có nghĩa là: {relish} đồ gia vị (nước xốt, nước chấm...), mùi vị, hương vị (của thức ăn), vẻ lôi cuốn, vẻ hấp dẫn; điều gây hứng thú, ý vị, sự hứng thú, sự thú vị, sự thích thú, (tục ngữ) đói thì ăn gì cũng ngon, thêm gia vị (cho món ăn), nếm, hưởng, thưởng thức, thú vị, thích thú, ưa thích, (+ of) có vị, có mùi {taste} vị, vị giác, sự nếm; sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, một chút (đồ ăn), sở thích, thị hiếu, khiếu thẩm mỹ, nếm, nếm mùi, thưởng thức, hưởng, ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp, có vị, (nghĩa bóng) nếm mùi, biết mùi, hưởng, trải qua

Đây là cách dùng saboreeis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ saboreeis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{relish} đồ gia vị (nước xốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước chấm...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mùi vị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hương vị (của thức ăn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẻ lôi cuốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẻ hấp dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều gây hứng thú tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ý vị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hứng thú tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thú vị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thích thú tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tục ngữ) đói thì ăn gì cũng ngon tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thêm gia vị (cho món ăn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thưởng thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thú vị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thích thú tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ưa thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ of) có vị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có mùi {taste} vị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vị giác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nếm mùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thưởng thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trải qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một chút (đồ ăn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sở thích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thị hiếu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khiếu thẩm mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nếm mùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thưởng thức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn uống ít tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn uống qua loa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhấm nháp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có vị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) nếm mùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biết mùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trải qua