sacáramos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

sacáramos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sacáramos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ sacáramos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm sacáramos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sacáramos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sacáramos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sacáramos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {drag} cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt (san đất, chở đồ nặng...), xe bốn ngựa, lưỡi kéo, lưỡi vét (bắt cá, bẫy chim) ((cũng) drag net), máy nạo vét; dụng cụ câu móc (người chết đuối...); cái cào phân, cái cân (để giảm tốc độ xe xuống dốc), cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại (cho sự tiến bộ), sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề, sự rít một hơi (tẩu, thuốc lá...), (từ lóng) ảnh hưởng, sự lôi kéo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đường phố, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô gái mình đi kèm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc đua (ô tô du lịch), lôi kéo, kéo lê, (hàng hải) kéo (neo) trôi đi, mò đáy, vét đáy (sông... bằng móc lưới... để làm vật gì), lắp cái cản (vào bánh xe để giảm tốc độ khi xuống dốc), bừa (ruộng...), kéo, kéo lê, đi kéo lê, (âm nhạc) kéo dài, chơi quá chậm, thiếu sinh động, kề mề, kéo dài (câu chuyện, công việc...), (hàng hải) trôi, không cầm chặt (neo), mò đáy, vét đáy (để tìm cái gì), lôi vào, kéo vào, đưa vào (một vấn đề) một cách vụng về, đưa vào không cần thiết, lôi theo, kéo theo, lề mề, kéo dài nặng nề chán ngắt (câu chuyện...), lôi ra, kéo ra, kéo dài, lôi lên, kéo lên, (thông tục) nuôi dạy ẩu, nuôi dạy thô bạo (con cái)
  • {draw} sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực, sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn, sự rút thăm; sự mở số; số trúng, (thể dục,thể thao) trận đấu hoà, câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì), động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phần di động của cầu cất, kéo, kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn, đưa, hít vào, co rúm, cau lại, gò (cương ngựa); giương (cung), kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình...), kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra, rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra, mở (số), rút (thăm); được, trúng (số...), lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ở, (đánh bài) moi, moi ra (lòng gà...), móc ra, moi hết, làm cạn, pha (trà), rút lấy nước cốt, (săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn, kéo dài, vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời), viết (séc) lĩnh tiền, ((thường) động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thua, (hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét); có mức chìm (bao nhiêu mét), (thể dục,thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) quả sang trái, kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra, hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút, thông (lò sưởi, ống khói...), ngấm nước cốt (trà, , ,), (hàng hải) căng gió (buồm), kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến, đi, vẽ, (hàng hải) trở (gió), (thương nghiệp) ((thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra, (nghĩa bóng) cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến, (thể dục,thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...), lôi đi, kéo đi, (thể dục,thể thao) bỏ xa, kéo lùi, giật lùi, rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...), kéo xuống (màn, mành, rèm...), hít vào, hút vào (thuốc lá...), gây ra (cơn tức giận...), thu vào (sừng, móng sắc...), kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào...), xuống dần, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp), rút (quân đội); rút lui, lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ống...), làm lạc (hướng chú ý...), dẫn tới, đưa tới, đeo (găng...) vào, quyến rũ, lôi cuốn, tới gần, (thể dục,thể thao) đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua), (thương nghiệp) rút tiền ra, cầu đến, nhờ đến, gợi đến, nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra, kéo dài (bài nói, bài viết...); dài ra (ngày), (quân sự) biệt phái (một đơn vị...); dàn hàng, dàn trận, khai thác, moi ra (một điều bí mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra, vẽ ra, thảo ra, kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên, (động từ phãn thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ, (quân sự) sắp quân lính thành hàng, dàn hàng, thảo (một văn kiện), (+ with) bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp, đỗ lại, dừng lại (xe), (+ to) lại gần, tới gần, (xem) bead, lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; (nghĩa bóng) không ăn thua gì, không được gì, (xem) bow, sinh ra, trút hơi thở cuối cùng, chết, dọn bàn (sau khi ăn xong), (thông tục) quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư, chín (mụn nhọt...), thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây, làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi, ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa, (xem) mild, viết đả kích ai, tấn công ai
  • {haul} sự kéo mạnh; đoạn đường kéo, (ngành mỏ) sự đẩy goòng, sự chuyên chở hàng (bằng xe vận tải); khối lượng chuyên chở, (nghĩa bóng) mẻ lưới; món lâi, món kiếm được, mẻ vớ được, kéo mạnh, lôi mạnh, (ngành mỏ) đẩy (goòng than), chuyên chở (hàng hoá... bằng xe vận tải), (hàng hải) đổi hướng đi (của tàu), (+ at, upon) kéo mạnh, lôi mạnh, (ngành mỏ) đẩy (goòng than), (hàng hải) xoay hướng, đổi chiều (gió), (hàng hải) xoay hướng, chuyển hướng tàu, rút lui, (thông tục) rút tay về trước khi đánh trúng, chuẩn bị đấm, đầu hàng, (xem) coal
  • {pull} sự lôi, sự kéo, sự giật; cái kéo, cái giật, sự kéo, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút giật (ngăn kéo, chuông...), sự chèo thuyền, sự gắng chèo (thuyền); cú bơi chèo, hớp, hơi (uống rượu, hút thuốc...), sự gắng sức, sự cố gắng liên tục, sự ghìm (ngựa không cho thắng, trong cuộc đua ngựa), (thể dục,thể thao) cú tay bóng sang trái (đánh crickê, gôn...), (từ lóng) thế hơn, thế lợi, (nghĩa bóng) thân thế, thế lực, (ngành in) bản in thử đầu tiên, lôi, kéo, giật, ((thường) + up) nhổ (răng...), ngắt, hái (hoa...), xé toạc ra, căng đến rách ra, lôi kéo, tranh thủ, thu hút (khách hàng, sự ủng hộ...), chèo (thuyền), được chèo bằng, cố gắng làm, gắng sức làm, (thông tục) ghìm (ngựa không cho thắng, trong cuộc đua); cố ý kìm sức lại, (thể dục,thể thao) tạt (quả bóng) sang trái (chơi crickê, gôn...), (từ hiếm,nghĩa hiếm) moi ruột (chim, gà...), (thông tục) làm, thi hành, (từ lóng) bắt (ai); mở một cuộc bố ráp ở (nơi nào), (ngành in) in (một bản in thử) (ở máy in tay), ((thường) + at) lôi, kéo, giật, cố kéo, uống một hơi, hút một hơi (rượu, thuốc lá...), (thể dục,thể thao) tạt bóng sang trái (crickê, gôn), có ảnh hưởng đối với, có tác dụng đối với, lôi đi kéo lại, giằng co, ngược đãi, xé toạc ra, chê bai, chỉ trích, đả kích tơi bời, kéo xuống, lật đổ, phá đổ (một ngôi nhà...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạ bệ; làm nhục, làm giảm (sức khoẻ...); giảm (giá...), làm chán nản, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tích cực, ủng hộ, cổ vũ, động viên, hy vọng ở sự thành công của, kéo về, lôi vào, kéo vào, vào ga (xe lửa), (từ lóng) bắt, kéo bật ra, nhổ bật ra, thắng (cuộc đấu), đoạt giải, đi xa khỏi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thực hiện, làm xong, làm trọn, kéo ra, lôi ra, nhổ ra (răng), bơi chèo ra, chèo ra, ra khỏi ga (xe lửa), rút ra (quân đội); rút khỏi (một hiệp ước...), (hàng không) lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào (máy bay), kéo sụp xuống; kéo (áo nịt...) qua đầu, lôi kéo về phía mình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lái về phía bờ đường, bình phục, phục hồi sức khoẻ (sau khi ốm), chữa khỏi, qua khỏi được (cơn ốm); thoát khỏi được; xoay sở được thoát (cảnh khó khăn); làm cho qua khỏi được (cơn ốm, cảnh khó khăn...), hoà hợp với nhau, ăn ý với nhau, nhổ lên, lôi lên, kéo lên, dừng lại; làm dừng lại, la mắng, quở trách, ghìm mình lại, nén mình lại, vượt lên trước (trong cuộc đua...), (từ lóng) bắt, suy nhược, chán nản, câi nhau, đánh nhau, (xem) baker, nhăn mặt, (xem) face, (xem) leg, chửi xỏ ai; làm mất thể siện của ai, là tay chèo giỏi, là tay bơi thuyền giỏi, cứu vân được tình thế vào lúc nguy ngập, giật dây (bóng), (xem) weight
  • {tug} sự kéo mạnh, sự giật mạnh, (hàng hải) (như) tugboat, kéo mạnh, lôi kéo, (hàng hải) lai, kéo, kéo mạnh, giật mạnh, (nghĩa bóng) cố đưa vào bằng được, cố lồng vào bằng được (một vấn đề gì...)
  • {makeadraft}

Thuật ngữ liên quan tới sacáramos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sacáramos trong tiếng Bồ Đào Nha

sacáramos có nghĩa là: {drag} cái bừa lớn, cái bừa nặng, xe trượt (san đất, chở đồ nặng...), xe bốn ngựa, lưỡi kéo, lưỡi vét (bắt cá, bẫy chim) ((cũng) drag net), máy nạo vét; dụng cụ câu móc (người chết đuối...); cái cào phân, cái cân (để giảm tốc độ xe xuống dốc), cái ngáng trở, điều ngáng trở, điều trở ngại (cho sự tiến bộ), sự kéo lê, sự đi kéo lê, sự chậm chạp lề mề, sự rít một hơi (tẩu, thuốc lá...), (từ lóng) ảnh hưởng, sự lôi kéo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đường phố, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cô gái mình đi kèm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cuộc đua (ô tô du lịch), lôi kéo, kéo lê, (hàng hải) kéo (neo) trôi đi, mò đáy, vét đáy (sông... bằng móc lưới... để làm vật gì), lắp cái cản (vào bánh xe để giảm tốc độ khi xuống dốc), bừa (ruộng...), kéo, kéo lê, đi kéo lê, (âm nhạc) kéo dài, chơi quá chậm, thiếu sinh động, kề mề, kéo dài (câu chuyện, công việc...), (hàng hải) trôi, không cầm chặt (neo), mò đáy, vét đáy (để tìm cái gì), lôi vào, kéo vào, đưa vào (một vấn đề) một cách vụng về, đưa vào không cần thiết, lôi theo, kéo theo, lề mề, kéo dài nặng nề chán ngắt (câu chuyện...), lôi ra, kéo ra, kéo dài, lôi lên, kéo lên, (thông tục) nuôi dạy ẩu, nuôi dạy thô bạo (con cái) {draw} sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực, sức quyến rũ, sức hấp dẫn, sức lôi cuốn; người có sức quyến rũ, vật có sức lôi cuốn, sự rút thăm; sự mở số; số trúng, (thể dục,thể thao) trận đấu hoà, câu hỏi mẹo (để khai thác ai, cái gì), động tác rút súng lục, động tác vảy súng lục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phần di động của cầu cất, kéo, kéo, lôi kéo, thu hút, lôi cuốn, đưa, hít vào, co rúm, cau lại, gò (cương ngựa); giương (cung), kéo theo (hậu quả); chuốc lấy (tai hoạ, bực mình...), kéo ra, nhổ ra, lấy ra, rút ra, hút ra, trích ra, múc ra, rút ra, suy ra, đưa ra, vạch ra, nêu ra, mở (số), rút (thăm); được, trúng (số...), lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ở, (đánh bài) moi, moi ra (lòng gà...), móc ra, moi hết, làm cạn, pha (trà), rút lấy nước cốt, (săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn, kéo dài, vẽ, vạch, dựng lên, thảo ra; mô tả (bằng lời), viết (séc) lĩnh tiền, ((thường) động tính từ quá khứ) hoà, không phân được thua, (hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét); có mức chìm (bao nhiêu mét), (thể dục,thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê); đánh (quả bóng gôn) quả sang trái, kéo; kéo ra, lấy ra, rút ra, hấp dẫn, lôi cuốn, có sức thu hút, thông (lò sưởi, ống khói...), ngấm nước cốt (trà, , ,), (hàng hải) căng gió (buồm), kéo đến, túm tụm đến, bị thu hút đến, bị lôi cuốn đến, đi, vẽ, (hàng hải) trở (gió), (thương nghiệp) ((thường) + on, upon) lấy tiền ở, rút tiền ra, (nghĩa bóng) cầu đến, nhờ cậy đến, gợi đến, (thể dục,thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...), lôi đi, kéo đi, (thể dục,thể thao) bỏ xa, kéo lùi, giật lùi, rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...), kéo xuống (màn, mành, rèm...), hít vào, hút vào (thuốc lá...), gây ra (cơn tức giận...), thu vào (sừng, móng sắc...), kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào...), xuống dần, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp), rút (quân đội); rút lui, lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ống...), làm lạc (hướng chú ý...), dẫn tới, đưa tới, đeo (găng...) vào, quyến rũ, lôi cuốn, tới gần, (thể dục,thể thao) đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua), (thương nghiệp) rút tiền ra, cầu đến, nhờ đến, gợi đến, nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra, kéo dài (bài nói, bài viết...); dài ra (ngày), (quân sự) biệt phái (một đơn vị...); dàn hàng, dàn trận, khai thác, moi ra (một điều bí mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra, vẽ ra, thảo ra, kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên, (động từ phãn thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ, (quân sự) sắp quân lính thành hàng, dàn hàng, thảo (một văn kiện), (+ with) bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp, đỗ lại, dừng lại (xe), (+ to) lại gần, tới gần, (xem) bead, lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; (nghĩa bóng) không ăn thua gì, không được gì, (xem) bow, sinh ra, trút hơi thở cuối cùng, chết, dọn bàn (sau khi ăn xong), (thông tục) quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư, chín (mụn nhọt...), thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây, làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi, ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa, (xem) mild, viết đả kích ai, tấn công ai {haul} sự kéo mạnh; đoạn đường kéo, (ngành mỏ) sự đẩy goòng, sự chuyên chở hàng (bằng xe vận tải); khối lượng chuyên chở, (nghĩa bóng) mẻ lưới; món lâi, món kiếm được, mẻ vớ được, kéo mạnh, lôi mạnh, (ngành mỏ) đẩy (goòng than), chuyên chở (hàng hoá... bằng xe vận tải), (hàng hải) đổi hướng đi (của tàu), (+ at, upon) kéo mạnh, lôi mạnh, (ngành mỏ) đẩy (goòng than), (hàng hải) xoay hướng, đổi chiều (gió), (hàng hải) xoay hướng, chuyển hướng tàu, rút lui, (thông tục) rút tay về trước khi đánh trúng, chuẩn bị đấm, đầu hàng, (xem) coal {pull} sự lôi, sự kéo, sự giật; cái kéo, cái giật, sự kéo, sức đẩy, sự hút, nút kéo, nút giật (ngăn kéo, chuông...), sự chèo thuyền, sự gắng chèo (thuyền); cú bơi chèo, hớp, hơi (uống rượu, hút thuốc...), sự gắng sức, sự cố gắng liên tục, sự ghìm (ngựa không cho thắng, trong cuộc đua ngựa), (thể dục,thể thao) cú tay bóng sang trái (đánh crickê, gôn...), (từ lóng) thế hơn, thế lợi, (nghĩa bóng) thân thế, thế lực, (ngành in) bản in thử đầu tiên, lôi, kéo, giật, ((thường) + up) nhổ (răng...), ngắt, hái (hoa...), xé toạc ra, căng đến rách ra, lôi kéo, tranh thủ, thu hút (khách hàng, sự ủng hộ...), chèo (thuyền), được chèo bằng, cố gắng làm, gắng sức làm, (thông tục) ghìm (ngựa không cho thắng, trong cuộc đua); cố ý kìm sức lại, (thể dục,thể thao) tạt (quả bóng) sang trái (chơi crickê, gôn...), (từ hiếm,nghĩa hiếm) moi ruột (chim, gà...), (thông tục) làm, thi hành, (từ lóng) bắt (ai); mở một cuộc bố ráp ở (nơi nào), (ngành in) in (một bản in thử) (ở máy in tay), ((thường) + at) lôi, kéo, giật, cố kéo, uống một hơi, hút một hơi (rượu, thuốc lá...), (thể dục,thể thao) tạt bóng sang trái (crickê, gôn), có ảnh hưởng đối với, có tác dụng đối với, lôi đi kéo lại, giằng co, ngược đãi, xé toạc ra, chê bai, chỉ trích, đả kích tơi bời, kéo xuống, lật đổ, phá đổ (một ngôi nhà...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hạ bệ; làm nhục, làm giảm (sức khoẻ...); giảm (giá...), làm chán nản, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tích cực, ủng hộ, cổ vũ, động viên, hy vọng ở sự thành công của, kéo về, lôi vào, kéo vào, vào ga (xe lửa), (từ lóng) bắt, kéo bật ra, nhổ bật ra, thắng (cuộc đấu), đoạt giải, đi xa khỏi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thực hiện, làm xong, làm trọn, kéo ra, lôi ra, nhổ ra (răng), bơi chèo ra, chèo ra, ra khỏi ga (xe lửa), rút ra (quân đội); rút khỏi (một hiệp ước...), (hàng không) lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào (máy bay), kéo sụp xuống; kéo (áo nịt...) qua đầu, lôi kéo về phía mình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lái về phía bờ đường, bình phục, phục hồi sức khoẻ (sau khi ốm), chữa khỏi, qua khỏi được (cơn ốm); thoát khỏi được; xoay sở được thoát (cảnh khó khăn); làm cho qua khỏi được (cơn ốm, cảnh khó khăn...), hoà hợp với nhau, ăn ý với nhau, nhổ lên, lôi lên, kéo lên, dừng lại; làm dừng lại, la mắng, quở trách, ghìm mình lại, nén mình lại, vượt lên trước (trong cuộc đua...), (từ lóng) bắt, suy nhược, chán nản, câi nhau, đánh nhau, (xem) baker, nhăn mặt, (xem) face, (xem) leg, chửi xỏ ai; làm mất thể siện của ai, là tay chèo giỏi, là tay bơi thuyền giỏi, cứu vân được tình thế vào lúc nguy ngập, giật dây (bóng), (xem) weight {tug} sự kéo mạnh, sự giật mạnh, (hàng hải) (như) tugboat, kéo mạnh, lôi kéo, (hàng hải) lai, kéo, kéo mạnh, giật mạnh, (nghĩa bóng) cố đưa vào bằng được, cố lồng vào bằng được (một vấn đề gì...) {makeadraft}

Đây là cách dùng sacáramos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sacáramos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{drag} cái bừa lớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái bừa nặng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xe trượt (san đất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chở đồ nặng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xe bốn ngựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lưỡi kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lưỡi vét (bắt cá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bẫy chim) ((cũng) drag net) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
máy nạo vét tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dụng cụ câu móc (người chết đuối...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái cào phân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái cân (để giảm tốc độ xe xuống dốc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái ngáng trở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều ngáng trở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều trở ngại (cho sự tiến bộ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự kéo lê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đi kéo lê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chậm chạp lề mề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự rít một hơi (tẩu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuốc lá...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) ảnh hưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lôi kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) đường phố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) cô gái mình đi kèm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) cuộc đua (ô tô du lịch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo lê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) kéo (neo) trôi đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mò đáy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vét đáy (sông... bằng móc lưới... để làm vật gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lắp cái cản (vào bánh xe để giảm tốc độ khi xuống dốc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bừa (ruộng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo lê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi kéo lê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) kéo dài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chơi quá chậm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiếu sinh động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kề mề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo dài (câu chuyện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công việc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) trôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không cầm chặt (neo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mò đáy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vét đáy (để tìm cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa vào (một vấn đề) một cách vụng về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa vào không cần thiết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lề mề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo dài nặng nề chán ngắt (câu chuyện...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo dài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) nuôi dạy ẩu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nuôi dạy thô bạo (con cái) {draw} sự kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cố gắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nỗ lực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sức quyến rũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sức hấp dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sức lôi cuốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người có sức quyến rũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật có sức lôi cuốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự rút thăm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự mở số tiếng Bồ Đào Nha là gì?
số trúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) trận đấu hoà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
câu hỏi mẹo (để khai thác ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
động tác rút súng lục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
động tác vảy súng lục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) phần di động của cầu cất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu hút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi cuốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hít vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
co rúm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cau lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gò (cương ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giương (cung) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo theo (hậu quả) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuốc lấy (tai hoạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bực mình...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhổ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hút ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trích ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
múc ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vạch ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nêu ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mở (số) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút (thăm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trúng (số...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lĩnh ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm thấy ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh bài) moi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
moi ra (lòng gà...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
móc ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
moi hết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
pha (trà) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút lấy nước cốt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(săn bắn) sục (bụi rậm) tìm thú săn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo dài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vạch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dựng lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thảo ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mô tả (bằng lời) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viết (séc) lĩnh tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) động tính từ quá khứ) hoà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không phân được thua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) chìm xuống (bao nhiêu mét) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có mức chìm (bao nhiêu mét) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) bạt xiên (quả bóng crikê) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh (quả bóng gôn) quả sang trái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hấp dẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi cuốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có sức thu hút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thông (lò sưởi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ống khói...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngấm nước cốt (trà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng Bồ Đào Nha là gì?
) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) căng gió (buồm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
túm tụm đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị thu hút đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị lôi cuốn đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) trở (gió) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) ((thường) + on tiếng Bồ Đào Nha là gì?
upon) lấy tiền ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút tiền ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) cầu đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhờ cậy đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gợi đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) dẫn (trong cuộc đua ngựa thi...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) bỏ xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo lùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giật lùi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút lui (không làm việc gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không tham gia trận đấu...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo xuống (màn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rèm...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hít vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hút vào (thuốc lá...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây ra (cơn tức giận...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu vào (sừng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
móng sắc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi kéo vào (một phong trào nào...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuống dần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xế chiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàn (ngày) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút (quân đội) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút lui tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút ra... (rượu trong thùng... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giày ống...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lạc (hướng chú ý...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dẫn tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đeo (găng...) vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quyến rũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi cuốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tới gần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) đuổi kịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt kịp (trong cuộc chạy đua) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) rút tiền ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cầu đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhờ đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gợi đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhổ ra kéo ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo dài (bài nói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bài viết...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dài ra (ngày) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) biệt phái (một đơn vị...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dàn hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dàn trận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khai thác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
moi ra (một điều bí mật) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho (ai) nói ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho (ai) bộc lộ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẽ ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thảo ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
múc (nước...) lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(động từ phãn thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứng ngay đơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) sắp quân lính thành hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dàn hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thảo (một văn kiện) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ with) bắt kịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi kịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo kịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đỗ lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dừng lại (xe) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ to) lại gần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tới gần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) bead tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lùng sục chẳng thấy thú săn nào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không săn được con nào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) không ăn thua gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không được gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) bow tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sinh ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trút hơi thở cuối cùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dọn bàn (sau khi ăn xong) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) quá chi ly tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chẻ sợi tóc làm tư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chín (mụn nhọt...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu sừng lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
co vòi lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) bớt vênh váo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bớt lên mặt ta đây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm đến mức như vậy thôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận đến mức như vậy thôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai đi xa hơn nữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) mild tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viết đả kích ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tấn công ai {haul} sự kéo mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đoạn đường kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành mỏ) sự đẩy goòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chuyên chở hàng (bằng xe vận tải) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khối lượng chuyên chở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) mẻ lưới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
món lâi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
món kiếm được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mẻ vớ được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành mỏ) đẩy (goòng than) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyên chở (hàng hoá... bằng xe vận tải) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) đổi hướng đi (của tàu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ at tiếng Bồ Đào Nha là gì?
upon) kéo mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành mỏ) đẩy (goòng than) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) xoay hướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đổi chiều (gió) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) xoay hướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển hướng tàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút lui tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) rút tay về trước khi đánh trúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuẩn bị đấm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đầu hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) coal {pull} sự lôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái giật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sức đẩy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nút kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nút giật (ngăn kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuông...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chèo thuyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự gắng chèo (thuyền) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cú bơi chèo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hớp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hơi (uống rượu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hút thuốc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự gắng sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cố gắng liên tục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ghìm (ngựa không cho thắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trong cuộc đua ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) cú tay bóng sang trái (đánh crickê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gôn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) thế hơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thế lợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) thân thế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thế lực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành in) bản in thử đầu tiên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + up) nhổ (răng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hái (hoa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xé toạc ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
căng đến rách ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tranh thủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu hút (khách hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ủng hộ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chèo (thuyền) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
được chèo bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố gắng làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gắng sức làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) ghìm (ngựa không cho thắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trong cuộc đua) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố ý kìm sức lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) tạt (quả bóng) sang trái (chơi crickê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gôn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ hiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa hiếm) moi ruột (chim tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gà...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thi hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) bắt (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mở một cuộc bố ráp ở (nơi nào) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành in) in (một bản in thử) (ở máy in tay) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + at) lôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uống một hơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hút một hơi (rượu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuốc lá...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) tạt bóng sang trái (crickê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gôn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ảnh hưởng đối với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có tác dụng đối với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi đi kéo lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giằng co tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngược đãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xé toạc ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chê bai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ trích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đả kích tơi bời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lật đổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phá đổ (một ngôi nhà...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) hạ bệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nhục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm giảm (sức khoẻ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giảm (giá...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm chán nản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) tích cực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ủng hộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cổ vũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
động viên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hy vọng ở sự thành công của tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vào ga (xe lửa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) bắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo bật ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhổ bật ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thắng (cuộc đấu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đoạt giải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi xa khỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) thực hiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm xong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm trọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhổ ra (răng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bơi chèo ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chèo ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra khỏi ga (xe lửa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút ra (quân đội) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút khỏi (một hiệp ước...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng không) lấy lại thăng bằng sau khi bổ nhào (máy bay) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo sụp xuống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo (áo nịt...) qua đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi kéo về phía mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) lái về phía bờ đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bình phục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phục hồi sức khoẻ (sau khi ốm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chữa khỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
qua khỏi được (cơn ốm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoát khỏi được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay sở được thoát (cảnh khó khăn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho qua khỏi được (cơn ốm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cảnh khó khăn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoà hợp với nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn ý với nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhổ lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dừng lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm dừng lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
la mắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quở trách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghìm mình lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nén mình lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vượt lên trước (trong cuộc đua...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) bắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suy nhược tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chán nản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
câi nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) baker tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhăn mặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) face tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) leg tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chửi xỏ ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mất thể siện của ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
là tay chèo giỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
là tay bơi thuyền giỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cứu vân được tình thế vào lúc nguy ngập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giật dây (bóng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) weight {tug} sự kéo mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giật mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) (như) tugboat tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) lai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giật mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) cố đưa vào bằng được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố lồng vào bằng được (một vấn đề gì...) {makeadraft}