salivassemos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

salivassemos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng salivassemos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ salivassemos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm salivassemos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ salivassemos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

salivassemos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ salivassemos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {spit} cái xiên (nướng thịt trong lò quay), mũi đất (nhô ra biển), bờ ngầm, xiên (thịt để nướng trong lò quay), đâm xuyên (nhô ra biển), bờ ngầm, xiên (thịt để nướng trong lò quay), đâm xuyên (bằng gươm), sự khạc, sự nhổ, sự phun phì phì (mèo), nước bọt, nước dãi, cơn mưa lún phún, cơm mưa ngắn, trận mưa tuyết ngắn, trứng (sâu bọ), (thông tục) vật giống như hệt, người giống như hệt, khạc, nhổ nước bọt, phun phì phì (mèo), làu bàu, mưa lún phún, bắn, toé (lửa); toé mực (bút), khạc, nhổ (nước bọt), thốt ra, phun ra, nói to, phỉ nhổ (ai); coi (ai) như rác, khạc ra, phun ra, nói hở ra (điều bí mật), muốn nói gì thì nói nhanh lên, (như) to spit at, mai (bề sâu xắn xuống đất bằng chiều dài của lưỡi mai)
  • {salivate} làm chảy nước bọt, làm chảy nước dãi, chảy nước bọt, chảy nước dãi; chảy nhiều nước bọt, chảy nhiều nước dãi

Thuật ngữ liên quan tới salivassemos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của salivassemos trong tiếng Bồ Đào Nha

salivassemos có nghĩa là: {spit} cái xiên (nướng thịt trong lò quay), mũi đất (nhô ra biển), bờ ngầm, xiên (thịt để nướng trong lò quay), đâm xuyên (nhô ra biển), bờ ngầm, xiên (thịt để nướng trong lò quay), đâm xuyên (bằng gươm), sự khạc, sự nhổ, sự phun phì phì (mèo), nước bọt, nước dãi, cơn mưa lún phún, cơm mưa ngắn, trận mưa tuyết ngắn, trứng (sâu bọ), (thông tục) vật giống như hệt, người giống như hệt, khạc, nhổ nước bọt, phun phì phì (mèo), làu bàu, mưa lún phún, bắn, toé (lửa); toé mực (bút), khạc, nhổ (nước bọt), thốt ra, phun ra, nói to, phỉ nhổ (ai); coi (ai) như rác, khạc ra, phun ra, nói hở ra (điều bí mật), muốn nói gì thì nói nhanh lên, (như) to spit at, mai (bề sâu xắn xuống đất bằng chiều dài của lưỡi mai) {salivate} làm chảy nước bọt, làm chảy nước dãi, chảy nước bọt, chảy nước dãi; chảy nhiều nước bọt, chảy nhiều nước dãi

Đây là cách dùng salivassemos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ salivassemos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{spit} cái xiên (nướng thịt trong lò quay) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mũi đất (nhô ra biển) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bờ ngầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xiên (thịt để nướng trong lò quay) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đâm xuyên (nhô ra biển) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bờ ngầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xiên (thịt để nướng trong lò quay) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đâm xuyên (bằng gươm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự khạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nhổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự phun phì phì (mèo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước bọt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước dãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cơn mưa lún phún tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cơm mưa ngắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trận mưa tuyết ngắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trứng (sâu bọ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) vật giống như hệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người giống như hệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhổ nước bọt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phun phì phì (mèo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làu bàu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mưa lún phún tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
toé (lửa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
toé mực (bút) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhổ (nước bọt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thốt ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phun ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói to tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phỉ nhổ (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
coi (ai) như rác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khạc ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phun ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói hở ra (điều bí mật) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
muốn nói gì thì nói nhanh lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(như) to spit at tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mai (bề sâu xắn xuống đất bằng chiều dài của lưỡi mai) {salivate} làm chảy nước bọt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm chảy nước dãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chảy nước bọt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chảy nước dãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chảy nhiều nước bọt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chảy nhiều nước dãi