saltes tiếng Bồ Đào Nha là gì?

saltes tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng saltes trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ saltes tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm saltes tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ saltes

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

saltes tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ saltes tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {jump} sự nhảy, bước nhảy, sự giật mình; cái giật mình, (the jumps) mê sảng rượu, sự tăng đột ngột (giá cả, nhiệt độ...), sự thay đổi đột ngột, sự chuyển đột ngột; chỗ hẫng, chỗ hổng (trong lập luận...); chỗ trống (trong một hàng, một dãy), vật chướng ngại phải nhảy qua, nước cờ ăn quân (cờ đam), dòng ghi trang tiếp theo (cuối bài báo, truyện ngắn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bắt đầu sớm hơn và do đó nắm được ưu thế hơn, (thông tục) hối hả bận rộn, nhảy, giật mình, giật nảy người, nhảy vọt, tăng vọt, tăng đột ngột (giá cả, độ nhiệt...), (thường) at, to chớp ngay lấy, nắm ngay lấy; chấp nhận vội vàng, vội đi tới (một kết luận...), (jump on, upon) nhảy bổ vào tấn công dữ dội (kẻ địch...), nhảy qua, bỏ sót, bỏ qua, bỏ cách quãng mất, trật (bánh ra khỏi đường ray), làm cho nhảy lên, bắt nhảy, bắt nhảy qua, làm giật mình, làm giật nảy người lên, đào lật (khoai rán trong chão...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy lên, nhảy vào, nhảy bổ vào chộp lấy (cái gì), lấn, không đứng vào (hàng nối đuôi nhau theo lần lượt), nẫng tay trên, phỗng tay trên, chiếm đoạt, xâm chiếm, làm cho bay lên, làm chạy tán loạn (chim, thú săn), khoan đá bằng choòng, tiếp (bài báo, truyện ngắn...) ở trang khác, chặt, ăn (quân cờ đam), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tấn công bất thình lình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ đi bất thình lình, trốn, chuồn, (quân sự), (từ lóng) bắt đầu tấn công, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mắng, nhiếc, chỉnh, phù hợp với nhau, nhất trí với nhau; trùng nhau, (từ lóng), (thể dục,thể thao) chạy trước khi có hiệu lệnh xuất phát, bắt đầu (làm gì) trước lúc quy định, chặn đứng ai không cho nói, ngắt lời ai không cho nói, trả lời chặn họng ai, nói chặn họng ai, lừa phỉnh ai làm gì, giật nảy mình ngạc nhiên; giật nảy mình sợ hãi...
  • {leap} sự nhảy, quãng cách nhảy qua, (nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình, một hành động liều lĩnh mạo hiểm, tiến bộ nhanh, nhảy vọt, nhảy qua, vượt qua; bắt nhảy qua, nhảy lên; lao vào, (nghĩa bóng) nắm ngay lấy, phải suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động; ăn có nhai, nói có nghĩ, sợ hết hồn, sợ chết khiếp
  • {spring} sự nhảy; cái nhảy, mùa xuân (đen & bóng), suối, sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại, lò xo; nhíp (xe), chỗ nhún (của ván nhảy...), nguồn, gốc, căn nguyên, động cơ, chỗ cong, đường cong, chỗ nứt, đường nứt (cột buồm...); sự rò, sự bị nước rỉ vào (thuyền...), dây buộc thuyền vào bến, con nước, (Ê,cốt) bài hát vui; điệu múa vui, ((thường) + up, down, out, over, through, away, back...) nhảy, bật mạnh, nổi lên, hiện ra, nảy ra, xuất hiện, xuất phát, xuất thân, nứt rạn; cong (gỗ), nổ (mìn), làm cho nhảy lên, làm cho bay lên, nhảy qua, làm rạn, làm nứt, làm nẻ, làm nổ (mìn); làm bật lên, đề ra, đưa ra; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra (một tin), lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc (vào xe), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đảm bảo cho (ai) được tha tù

Thuật ngữ liên quan tới saltes

Tóm lại nội dung ý nghĩa của saltes trong tiếng Bồ Đào Nha

saltes có nghĩa là: {jump} sự nhảy, bước nhảy, sự giật mình; cái giật mình, (the jumps) mê sảng rượu, sự tăng đột ngột (giá cả, nhiệt độ...), sự thay đổi đột ngột, sự chuyển đột ngột; chỗ hẫng, chỗ hổng (trong lập luận...); chỗ trống (trong một hàng, một dãy), vật chướng ngại phải nhảy qua, nước cờ ăn quân (cờ đam), dòng ghi trang tiếp theo (cuối bài báo, truyện ngắn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bắt đầu sớm hơn và do đó nắm được ưu thế hơn, (thông tục) hối hả bận rộn, nhảy, giật mình, giật nảy người, nhảy vọt, tăng vọt, tăng đột ngột (giá cả, độ nhiệt...), (thường) at, to chớp ngay lấy, nắm ngay lấy; chấp nhận vội vàng, vội đi tới (một kết luận...), (jump on, upon) nhảy bổ vào tấn công dữ dội (kẻ địch...), nhảy qua, bỏ sót, bỏ qua, bỏ cách quãng mất, trật (bánh ra khỏi đường ray), làm cho nhảy lên, bắt nhảy, bắt nhảy qua, làm giật mình, làm giật nảy người lên, đào lật (khoai rán trong chão...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhảy lên, nhảy vào, nhảy bổ vào chộp lấy (cái gì), lấn, không đứng vào (hàng nối đuôi nhau theo lần lượt), nẫng tay trên, phỗng tay trên, chiếm đoạt, xâm chiếm, làm cho bay lên, làm chạy tán loạn (chim, thú săn), khoan đá bằng choòng, tiếp (bài báo, truyện ngắn...) ở trang khác, chặt, ăn (quân cờ đam), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tấn công bất thình lình, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ đi bất thình lình, trốn, chuồn, (quân sự), (từ lóng) bắt đầu tấn công, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mắng, nhiếc, chỉnh, phù hợp với nhau, nhất trí với nhau; trùng nhau, (từ lóng), (thể dục,thể thao) chạy trước khi có hiệu lệnh xuất phát, bắt đầu (làm gì) trước lúc quy định, chặn đứng ai không cho nói, ngắt lời ai không cho nói, trả lời chặn họng ai, nói chặn họng ai, lừa phỉnh ai làm gì, giật nảy mình ngạc nhiên; giật nảy mình sợ hãi... {leap} sự nhảy, quãng cách nhảy qua, (nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình, một hành động liều lĩnh mạo hiểm, tiến bộ nhanh, nhảy vọt, nhảy qua, vượt qua; bắt nhảy qua, nhảy lên; lao vào, (nghĩa bóng) nắm ngay lấy, phải suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động; ăn có nhai, nói có nghĩ, sợ hết hồn, sợ chết khiếp {spring} sự nhảy; cái nhảy, mùa xuân (đen & bóng), suối, sự co dãn; tính đàn hồi; sự bật lại, lò xo; nhíp (xe), chỗ nhún (của ván nhảy...), nguồn, gốc, căn nguyên, động cơ, chỗ cong, đường cong, chỗ nứt, đường nứt (cột buồm...); sự rò, sự bị nước rỉ vào (thuyền...), dây buộc thuyền vào bến, con nước, (Ê,cốt) bài hát vui; điệu múa vui, ((thường) + up, down, out, over, through, away, back...) nhảy, bật mạnh, nổi lên, hiện ra, nảy ra, xuất hiện, xuất phát, xuất thân, nứt rạn; cong (gỗ), nổ (mìn), làm cho nhảy lên, làm cho bay lên, nhảy qua, làm rạn, làm nứt, làm nẻ, làm nổ (mìn); làm bật lên, đề ra, đưa ra; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bất ngờ tuyên bố, bất ngờ đưa ra (một tin), lắp nhíp, lắp lò xo giảm xóc (vào xe), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đảm bảo cho (ai) được tha tù

Đây là cách dùng saltes tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ saltes tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{jump} sự nhảy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bước nhảy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giật mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái giật mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(the jumps) mê sảng rượu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tăng đột ngột (giá cả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhiệt độ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thay đổi đột ngột tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chuyển đột ngột tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ hẫng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ hổng (trong lập luận...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ trống (trong một hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một dãy) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật chướng ngại phải nhảy qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nước cờ ăn quân (cờ đam) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dòng ghi trang tiếp theo (cuối bài báo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
truyện ngắn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) bắt đầu sớm hơn và do đó nắm được ưu thế hơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) hối hả bận rộn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhảy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giật mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giật nảy người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhảy vọt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tăng vọt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tăng đột ngột (giá cả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
độ nhiệt...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thường) at tiếng Bồ Đào Nha là gì?
to chớp ngay lấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nắm ngay lấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chấp nhận vội vàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vội đi tới (một kết luận...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(jump on tiếng Bồ Đào Nha là gì?
upon) nhảy bổ vào tấn công dữ dội (kẻ địch...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhảy qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ sót tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ cách quãng mất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trật (bánh ra khỏi đường ray) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho nhảy lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt nhảy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt nhảy qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm giật mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm giật nảy người lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đào lật (khoai rán trong chão...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) nhảy lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhảy vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhảy bổ vào chộp lấy (cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không đứng vào (hàng nối đuôi nhau theo lần lượt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nẫng tay trên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phỗng tay trên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiếm đoạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xâm chiếm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho bay lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm chạy tán loạn (chim tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thú săn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoan đá bằng choòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp (bài báo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
truyện ngắn...) ở trang khác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn (quân cờ đam) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) tấn công bất thình lình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) bỏ đi bất thình lình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) bắt đầu tấn công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) mắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhiếc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phù hợp với nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhất trí với nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trùng nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) chạy trước khi có hiệu lệnh xuất phát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt đầu (làm gì) trước lúc quy định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chặn đứng ai không cho nói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngắt lời ai không cho nói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả lời chặn họng ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói chặn họng ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lừa phỉnh ai làm gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giật nảy mình ngạc nhiên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giật nảy mình sợ hãi... {leap} sự nhảy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quãng cách nhảy qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một hành động liều lĩnh mạo hiểm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến bộ nhanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhảy vọt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhảy qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vượt qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt nhảy qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhảy lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lao vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) nắm ngay lấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phải suy nghĩ cẩn thận trước khi hành động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn có nhai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói có nghĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sợ hết hồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sợ chết khiếp {spring} sự nhảy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái nhảy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mùa xuân (đen & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
suối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự co dãn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính đàn hồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bật lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lò xo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhíp (xe) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ nhún (của ván nhảy...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nguồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
căn nguyên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
động cơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ cong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đường cong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ nứt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đường nứt (cột buồm...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự rò tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bị nước rỉ vào (thuyền...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dây buộc thuyền vào bến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
con nước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(Ê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cốt) bài hát vui tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điệu múa vui tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + up tiếng Bồ Đào Nha là gì?
down tiếng Bồ Đào Nha là gì?
out tiếng Bồ Đào Nha là gì?
over tiếng Bồ Đào Nha là gì?
through tiếng Bồ Đào Nha là gì?
away tiếng Bồ Đào Nha là gì?
back...) nhảy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bật mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổi lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiện ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nảy ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuất hiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuất phát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuất thân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nứt rạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cong (gỗ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổ (mìn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho nhảy lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho bay lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhảy qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm rạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nứt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nổ (mìn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm bật lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đề ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) bất ngờ tuyên bố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bất ngờ đưa ra (một tin) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lắp nhíp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lắp lò xo giảm xóc (vào xe) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) đảm bảo cho (ai) được tha tù