Thông tin thuật ngữ salários tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
salários (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ salários
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
salários tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ salários trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ salários tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {salary} tiền lương, trả lương
- {wage} tiền lương, tiền công, (từ cổ,nghĩa cổ) phần thưởng; hậu quả, tiến hành, (từ cổ,nghĩa cổ) đánh cuộc
- {wages}
Thuật ngữ liên quan tới salários
Tóm lại nội dung ý nghĩa của salários trong tiếng Bồ Đào Nha
salários có nghĩa là: {salary} tiền lương, trả lương {wage} tiền lương, tiền công, (từ cổ,nghĩa cổ) phần thưởng; hậu quả, tiến hành, (từ cổ,nghĩa cổ) đánh cuộc {wages}
Đây là cách dùng salários tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ salários tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{salary} tiền lương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả lương {wage} tiền lương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiền công tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) phần thưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hậu quả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiến hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) đánh cuộc {wages}