Thông tin thuật ngữ sarcasticas tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
sarcasticas (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sarcasticas
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sarcasticas tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sarcasticas trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sarcasticas tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {acid} (hoá học) Axit, chất chua, Axit, (nghĩa bóng) thử thách gay go, chua, chua cay, gay gắt; gắt gỏng
- {sarcastic} chế nhạo, mỉa mai, chân biếm
Thuật ngữ liên quan tới sarcasticas
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sarcasticas trong tiếng Bồ Đào Nha
sarcasticas có nghĩa là: {acid} (hoá học) Axit, chất chua, Axit, (nghĩa bóng) thử thách gay go, chua, chua cay, gay gắt; gắt gỏng {sarcastic} chế nhạo, mỉa mai, chân biếm
Đây là cách dùng sarcasticas tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sarcasticas tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{acid} (hoá học) Axit tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chất chua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
Axit tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) thử thách gay go tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chua cay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gay gắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gắt gỏng {sarcastic} chế nhạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mỉa mai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chân biếm