seguinte tiếng Bồ Đào Nha là gì?

seguinte tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng seguinte trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ seguinte tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm seguinte tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ seguinte

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

seguinte tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ seguinte tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {following} sự theo, sự noi theo, số người theo, số người ủng hộ, (the following) những người sau đây, những thứ sau đây, tiếp theo, theo sau, sau đây
  • {next} sát, gần, ngay bên, bên cạnh, sau, ngay sau, tiếp sau, hầu như không, sau, lần sau, tiếp sau, nữa, ngay, gần bên, bên cạnh, sát nách, người tiếp sau; cái tiếp sau, số (báo) sau...
  • {next} sát, gần, ngay bên, bên cạnh, sau, ngay sau, tiếp sau, hầu như không, sau, lần sau, tiếp sau, nữa, ngay, gần bên, bên cạnh, sát nách, người tiếp sau; cái tiếp sau, số (báo) sau...
  • {following} sự theo, sự noi theo, số người theo, số người ủng hộ, (the following) những người sau đây, những thứ sau đây, tiếp theo, theo sau, sau đây
  • {next} sát, gần, ngay bên, bên cạnh, sau, ngay sau, tiếp sau, hầu như không, sau, lần sau, tiếp sau, nữa, ngay, gần bên, bên cạnh, sát nách, người tiếp sau; cái tiếp sau, số (báo) sau...

Thuật ngữ liên quan tới seguinte

Tóm lại nội dung ý nghĩa của seguinte trong tiếng Bồ Đào Nha

seguinte có nghĩa là: {following} sự theo, sự noi theo, số người theo, số người ủng hộ, (the following) những người sau đây, những thứ sau đây, tiếp theo, theo sau, sau đây {next} sát, gần, ngay bên, bên cạnh, sau, ngay sau, tiếp sau, hầu như không, sau, lần sau, tiếp sau, nữa, ngay, gần bên, bên cạnh, sát nách, người tiếp sau; cái tiếp sau, số (báo) sau... {next} sát, gần, ngay bên, bên cạnh, sau, ngay sau, tiếp sau, hầu như không, sau, lần sau, tiếp sau, nữa, ngay, gần bên, bên cạnh, sát nách, người tiếp sau; cái tiếp sau, số (báo) sau... {following} sự theo, sự noi theo, số người theo, số người ủng hộ, (the following) những người sau đây, những thứ sau đây, tiếp theo, theo sau, sau đây {next} sát, gần, ngay bên, bên cạnh, sau, ngay sau, tiếp sau, hầu như không, sau, lần sau, tiếp sau, nữa, ngay, gần bên, bên cạnh, sát nách, người tiếp sau; cái tiếp sau, số (báo) sau...

Đây là cách dùng seguinte tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ seguinte tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{following} sự theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự noi theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
số người theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
số người ủng hộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(the following) những người sau đây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
những thứ sau đây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sau đây {next} sát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngay bên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bên cạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngay sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hầu như không tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lần sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gần bên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bên cạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sát nách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người tiếp sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái tiếp sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
số (báo) sau... {next} sát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngay bên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bên cạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngay sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hầu như không tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lần sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gần bên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bên cạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sát nách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người tiếp sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái tiếp sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
số (báo) sau... {following} sự theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự noi theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
số người theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
số người ủng hộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(the following) những người sau đây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
những thứ sau đây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sau đây {next} sát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngay bên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bên cạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngay sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hầu như không tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lần sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gần bên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bên cạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sát nách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người tiếp sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái tiếp sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
số (báo) sau...