seguiríeis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

seguiríeis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng seguiríeis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ seguiríeis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm seguiríeis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ seguiríeis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

seguiríeis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ seguiríeis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {accompany} đi theo, đi cùng, đi kèm, hộ tống, phụ thêm, kèm theo, (âm nhạc) đệm (đàn, nhạc)
  • {follow} cú đánh theo (bi,a), nửa suất thêm (ở hàng ăn), đi theo sau, theo nghề, làm nghề, đi theo một con đường, đi theo, đi hầu (ai), theo, theo đuổi, nghe kịp, hiểu kịp, tiếp theo, kế theo, theo dõi (tình hình...), đi theo, đi theo sau, sinh ra, xảy đến, theo đuổi đến cùng, theo miết, bám sát, bồi thêm (một cú nữa), như sau, (xem) sheep, (xem) nose, theo ai như hình với bóng, lẽo đẽo theo ai

Thuật ngữ liên quan tới seguiríeis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của seguiríeis trong tiếng Bồ Đào Nha

seguiríeis có nghĩa là: {accompany} đi theo, đi cùng, đi kèm, hộ tống, phụ thêm, kèm theo, (âm nhạc) đệm (đàn, nhạc) {follow} cú đánh theo (bi,a), nửa suất thêm (ở hàng ăn), đi theo sau, theo nghề, làm nghề, đi theo một con đường, đi theo, đi hầu (ai), theo, theo đuổi, nghe kịp, hiểu kịp, tiếp theo, kế theo, theo dõi (tình hình...), đi theo, đi theo sau, sinh ra, xảy đến, theo đuổi đến cùng, theo miết, bám sát, bồi thêm (một cú nữa), như sau, (xem) sheep, (xem) nose, theo ai như hình với bóng, lẽo đẽo theo ai

Đây là cách dùng seguiríeis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ seguiríeis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{accompany} đi theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi cùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi kèm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hộ tống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phụ thêm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kèm theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) đệm (đàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhạc) {follow} cú đánh theo (bi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
a) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nửa suất thêm (ở hàng ăn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi theo sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo nghề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nghề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi theo một con đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi hầu (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo đuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghe kịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiểu kịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kế theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo dõi (tình hình...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi theo sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sinh ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xảy đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo đuổi đến cùng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo miết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bám sát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bồi thêm (một cú nữa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
như sau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) sheep tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) nose tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo ai như hình với bóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lẽo đẽo theo ai