Thông tin thuật ngữ seguradores tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
seguradores (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ seguradores
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
seguradores tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ seguradores trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ seguradores tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {insurer} người nhận bảo hiểm (vật gì cho người khác), công ty bảo hiểm
Thuật ngữ liên quan tới seguradores
Tóm lại nội dung ý nghĩa của seguradores trong tiếng Bồ Đào Nha
seguradores có nghĩa là: {insurer} người nhận bảo hiểm (vật gì cho người khác), công ty bảo hiểm
Đây là cách dùng seguradores tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ seguradores tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{insurer} người nhận bảo hiểm (vật gì cho người khác) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
công ty bảo hiểm