sem duvida tiếng Bồ Đào Nha là gì?

sem duvida tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sem duvida trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ sem duvida tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm sem duvida tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sem duvida

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sem duvida tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sem duvida tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {certainly} chắc, nhất định, hẳn thế, hẳn đi, hẳn là thế, tất nhiên, dĩ nhiên (dùng trong câu trả lời)
  • {indeed} thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là, thực vậy ư, thế à, vậy à, thế
  • {rather} thà... hơn, thích... hơn, đúng hơn, hơn là, phần nào, hơi, khá, dĩ nhiên là có; có chứ (nhấn mạnh trong khi trả lời), huống hồ là vì...
  • {surely} chắc chắn, rõ ràng, không ngờ gì nữa, nhất định rồi (trong câu trả lời)
  • {nodoubt}
  • {undoubtedly} rõ ràng, chắc chắn, không thể tranh cãi được, không bị hoài nghi, không bị thắc mắc

Thuật ngữ liên quan tới sem duvida

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sem duvida trong tiếng Bồ Đào Nha

sem duvida có nghĩa là: {certainly} chắc, nhất định, hẳn thế, hẳn đi, hẳn là thế, tất nhiên, dĩ nhiên (dùng trong câu trả lời) {indeed} thực vậy, thực mà, quả thực, thực lại là, thực vậy ư, thế à, vậy à, thế {rather} thà... hơn, thích... hơn, đúng hơn, hơn là, phần nào, hơi, khá, dĩ nhiên là có; có chứ (nhấn mạnh trong khi trả lời), huống hồ là vì... {surely} chắc chắn, rõ ràng, không ngờ gì nữa, nhất định rồi (trong câu trả lời) {nodoubt} {undoubtedly} rõ ràng, chắc chắn, không thể tranh cãi được, không bị hoài nghi, không bị thắc mắc

Đây là cách dùng sem duvida tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sem duvida tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{certainly} chắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhất định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hẳn thế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hẳn đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hẳn là thế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tất nhiên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dĩ nhiên (dùng trong câu trả lời) {indeed} thực vậy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực mà tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quả thực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực lại là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực vậy ư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thế à tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vậy à tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thế {rather} thà... hơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thích... hơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đúng hơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hơn là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phần nào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dĩ nhiên là có tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có chứ (nhấn mạnh trong khi trả lời) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
huống hồ là vì... {surely} chắc chắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rõ ràng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không ngờ gì nữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhất định rồi (trong câu trả lời) {nodoubt} {undoubtedly} rõ ràng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chắc chắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không thể tranh cãi được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không bị hoài nghi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không bị thắc mắc