sementinhas tiếng Bồ Đào Nha là gì?

sementinhas tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sementinhas trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ sementinhas tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm sementinhas tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sementinhas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sementinhas tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sementinhas tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ (gỗ), tính chất, bản chất; tính tình, khuynh hướng, Gren (đơn vị trọng lượng bằng 0, 0648 gam), phẩm yên chi (để nhuộm); (thơ ca) màu nhuộm, (số nhiều) bã rượu, trái ý muốn, (xem) dye, nghiến thành hột nhỏ, làm nổi hột (ở bề mặt), sơn già vân (như vân gỗ, vân đá), nhuộm màu bền, thuộc thành da sần, cạo sạch lông (da để thuộc), kết thành hạt
  • {granule} hột nhỏ
  • {pip} bệnh ứ đờm (gà), (từ lóng) cơn buồn rầu, cơn chán nản; cơn bực bội, hột (cam, táo, lê), (từ lóng) người tuyệt, vật tuyệt, hoa (rô, cơ, pích, nhép trên quân bài); điểm (trên quân súc sắc), sao (trên cầu vai sĩ quan cấp uý), bông hoa lẻ (của một cụm hoa), mắt dứa, (thông tục) bắn trúng (ai), thắng, đánh bại (ai), bỏ phiếu đen, bỏ phiếu chống lại (ai), tiếng "píp píp" (tín hiệu báo giờ ở đài phát thanh), kêu "píp píp"
  • {seed} hạt, hạt giống, tinh dịch, (kinh thánh) con cháu, hậu thế, mầm mống, nguyên nhân, (thể dục,thể thao), (thông tục) đấu thủ hạt giống, kết thành hạt, sinh hạt, rắc hạt, gieo giống, lấy hạt, tỉa lấy hạt, (thể dục,thể thao) lựa chọn những đấu thủ hạt giống (để đấu sau cùng); coi (một đấu thủ) là đấu thủ hạt giống

Thuật ngữ liên quan tới sementinhas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sementinhas trong tiếng Bồ Đào Nha

sementinhas có nghĩa là: {grain} thóc lúa, hạt, hột, một chút, mảy may, thớ (gỗ), tính chất, bản chất; tính tình, khuynh hướng, Gren (đơn vị trọng lượng bằng 0, 0648 gam), phẩm yên chi (để nhuộm); (thơ ca) màu nhuộm, (số nhiều) bã rượu, trái ý muốn, (xem) dye, nghiến thành hột nhỏ, làm nổi hột (ở bề mặt), sơn già vân (như vân gỗ, vân đá), nhuộm màu bền, thuộc thành da sần, cạo sạch lông (da để thuộc), kết thành hạt {granule} hột nhỏ {pip} bệnh ứ đờm (gà), (từ lóng) cơn buồn rầu, cơn chán nản; cơn bực bội, hột (cam, táo, lê), (từ lóng) người tuyệt, vật tuyệt, hoa (rô, cơ, pích, nhép trên quân bài); điểm (trên quân súc sắc), sao (trên cầu vai sĩ quan cấp uý), bông hoa lẻ (của một cụm hoa), mắt dứa, (thông tục) bắn trúng (ai), thắng, đánh bại (ai), bỏ phiếu đen, bỏ phiếu chống lại (ai), tiếng "píp píp" (tín hiệu báo giờ ở đài phát thanh), kêu "píp píp" {seed} hạt, hạt giống, tinh dịch, (kinh thánh) con cháu, hậu thế, mầm mống, nguyên nhân, (thể dục,thể thao), (thông tục) đấu thủ hạt giống, kết thành hạt, sinh hạt, rắc hạt, gieo giống, lấy hạt, tỉa lấy hạt, (thể dục,thể thao) lựa chọn những đấu thủ hạt giống (để đấu sau cùng); coi (một đấu thủ) là đấu thủ hạt giống

Đây là cách dùng sementinhas tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sementinhas tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{grain} thóc lúa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hột tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một chút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mảy may tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thớ (gỗ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính chất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bản chất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính tình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khuynh hướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
Gren (đơn vị trọng lượng bằng 0 tiếng Bồ Đào Nha là gì?
0648 gam) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phẩm yên chi (để nhuộm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thơ ca) màu nhuộm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) bã rượu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trái ý muốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) dye tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghiến thành hột nhỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nổi hột (ở bề mặt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sơn già vân (như vân gỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vân đá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhuộm màu bền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuộc thành da sần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cạo sạch lông (da để thuộc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết thành hạt {granule} hột nhỏ {pip} bệnh ứ đờm (gà) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) cơn buồn rầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cơn chán nản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cơn bực bội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hột (cam tiếng Bồ Đào Nha là gì?
táo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lê) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) người tuyệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật tuyệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoa (rô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
pích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhép trên quân bài) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điểm (trên quân súc sắc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sao (trên cầu vai sĩ quan cấp uý) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bông hoa lẻ (của một cụm hoa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắt dứa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) bắn trúng (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh bại (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ phiếu đen tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ phiếu chống lại (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng "píp píp" (tín hiệu báo giờ ở đài phát thanh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kêu "píp píp" {seed} hạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạt giống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tinh dịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kinh thánh) con cháu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hậu thế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mầm mống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nguyên nhân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) đấu thủ hạt giống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kết thành hạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sinh hạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rắc hạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gieo giống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy hạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tỉa lấy hạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) lựa chọn những đấu thủ hạt giống (để đấu sau cùng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
coi (một đấu thủ) là đấu thủ hạt giống