senhores tiếng Bồ Đào Nha là gì?

senhores tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng senhores trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ senhores tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm senhores tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ senhores

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

senhores tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ senhores tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {boss} (từ lóng) ông chủ, thủ trưởng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm (của một tổ chức chính trị), tay cừ (trong môn gì); nhà vô địch, (từ lóng) chỉ huy, điều khiển, cái bướu, (kỹ thuật) phần lồi, vấu lồi, (địa lý,địa chất) thế cán, thế bướu, (kiến trúc) chỗ xây nổi lên, (như) bos
  • {master} chủ, chủ nhân, (hàng hải) thuyền trưởng (thuyền buôn), thầy, thầy giáo, (the master) Chúa Giê,xu, cậu (tiếng xưng hô lễ phép với một người con trai), cậu Sac,lơ,Xmít, cử nhân, cử nhân văn chương, người tài giỏi, người học rộng tài cao, bậc thầy, người thành thạo, người tinh thông, người làm chủ, người kiềm chế, thợ cả, đấu trường, chủ, người đứng đầu, người chỉ huy, quan chủ tế, nghệ sĩ bậc thầy, hiệu trưởng (một số trường đại học), (xem) like, làm chủ, đứng đầu, bậc thầy, tài giỏi, thành thạo, tinh thông, làm thợ cả (không làm công cho ai), (kỹ thuật), (chính trị), điều khiển (bộ phận máy), làm chủ, cai quản, điều khiển, chỉ huy, kiềm chế, trấn áp, không chế, (nghĩa bóng) khắc phục, vượt qua, trở thành tinh thông, sử dụng thành thạo, nắm vững, quán triệt

Thuật ngữ liên quan tới senhores

Tóm lại nội dung ý nghĩa của senhores trong tiếng Bồ Đào Nha

senhores có nghĩa là: {boss} (từ lóng) ông chủ, thủ trưởng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ông trùm (của một tổ chức chính trị), tay cừ (trong môn gì); nhà vô địch, (từ lóng) chỉ huy, điều khiển, cái bướu, (kỹ thuật) phần lồi, vấu lồi, (địa lý,địa chất) thế cán, thế bướu, (kiến trúc) chỗ xây nổi lên, (như) bos {master} chủ, chủ nhân, (hàng hải) thuyền trưởng (thuyền buôn), thầy, thầy giáo, (the master) Chúa Giê,xu, cậu (tiếng xưng hô lễ phép với một người con trai), cậu Sac,lơ,Xmít, cử nhân, cử nhân văn chương, người tài giỏi, người học rộng tài cao, bậc thầy, người thành thạo, người tinh thông, người làm chủ, người kiềm chế, thợ cả, đấu trường, chủ, người đứng đầu, người chỉ huy, quan chủ tế, nghệ sĩ bậc thầy, hiệu trưởng (một số trường đại học), (xem) like, làm chủ, đứng đầu, bậc thầy, tài giỏi, thành thạo, tinh thông, làm thợ cả (không làm công cho ai), (kỹ thuật), (chính trị), điều khiển (bộ phận máy), làm chủ, cai quản, điều khiển, chỉ huy, kiềm chế, trấn áp, không chế, (nghĩa bóng) khắc phục, vượt qua, trở thành tinh thông, sử dụng thành thạo, nắm vững, quán triệt

Đây là cách dùng senhores tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ senhores tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{boss} (từ lóng) ông chủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thủ trưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) ông trùm (của một tổ chức chính trị) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tay cừ (trong môn gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhà vô địch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) chỉ huy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều khiển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái bướu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) phần lồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vấu lồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(địa lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
địa chất) thế cán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thế bướu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kiến trúc) chỗ xây nổi lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(như) bos {master} chủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chủ nhân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) thuyền trưởng (thuyền buôn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thầy giáo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(the master) Chúa Giê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cậu (tiếng xưng hô lễ phép với một người con trai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cậu Sac tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
Xmít tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cử nhân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cử nhân văn chương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người tài giỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người học rộng tài cao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bậc thầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người thành thạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người tinh thông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người làm chủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người kiềm chế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thợ cả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đấu trường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người đứng đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người chỉ huy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quan chủ tế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghệ sĩ bậc thầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiệu trưởng (một số trường đại học) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) like tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm chủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứng đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bậc thầy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tài giỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thành thạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tinh thông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thợ cả (không làm công cho ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(chính trị) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều khiển (bộ phận máy) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm chủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cai quản tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều khiển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỉ huy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiềm chế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trấn áp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không chế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) khắc phục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vượt qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở thành tinh thông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sử dụng thành thạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nắm vững tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quán triệt