sensiveis tiếng Bồ Đào Nha là gì?

sensiveis tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sensiveis trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ sensiveis tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm sensiveis tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sensiveis

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sensiveis tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sensiveis tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {accessible} có thể tới được, có thể gần được, dễ bị ảnh hưởng, dễ gần (người)
  • {impressible} dễ cảm động, dễ cảm kích, dễ bị ảnh hưởng
  • {sensitive} có cảm giác; (thuộc) cảm giác, dễ cảm, dễ cảm động, dễ cảm xúc; nhạy cảm, nhạy, người dễ bị thôi miên
  • {impressible} dễ cảm động, dễ cảm kích, dễ bị ảnh hưởng
  • {sensitive} có cảm giác; (thuộc) cảm giác, dễ cảm, dễ cảm động, dễ cảm xúc; nhạy cảm, nhạy, người dễ bị thôi miên

Thuật ngữ liên quan tới sensiveis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sensiveis trong tiếng Bồ Đào Nha

sensiveis có nghĩa là: {accessible} có thể tới được, có thể gần được, dễ bị ảnh hưởng, dễ gần (người) {impressible} dễ cảm động, dễ cảm kích, dễ bị ảnh hưởng {sensitive} có cảm giác; (thuộc) cảm giác, dễ cảm, dễ cảm động, dễ cảm xúc; nhạy cảm, nhạy, người dễ bị thôi miên {impressible} dễ cảm động, dễ cảm kích, dễ bị ảnh hưởng {sensitive} có cảm giác; (thuộc) cảm giác, dễ cảm, dễ cảm động, dễ cảm xúc; nhạy cảm, nhạy, người dễ bị thôi miên

Đây là cách dùng sensiveis tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sensiveis tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{accessible} có thể tới được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có thể gần được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dễ bị ảnh hưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dễ gần (người) {impressible} dễ cảm động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dễ cảm kích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dễ bị ảnh hưởng {sensitive} có cảm giác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thuộc) cảm giác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dễ cảm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dễ cảm động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dễ cảm xúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhạy cảm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhạy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người dễ bị thôi miên {impressible} dễ cảm động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dễ cảm kích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dễ bị ảnh hưởng {sensitive} có cảm giác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thuộc) cảm giác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dễ cảm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dễ cảm động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dễ cảm xúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhạy cảm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhạy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người dễ bị thôi miên