Thông tin thuật ngữ serras tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
serras (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ serras
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
serras tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ serras trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ serras tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {mountainchain}
- {saw} tục ngữ; cách ngôn, cái cưa, (động vật học) bộ phận hình răng cưa, cưa (gỗ), xẻ (gỗ), đưa đi đưa lại (như kéo cưa), khoa tay múa chân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm việc riêng của mình
Thuật ngữ liên quan tới serras
Tóm lại nội dung ý nghĩa của serras trong tiếng Bồ Đào Nha
serras có nghĩa là: {mountainchain} {saw} tục ngữ; cách ngôn, cái cưa, (động vật học) bộ phận hình răng cưa, cưa (gỗ), xẻ (gỗ), đưa đi đưa lại (như kéo cưa), khoa tay múa chân, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm việc riêng của mình
Đây là cách dùng serras tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ serras tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{mountainchain} {saw} tục ngữ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách ngôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái cưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(động vật học) bộ phận hình răng cưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cưa (gỗ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xẻ (gỗ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa đi đưa lại (như kéo cưa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoa tay múa chân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) làm việc riêng của mình