servidoras tiếng Bồ Đào Nha là gì?

servidoras tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng servidoras trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ servidoras tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm servidoras tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ servidoras

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

servidoras tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ servidoras tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {boy} con trai, thiếu niên; con trai (con đẻ ra), học trò trai, học sinh nam, người đầy tớ trai,(thân mật) bạn thân, người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi thiếu niên, (the boy) (từ lóng) rượu sâm banh, (thông tục) bạn thân, bạn tri kỷ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ông chú, ông trùm, (quân sự), (từ lóng) pháo, đại bác, người lái máy bay
  • {servant} người hầu, người đầy tớ, người ở, bầy tôi trung thành, vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi là phương tiện chứ đừng coi là mục đích

Thuật ngữ liên quan tới servidoras

Tóm lại nội dung ý nghĩa của servidoras trong tiếng Bồ Đào Nha

servidoras có nghĩa là: {boy} con trai, thiếu niên; con trai (con đẻ ra), học trò trai, học sinh nam, người đầy tớ trai,(thân mật) bạn thân, người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi thiếu niên, (the boy) (từ lóng) rượu sâm banh, (thông tục) bạn thân, bạn tri kỷ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ông chú, ông trùm, (quân sự), (từ lóng) pháo, đại bác, người lái máy bay {servant} người hầu, người đầy tớ, người ở, bầy tôi trung thành, vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi là phương tiện chứ đừng coi là mục đích

Đây là cách dùng servidoras tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ servidoras tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{boy} con trai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thiếu niên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
con trai (con đẻ ra) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
học trò trai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
học sinh nam tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người đầy tớ trai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thân mật) bạn thân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người vẫn giữ được tính hồn nhiên của tuổi thiếu niên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(the boy) (từ lóng) rượu sâm banh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) bạn thân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bạn tri kỷ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) ông chú tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ông trùm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) pháo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đại bác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người lái máy bay {servant} người hầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người đầy tớ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bầy tôi trung thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật để dùng chứ không phải để thờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái coi là phương tiện chứ đừng coi là mục đích