Thông tin thuật ngữ servidão tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
servidão (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ servidão
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
servidão tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ servidão trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ servidão tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {serfdom} thân phận nông nô, giai cấp nông nô
- {servitude} sự nô lệ; tình trạng nô lệ; sự quy phục
Thuật ngữ liên quan tới servidão
Tóm lại nội dung ý nghĩa của servidão trong tiếng Bồ Đào Nha
servidão có nghĩa là: {serfdom} thân phận nông nô, giai cấp nông nô {servitude} sự nô lệ; tình trạng nô lệ; sự quy phục
Đây là cách dùng servidão tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ servidão tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{serfdom} thân phận nông nô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giai cấp nông nô {servitude} sự nô lệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình trạng nô lệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự quy phục