sirvamos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

sirvamos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sirvamos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ sirvamos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm sirvamos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sirvamos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sirvamos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sirvamos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {doafavor}
  • {doafavour}
  • {serve} (thể dục,thể thao) cú giao bóng; lượt giao bóng (quần vợt...), phục vụ, phụng sự, đáp ứng, có lợi cho, thoả mãn, hợp với, dọn ăn, dọn bàn, cung cấp, tiếp tế; phân phát, (thể dục,thể thao) giao bóng; giao (bóng), đối xử, đối đãi, (pháp lý) tống đạt, gửi, dùng (về việc gì), nhảy (cái) (ngựa giống), khi có điều kiện thuận lợi, lúc thuận lợi, mỗi khi nhớ đến, độc ác, nham hiểm, ngoan đạo, nếu tôi không nhầm, (xem) right, làm hết một nhiệm kỳ, (xem) apprenticeship, chịu hết hạn tù, giữ chức vụ hết nhiệm kỳ, (như) to serve one's sentence, trả thù ai, ăn miếng trả miếng ai
  • {fit} (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ((cũng) fytte), cơn (đau), sự ngất đi, sự thỉu đi, đợt, hứng, đánh thắng ai một cách dễ dàng, không đều, thất thường, từng đợt một, làm ai ngạc nhiên, xúc phạm đến ai, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nổi cơn tam bành, điên tiết lên, sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa, kiểu cắt (quần áo) cho vừa, cái vừa vặn, dùng được; thích hợp, vừa hơn; xứng đáng, đúng, phải, sãn sàng; đến lúc phải, mạnh khoẻ, sung sức, bực đến nỗi; hoang mang đến nỗi (có thể làm điều gì không suy nghĩ); mệt đến nỗi (có thể ngã lăn ra), (thông tục) (dùng như phó từ) đến nỗi, candle, hợp, vừa, làm cho hợp, làm cho vừa, lắp, vừa hợp, thích hợp, phù hợp, ăn khớp, ăn khớp; khớp với, làm cho khớp với, mặc thử (quần áo), trang bị, sửa sang cho có tiện nghi (nhà ở), (xem) glove
  • {suit} bộ com lê, bộ quần áo (đàn ông), lời xin, lời yêu cầu, lời thỉnh cầu, sự cầu hôn, sự kiện tụng, sự tố tụng, (đánh bài) Hoa, bộ quần áo giáp, (hàng hải) bộ buồm, làm cho phù hợp, (động tính từ quá khứ) thích hợp; quen; đủ điều kiện, thoả mãn, đáp ứng nhu cầu của, phù hợp với quyền lợi của, hợp với, thích hợp với, tiện, hợp với, tuỳ anh muốn làm gì thì làm
  • {besuitable}

Thuật ngữ liên quan tới sirvamos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sirvamos trong tiếng Bồ Đào Nha

sirvamos có nghĩa là: {doafavor} {doafavour} {serve} (thể dục,thể thao) cú giao bóng; lượt giao bóng (quần vợt...), phục vụ, phụng sự, đáp ứng, có lợi cho, thoả mãn, hợp với, dọn ăn, dọn bàn, cung cấp, tiếp tế; phân phát, (thể dục,thể thao) giao bóng; giao (bóng), đối xử, đối đãi, (pháp lý) tống đạt, gửi, dùng (về việc gì), nhảy (cái) (ngựa giống), khi có điều kiện thuận lợi, lúc thuận lợi, mỗi khi nhớ đến, độc ác, nham hiểm, ngoan đạo, nếu tôi không nhầm, (xem) right, làm hết một nhiệm kỳ, (xem) apprenticeship, chịu hết hạn tù, giữ chức vụ hết nhiệm kỳ, (như) to serve one's sentence, trả thù ai, ăn miếng trả miếng ai {fit} (từ cổ,nghĩa cổ) đoạn thơ ((cũng) fytte), cơn (đau), sự ngất đi, sự thỉu đi, đợt, hứng, đánh thắng ai một cách dễ dàng, không đều, thất thường, từng đợt một, làm ai ngạc nhiên, xúc phạm đến ai, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nổi cơn tam bành, điên tiết lên, sự làm cho vừa, sự điều chỉnh cho vừa, kiểu cắt (quần áo) cho vừa, cái vừa vặn, dùng được; thích hợp, vừa hơn; xứng đáng, đúng, phải, sãn sàng; đến lúc phải, mạnh khoẻ, sung sức, bực đến nỗi; hoang mang đến nỗi (có thể làm điều gì không suy nghĩ); mệt đến nỗi (có thể ngã lăn ra), (thông tục) (dùng như phó từ) đến nỗi, candle, hợp, vừa, làm cho hợp, làm cho vừa, lắp, vừa hợp, thích hợp, phù hợp, ăn khớp, ăn khớp; khớp với, làm cho khớp với, mặc thử (quần áo), trang bị, sửa sang cho có tiện nghi (nhà ở), (xem) glove {suit} bộ com lê, bộ quần áo (đàn ông), lời xin, lời yêu cầu, lời thỉnh cầu, sự cầu hôn, sự kiện tụng, sự tố tụng, (đánh bài) Hoa, bộ quần áo giáp, (hàng hải) bộ buồm, làm cho phù hợp, (động tính từ quá khứ) thích hợp; quen; đủ điều kiện, thoả mãn, đáp ứng nhu cầu của, phù hợp với quyền lợi của, hợp với, thích hợp với, tiện, hợp với, tuỳ anh muốn làm gì thì làm {besuitable}

Đây là cách dùng sirvamos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sirvamos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{doafavor} {doafavour} {serve} (thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) cú giao bóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lượt giao bóng (quần vợt...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phục vụ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phụng sự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đáp ứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có lợi cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoả mãn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hợp với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dọn ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dọn bàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cung cấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếp tế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phân phát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) giao bóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giao (bóng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối xử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đối đãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) tống đạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gửi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng (về việc gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhảy (cái) (ngựa giống) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khi có điều kiện thuận lợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lúc thuận lợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mỗi khi nhớ đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
độc ác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nham hiểm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngoan đạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nếu tôi không nhầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) right tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hết một nhiệm kỳ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) apprenticeship tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu hết hạn tù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giữ chức vụ hết nhiệm kỳ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(như) to serve one's sentence tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trả thù ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn miếng trả miếng ai {fit} (từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) đoạn thơ ((cũng) fytte) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cơn (đau) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự ngất đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thỉu đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đợt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh thắng ai một cách dễ dàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không đều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thất thường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
từng đợt một tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ai ngạc nhiên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xúc phạm đến ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) nổi cơn tam bành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điên tiết lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự làm cho vừa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự điều chỉnh cho vừa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiểu cắt (quần áo) cho vừa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái vừa vặn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thích hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vừa hơn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xứng đáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đúng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sãn sàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến lúc phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mạnh khoẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sung sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bực đến nỗi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoang mang đến nỗi (có thể làm điều gì không suy nghĩ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mệt đến nỗi (có thể ngã lăn ra) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) (dùng như phó từ) đến nỗi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
candle tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vừa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho vừa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vừa hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thích hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phù hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn khớp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn khớp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khớp với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho khớp với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mặc thử (quần áo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trang bị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sửa sang cho có tiện nghi (nhà ở) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) glove {suit} bộ com lê tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộ quần áo (đàn ông) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời xin tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời yêu cầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời thỉnh cầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cầu hôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự kiện tụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tố tụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(đánh bài) Hoa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộ quần áo giáp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) bộ buồm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho phù hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(động tính từ quá khứ) thích hợp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quen tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đủ điều kiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoả mãn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đáp ứng nhu cầu của tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phù hợp với quyền lợi của tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hợp với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thích hợp với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hợp với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuỳ anh muốn làm gì thì làm {besuitable}