soarei tiếng Bồ Đào Nha là gì?

soarei tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng soarei trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ soarei tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm soarei tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ soarei

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

soarei tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ soarei tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {sound} khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh, lành lặn, không hỏng, không giập thối, đúng đắn, có cơ sở, vững; lôgic, hợp lý, yên giấc, ngon, đến nơi đến chốn, ra trò (trận đòn), vững chãi; có thể trả nợ được, ngon lành (ngủ), âm, âm thanh, tiếng, tiếng động, giọng, ấn tượng (do âm thanh... gây ra), kêu, vang tiếng, kêu vang, nghe như, nghe có vẻ, làm cho kêu, thổi, đánh, gõ để kiểm tra (bánh xe lửa), (y học) gõ để nghe bệnh, đọc, báo, báo hiệu, (y học) cái thông, dò (đáy sông, đáy biển...), (y học) dò bằng ống thông, thăm dò (quyển khí...), (nghĩa bóng) thăm dò (tư tưởng, tình cảm...), lặn xuống đáy (cá voi...), eo biển, bong bóng cá
  • {peal} (động vật học) cá đù, (Ai,len) cá hồi con, chùm chuông, hồi chuông, hồi tràng (sấm, cười...), rung, ngân, vang, rung, đánh từng hồi
  • {ring} cái nhẫn, cái đai (thùng...), vòng tròn, (thể dục,thể thao) vũ đài, (the ring) môn quyền anh, nơi biểu diễn (hình tròn), vòng người vây quanh (để xem cái gì...); vòng cây bao quanh, quầng (mặt trăng, mắt...), nhóm, bọn, ổ, (thương nghiệp) nghiệp đoàn, cacten, (chính trị) nhóm chính trị, phe phái, (the ring) bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê), (kỹ thuật) vòng, vòng đai, (thực vật học) vòng gỗ hằng năm (của cây), (nghĩa bóng) giữ thái độ trung lập, chạy nhanh hơn ai gấp trăm lần, làm nhanh hơn ai gấp trăm lần; hơn hẳn, bỏ xa ai, vượt xa ai, đeo nhẫn cho (ai), đeo vòng cho (ai), xỏ vòng mũi cho (trâu, bò), đánh đai (thùng), (+ round, in, about) bao vây, vây quanh; chạy quanh vòng để dồn (súc vật...) vào, cắt (hành, khoai...) thành khoanh, lượn vòng bay lên (chim ưng...), chạy vòng quanh (con cáo bị săn đuổi...), (thông tục) bỏ xa, hơn rất nhiều, vượt xa, bộ chuông, chùm chuông (nhà thờ), tiếng chuông; sự rung chuông, tiếng chuông điện thoại; sự gọi dây nói, tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng (của kim loại), vẻ, rung, reo, kêu keng keng (chuông), rung vang, ngân vang, vang lên, văng vẳng (trong tai...), nghe có vẻ, ù lên, kêu o o, kêu vo vo (tai), rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu, rung, làm kêu leng keng (chuông...), rung chuông báo hiệu, gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả (đóng tiền), rung chuông đón vào, ngừng nói chuyện bằng điện thoại; mắc ống nói lên, vang lên, rung chuông tiễn mời ra, gọi dây nói, (xem) bell, (xem) change, báo hiệu sự kết thúc của, báo hiệu sự sụp đổ của; báo hiệu sự cáo chung của, huộc ryến giát im đi

Thuật ngữ liên quan tới soarei

Tóm lại nội dung ý nghĩa của soarei trong tiếng Bồ Đào Nha

soarei có nghĩa là: {sound} khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh, lành lặn, không hỏng, không giập thối, đúng đắn, có cơ sở, vững; lôgic, hợp lý, yên giấc, ngon, đến nơi đến chốn, ra trò (trận đòn), vững chãi; có thể trả nợ được, ngon lành (ngủ), âm, âm thanh, tiếng, tiếng động, giọng, ấn tượng (do âm thanh... gây ra), kêu, vang tiếng, kêu vang, nghe như, nghe có vẻ, làm cho kêu, thổi, đánh, gõ để kiểm tra (bánh xe lửa), (y học) gõ để nghe bệnh, đọc, báo, báo hiệu, (y học) cái thông, dò (đáy sông, đáy biển...), (y học) dò bằng ống thông, thăm dò (quyển khí...), (nghĩa bóng) thăm dò (tư tưởng, tình cảm...), lặn xuống đáy (cá voi...), eo biển, bong bóng cá {peal} (động vật học) cá đù, (Ai,len) cá hồi con, chùm chuông, hồi chuông, hồi tràng (sấm, cười...), rung, ngân, vang, rung, đánh từng hồi {ring} cái nhẫn, cái đai (thùng...), vòng tròn, (thể dục,thể thao) vũ đài, (the ring) môn quyền anh, nơi biểu diễn (hình tròn), vòng người vây quanh (để xem cái gì...); vòng cây bao quanh, quầng (mặt trăng, mắt...), nhóm, bọn, ổ, (thương nghiệp) nghiệp đoàn, cacten, (chính trị) nhóm chính trị, phe phái, (the ring) bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê), (kỹ thuật) vòng, vòng đai, (thực vật học) vòng gỗ hằng năm (của cây), (nghĩa bóng) giữ thái độ trung lập, chạy nhanh hơn ai gấp trăm lần, làm nhanh hơn ai gấp trăm lần; hơn hẳn, bỏ xa ai, vượt xa ai, đeo nhẫn cho (ai), đeo vòng cho (ai), xỏ vòng mũi cho (trâu, bò), đánh đai (thùng), (+ round, in, about) bao vây, vây quanh; chạy quanh vòng để dồn (súc vật...) vào, cắt (hành, khoai...) thành khoanh, lượn vòng bay lên (chim ưng...), chạy vòng quanh (con cáo bị săn đuổi...), (thông tục) bỏ xa, hơn rất nhiều, vượt xa, bộ chuông, chùm chuông (nhà thờ), tiếng chuông; sự rung chuông, tiếng chuông điện thoại; sự gọi dây nói, tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng (của kim loại), vẻ, rung, reo, kêu keng keng (chuông), rung vang, ngân vang, vang lên, văng vẳng (trong tai...), nghe có vẻ, ù lên, kêu o o, kêu vo vo (tai), rung chuông gọi, rung chuông báo hiệu, rung, làm kêu leng keng (chuông...), rung chuông báo hiệu, gõ xem thật hay gỉa, gieo xem thật hay giả (đóng tiền), rung chuông đón vào, ngừng nói chuyện bằng điện thoại; mắc ống nói lên, vang lên, rung chuông tiễn mời ra, gọi dây nói, (xem) bell, (xem) change, báo hiệu sự kết thúc của, báo hiệu sự sụp đổ của; báo hiệu sự cáo chung của, huộc ryến giát im đi

Đây là cách dùng soarei tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ soarei tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{sound} khoẻ mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tráng kiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lành mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lành lặn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không hỏng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không giập thối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đúng đắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có cơ sở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vững tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôgic tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hợp lý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
yên giấc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngon tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến nơi đến chốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra trò (trận đòn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vững chãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có thể trả nợ được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngon lành (ngủ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
âm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
âm thanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giọng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ấn tượng (do âm thanh... gây ra) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vang tiếng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kêu vang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghe như tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghe có vẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho kêu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gõ để kiểm tra (bánh xe lửa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) gõ để nghe bệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
báo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
báo hiệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) cái thông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dò (đáy sông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đáy biển...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) dò bằng ống thông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thăm dò (quyển khí...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) thăm dò (tư tưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tình cảm...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lặn xuống đáy (cá voi...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
eo biển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bong bóng cá {peal} (động vật học) cá đù tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(Ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
len) cá hồi con tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chùm chuông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hồi chuông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hồi tràng (sấm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cười...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh từng hồi {ring} cái nhẫn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái đai (thùng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng tròn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) vũ đài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(the ring) môn quyền anh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi biểu diễn (hình tròn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng người vây quanh (để xem cái gì...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng cây bao quanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quầng (mặt trăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắt...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhóm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thương nghiệp) nghiệp đoàn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cacten tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(chính trị) nhóm chính trị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phe phái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(the ring) bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp (chuyên nhận tiền của người khác để đánh thuê) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) vòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòng đai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thực vật học) vòng gỗ hằng năm (của cây) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) giữ thái độ trung lập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy nhanh hơn ai gấp trăm lần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nhanh hơn ai gấp trăm lần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hơn hẳn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bỏ xa ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vượt xa ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đeo nhẫn cho (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đeo vòng cho (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xỏ vòng mũi cho (trâu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bò) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh đai (thùng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ round tiếng Bồ Đào Nha là gì?
in tiếng Bồ Đào Nha là gì?
about) bao vây tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vây quanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy quanh vòng để dồn (súc vật...) vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cắt (hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoai...) thành khoanh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lượn vòng bay lên (chim ưng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy vòng quanh (con cáo bị săn đuổi...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) bỏ xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hơn rất nhiều tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vượt xa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bộ chuông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chùm chuông (nhà thờ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng chuông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự rung chuông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng chuông điện thoại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự gọi dây nói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng rung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng rung ngân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng leng keng (của kim loại) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
reo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kêu keng keng (chuông) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rung vang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngân vang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vang lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
văng vẳng (trong tai...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghe có vẻ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ù lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kêu o o tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kêu vo vo (tai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rung chuông gọi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rung chuông báo hiệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm kêu leng keng (chuông...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rung chuông báo hiệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gõ xem thật hay gỉa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gieo xem thật hay giả (đóng tiền) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rung chuông đón vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngừng nói chuyện bằng điện thoại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắc ống nói lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vang lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rung chuông tiễn mời ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gọi dây nói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) bell tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) change tiếng Bồ Đào Nha là gì?
báo hiệu sự kết thúc của tiếng Bồ Đào Nha là gì?
báo hiệu sự sụp đổ của tiếng Bồ Đào Nha là gì?
báo hiệu sự cáo chung của tiếng Bồ Đào Nha là gì?
huộc ryến giát im đi