soldadinhos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

soldadinhos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng soldadinhos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ soldadinhos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm soldadinhos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ soldadinhos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

soldadinhos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ soldadinhos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {pawn} con tốt (trong bộ cờ), (nghĩa bóng) tốt đen, anh cầm cờ chạy hiệu, sự cầm đồ, vật đem cầm, cầm, đem cầm, (nghĩa bóng) đem đảm bảo
  • {soldier} lính, quân lính, binh sĩ, quân nhân, người chỉ huy có tài, nhà quân sự có tài, (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ lười biếng; thuỷ thủ hay trốn việc, lên mặt ta đây là bậc đàn anh để ra lệnh, người nhiều kinh nghiệm, người già dặn, chai không, mẩu thuốc lá, (hàng hải) gió xuôi, đi lính, (hàng hải), (từ lóng) trốn việc, kiên nhẫn tiếp tục, kiên trì

Thuật ngữ liên quan tới soldadinhos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của soldadinhos trong tiếng Bồ Đào Nha

soldadinhos có nghĩa là: {pawn} con tốt (trong bộ cờ), (nghĩa bóng) tốt đen, anh cầm cờ chạy hiệu, sự cầm đồ, vật đem cầm, cầm, đem cầm, (nghĩa bóng) đem đảm bảo {soldier} lính, quân lính, binh sĩ, quân nhân, người chỉ huy có tài, nhà quân sự có tài, (hàng hải), (từ lóng) thuỷ thủ lười biếng; thuỷ thủ hay trốn việc, lên mặt ta đây là bậc đàn anh để ra lệnh, người nhiều kinh nghiệm, người già dặn, chai không, mẩu thuốc lá, (hàng hải) gió xuôi, đi lính, (hàng hải), (từ lóng) trốn việc, kiên nhẫn tiếp tục, kiên trì

Đây là cách dùng soldadinhos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ soldadinhos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{pawn} con tốt (trong bộ cờ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) tốt đen tiếng Bồ Đào Nha là gì?
anh cầm cờ chạy hiệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cầm đồ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật đem cầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đem cầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) đem đảm bảo {soldier} lính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quân lính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
binh sĩ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quân nhân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người chỉ huy có tài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhà quân sự có tài tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) thuỷ thủ lười biếng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thuỷ thủ hay trốn việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lên mặt ta đây là bậc đàn anh để ra lệnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người nhiều kinh nghiệm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người già dặn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chai không tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mẩu thuốc lá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) gió xuôi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi lính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) trốn việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiên nhẫn tiếp tục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiên trì