solicitaria tiếng Bồ Đào Nha là gì?

solicitaria tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng solicitaria trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ solicitaria tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm solicitaria tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ solicitaria

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

solicitaria tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ solicitaria tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {plea} (pháp lý) lời tự bào chữa, lời tự biện hộ (của bị cáo); sự cãi, sự biện hộ (cho bị cáo), sự yêu cầu, sự cầu xin, cớ, (sử học) việc kiện, sự tố tụng
  • {plead} (pháp lý) bào chữa, biện hộ, cãi, (+ with, for...) cầu xin, nài xin, (pháp lý) biện hộ, bênh vực, cãi, (nghĩa bóng) lấy cớ, tạ sự, nhận là có tội, không nhận là có tội

Thuật ngữ liên quan tới solicitaria

Tóm lại nội dung ý nghĩa của solicitaria trong tiếng Bồ Đào Nha

solicitaria có nghĩa là: {plea} (pháp lý) lời tự bào chữa, lời tự biện hộ (của bị cáo); sự cãi, sự biện hộ (cho bị cáo), sự yêu cầu, sự cầu xin, cớ, (sử học) việc kiện, sự tố tụng {plead} (pháp lý) bào chữa, biện hộ, cãi, (+ with, for...) cầu xin, nài xin, (pháp lý) biện hộ, bênh vực, cãi, (nghĩa bóng) lấy cớ, tạ sự, nhận là có tội, không nhận là có tội

Đây là cách dùng solicitaria tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ solicitaria tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{plea} (pháp lý) lời tự bào chữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời tự biện hộ (của bị cáo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự biện hộ (cho bị cáo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự yêu cầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cầu xin tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cớ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(sử học) việc kiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tố tụng {plead} (pháp lý) bào chữa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biện hộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ with tiếng Bồ Đào Nha là gì?
for...) cầu xin tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nài xin tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) biện hộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bênh vực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) lấy cớ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tạ sự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận là có tội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không nhận là có tội