sombra tiếng Bồ Đào Nha là gì?

sombra tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sombra trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ sombra tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm sombra tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ sombra

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

sombra tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sombra tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {shadow} bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát, bóng (của bức tranh); chỗ tối (trong gian phòng...), hình bóng; (bóng) bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước, điểm báo trước, dấu vết, chút, gợn, bóng, vật vô hình, sự tối tăm, sự che chở, sự bảo vệ, nhát gan; thần hồn nát thần tính, lo đến rạc người, mắt thâm quầng, (thơ ca) che, che bóng, làm tối sầm, làm sa sầm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh bóng (bức tranh), ((thường) + forth) báo điểm trước, làm mờ hiện ra, theo dõi, dò
  • {shade} bóng, bóng tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ((thường) số nhiều) chỗ có bóng râm; chỗ bóng mát; (số nhiều) bóng đêm, bóng (chỗ đậm màu trong bức tranh), sự chuyển dần màu; bức tranh tô màu chuyển dần (màu này chuyển sang màu khác một cách từ từ, không đột ngột), sự hơi khác nhau; sắc thái (đen & bóng), một chút, một ít, vật vô hình, vong hồn, vong linh, tán đèn, chụp đèn; cái lưỡi trai (che nắng cho mắt); ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) mành mành cửa sổ, (số nhiều) hầm rượu, chết xuống âm phủ, che bóng mát cho, che, (nghĩa bóng) làm tối sầm, làm sa sầm, đánh bóng (bức tranh), tô đậm dần, tô nhạt dần (màu sắc trong một bức tranh, để tránh sự chuyển đột ngột từ màu này sang màu khác), điều chỉnh độ cao (kèn, sáo...), ((thường) + off) đậm dần lên, nhạt dần đi, chuyền dần sang màu khác; thay đổi sắc thái (màu sắc, chính kiến...)

Thuật ngữ liên quan tới sombra

Tóm lại nội dung ý nghĩa của sombra trong tiếng Bồ Đào Nha

sombra có nghĩa là: {shadow} bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát, bóng (của bức tranh); chỗ tối (trong gian phòng...), hình bóng; (bóng) bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước, điểm báo trước, dấu vết, chút, gợn, bóng, vật vô hình, sự tối tăm, sự che chở, sự bảo vệ, nhát gan; thần hồn nát thần tính, lo đến rạc người, mắt thâm quầng, (thơ ca) che, che bóng, làm tối sầm, làm sa sầm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh bóng (bức tranh), ((thường) + forth) báo điểm trước, làm mờ hiện ra, theo dõi, dò {shade} bóng, bóng tối ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), ((thường) số nhiều) chỗ có bóng râm; chỗ bóng mát; (số nhiều) bóng đêm, bóng (chỗ đậm màu trong bức tranh), sự chuyển dần màu; bức tranh tô màu chuyển dần (màu này chuyển sang màu khác một cách từ từ, không đột ngột), sự hơi khác nhau; sắc thái (đen & bóng), một chút, một ít, vật vô hình, vong hồn, vong linh, tán đèn, chụp đèn; cái lưỡi trai (che nắng cho mắt); ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) mành mành cửa sổ, (số nhiều) hầm rượu, chết xuống âm phủ, che bóng mát cho, che, (nghĩa bóng) làm tối sầm, làm sa sầm, đánh bóng (bức tranh), tô đậm dần, tô nhạt dần (màu sắc trong một bức tranh, để tránh sự chuyển đột ngột từ màu này sang màu khác), điều chỉnh độ cao (kèn, sáo...), ((thường) + off) đậm dần lên, nhạt dần đi, chuyền dần sang màu khác; thay đổi sắc thái (màu sắc, chính kiến...)

Đây là cách dùng sombra tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sombra tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{shadow} bóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóng tối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóng râm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóng mát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóng (của bức tranh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ tối (trong gian phòng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hình bóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(bóng) bạn nối khố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bạn thân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người theo sát như hình với bóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
người đi theo không rời bước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điểm báo trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dấu vết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gợn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật vô hình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tối tăm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự che chở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự bảo vệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhát gan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thần hồn nát thần tính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lo đến rạc người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắt thâm quầng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thơ ca) che tiếng Bồ Đào Nha là gì?
che bóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tối sầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm sa sầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đánh bóng (bức tranh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + forth) báo điểm trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mờ hiện ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
theo dõi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dò {shade} bóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóng tối ((nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) số nhiều) chỗ có bóng râm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ bóng mát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) bóng đêm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóng (chỗ đậm màu trong bức tranh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chuyển dần màu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bức tranh tô màu chuyển dần (màu này chuyển sang màu khác một cách từ từ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không đột ngột) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hơi khác nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sắc thái (đen & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một chút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một ít tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật vô hình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vong hồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vong linh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tán đèn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chụp đèn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái lưỡi trai (che nắng cho mắt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ)) mành mành cửa sổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) hầm rượu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chết xuống âm phủ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
che bóng mát cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
che tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) làm tối sầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm sa sầm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh bóng (bức tranh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tô đậm dần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tô nhạt dần (màu sắc trong một bức tranh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để tránh sự chuyển đột ngột từ màu này sang màu khác) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều chỉnh độ cao (kèn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sáo...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((thường) + off) đậm dần lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhạt dần đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyền dần sang màu khác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thay đổi sắc thái (màu sắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chính kiến...)