soprávamos tiếng Bồ Đào Nha là gì?

soprávamos tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng soprávamos trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ soprávamos tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm soprávamos tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ soprávamos

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

soprávamos tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ soprávamos tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {blow} cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, chống lại, giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho (tự do...), sự nở hoa, ngọn gió, hơi thổi; sự thổi (kèn...); sự hỉ (mũi), trứng ruồi, trứng nhặng (đẻ vào thức ăn...) ((cũng) fly)/blu:/, blown /bloun/, (nội động từ) nở hoa, thổi (gió), thổi, hà hơi vào; hỉ (mũi); hút (trứng), phun nước (cá voi), cuốn đi (gió); bị (gió) cuốn đi, thở dốc; làm mệt, đứt hơi, nói xấu; làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ (danh dự...), đẻ trứng vào (ruồi, nhặng); ((nghĩa rộng)) làm hỏng, làm thối, (thông tục) khoe khoang, khoác lác, (từ lóng) nguyền rủa, (điện học) nổ (cầu chì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ đi, chuồn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xài phí, phung phí (tiền), lan truyền; tung ra (tin tức...), thổi ngã, thổi gẫy làm rạp xuống (gió), thổi vào (gió...), (từ lóng) đến bất chợt, đến thình lình, thổi bay đi, cuôn đi, (kỹ thuật) thông, làm xì ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiêu phí, phung phí (tiền...), nổ (cầu chì...); làm nổ, qua đi, (nghĩa bóng) bỏ qua, quên đi, nổ, nổ tung; làm nổ; phá (bằng chất nổ, mìn...), mắng mỏ, quở trách, phóng (ảnh), nổi nóng, làm mất tươi, làm thiu, làm mất tín nhiệm, làm mất thanh danh, làm mất hứng thú, mách lẻo, kháo chuyện về (ai), (xem) hot, khoe khoang, (xem) gaff
  • {prompt} xúi giục; thúc giục; thúc đẩy, nhắc, gợi ý, gợi, gây (cảm hứng, ý nghĩ...), sự nhắc, lời nhắc, kỳ hạn trả tiền, kỳ hạn trả nợ, mau lẹ, nhanh chóng; ngay, ngay tức thì, tức thời, sẵn sàng

Thuật ngữ liên quan tới soprávamos

Tóm lại nội dung ý nghĩa của soprávamos trong tiếng Bồ Đào Nha

soprávamos có nghĩa là: {blow} cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, chống lại, giúp đỡ, ủng hộ; đấu tranh cho (tự do...), sự nở hoa, ngọn gió, hơi thổi; sự thổi (kèn...); sự hỉ (mũi), trứng ruồi, trứng nhặng (đẻ vào thức ăn...) ((cũng) fly)/blu:/, blown /bloun/, (nội động từ) nở hoa, thổi (gió), thổi, hà hơi vào; hỉ (mũi); hút (trứng), phun nước (cá voi), cuốn đi (gió); bị (gió) cuốn đi, thở dốc; làm mệt, đứt hơi, nói xấu; làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ (danh dự...), đẻ trứng vào (ruồi, nhặng); ((nghĩa rộng)) làm hỏng, làm thối, (thông tục) khoe khoang, khoác lác, (từ lóng) nguyền rủa, (điện học) nổ (cầu chì), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bỏ đi, chuồn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xài phí, phung phí (tiền), lan truyền; tung ra (tin tức...), thổi ngã, thổi gẫy làm rạp xuống (gió), thổi vào (gió...), (từ lóng) đến bất chợt, đến thình lình, thổi bay đi, cuôn đi, (kỹ thuật) thông, làm xì ra, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiêu phí, phung phí (tiền...), nổ (cầu chì...); làm nổ, qua đi, (nghĩa bóng) bỏ qua, quên đi, nổ, nổ tung; làm nổ; phá (bằng chất nổ, mìn...), mắng mỏ, quở trách, phóng (ảnh), nổi nóng, làm mất tươi, làm thiu, làm mất tín nhiệm, làm mất thanh danh, làm mất hứng thú, mách lẻo, kháo chuyện về (ai), (xem) hot, khoe khoang, (xem) gaff {prompt} xúi giục; thúc giục; thúc đẩy, nhắc, gợi ý, gợi, gây (cảm hứng, ý nghĩ...), sự nhắc, lời nhắc, kỳ hạn trả tiền, kỳ hạn trả nợ, mau lẹ, nhanh chóng; ngay, ngay tức thì, tức thời, sẵn sàng

Đây là cách dùng soprávamos tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ soprávamos tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{blow} cú đánh đòn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tai hoạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điều gây xúc động mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cú choáng người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chống lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giúp đỡ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ủng hộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đấu tranh cho (tự do...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nở hoa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngọn gió tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hơi thổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thổi (kèn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hỉ (mũi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trứng ruồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trứng nhặng (đẻ vào thức ăn...) ((cũng) fly)/blu:/ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
blown /bloun/ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nội động từ) nở hoa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thổi (gió) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hà hơi vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hỉ (mũi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hút (trứng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phun nước (cá voi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuốn đi (gió) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị (gió) cuốn đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thở dốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứt hơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói xấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm giảm giá trị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bôi xấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bôi nhọ (danh dự...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẻ trứng vào (ruồi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhặng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
((nghĩa rộng)) làm hỏng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) khoe khoang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoác lác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) nguyền rủa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(điện học) nổ (cầu chì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) bỏ đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) xài phí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phung phí (tiền) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lan truyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tung ra (tin tức...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thổi ngã tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thổi gẫy làm rạp xuống (gió) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thổi vào (gió...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) đến bất chợt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến thình lình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thổi bay đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuôn đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) thông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm xì ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) tiêu phí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phung phí (tiền...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổ (cầu chì...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
qua đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) bỏ qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quên đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổ tung tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm nổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phá (bằng chất nổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mìn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắng mỏ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quở trách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phóng (ảnh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổi nóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mất tươi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm thiu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mất tín nhiệm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mất thanh danh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mất hứng thú tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mách lẻo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kháo chuyện về (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) hot tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoe khoang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) gaff {prompt} xúi giục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thúc giục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thúc đẩy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gợi ý tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây (cảm hứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ý nghĩ...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nhắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lời nhắc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kỳ hạn trả tiền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kỳ hạn trả nợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mau lẹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhanh chóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngay tức thì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tức thời tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sẵn sàng