Thông tin thuật ngữ sovacão tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
sovacão (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sovacão
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sovacão tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sovacão trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sovacão tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {armpit} nách
Thuật ngữ liên quan tới sovacão
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sovacão trong tiếng Bồ Đào Nha
sovacão có nghĩa là: {armpit} nách
Đây là cách dùng sovacão tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sovacão tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{armpit} nách