subscrevesse tiếng Bồ Đào Nha là gì?

subscrevesse tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng subscrevesse trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ subscrevesse tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm subscrevesse tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ subscrevesse

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

subscrevesse tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ subscrevesse tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {sign} dấu, dấu hiệu, ký hiệu; mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm, (y học) triệu chứng, dấu vết (thú săn...), biển hàng, ước hiệu, gọi gió làm mưa, hô phong hoán vũ, đường như là chết, không phản ứng gì, đánh dấu; (tôn giáo) làm dấu, ký tên, viết ký hiệu, viết dấu hiệu, ra hiệu, làm hiệu, nhường (tài sản cho ai) bằng chứng thư, ký giao kỳ làm gì (cho ai); đưa giao kèo cho (ai) ký nhận làm gì cho mình, ngừng (phát thanh), (thông tục) ngừng nói, thoi nói chuyện, (như) to sign on, đăng tên nhập ngũ

Thuật ngữ liên quan tới subscrevesse

Tóm lại nội dung ý nghĩa của subscrevesse trong tiếng Bồ Đào Nha

subscrevesse có nghĩa là: {sign} dấu, dấu hiệu, ký hiệu; mật hiệu, dấu hiệu biểu hiện, biểu hiện, tượng trưng, điểm, (y học) triệu chứng, dấu vết (thú săn...), biển hàng, ước hiệu, gọi gió làm mưa, hô phong hoán vũ, đường như là chết, không phản ứng gì, đánh dấu; (tôn giáo) làm dấu, ký tên, viết ký hiệu, viết dấu hiệu, ra hiệu, làm hiệu, nhường (tài sản cho ai) bằng chứng thư, ký giao kỳ làm gì (cho ai); đưa giao kèo cho (ai) ký nhận làm gì cho mình, ngừng (phát thanh), (thông tục) ngừng nói, thoi nói chuyện, (như) to sign on, đăng tên nhập ngũ

Đây là cách dùng subscrevesse tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ subscrevesse tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{sign} dấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dấu hiệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ký hiệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mật hiệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dấu hiệu biểu hiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu hiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tượng trưng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điểm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) triệu chứng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dấu vết (thú săn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biển hàng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ước hiệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gọi gió làm mưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hô phong hoán vũ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đường như là chết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không phản ứng gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh dấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(tôn giáo) làm dấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ký tên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viết ký hiệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
viết dấu hiệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra hiệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hiệu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhường (tài sản cho ai) bằng chứng thư tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ký giao kỳ làm gì (cho ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa giao kèo cho (ai) ký nhận làm gì cho mình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngừng (phát thanh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) ngừng nói tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thoi nói chuyện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(như) to sign on tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đăng tên nhập ngũ