Thông tin thuật ngữ sultao tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
sultao (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sultao
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
sultao tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sultao trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sultao tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {sultan} vua (các nước Hồi giáo); (the Sultan) vua Thổ nhĩ kỳ, (động vật học) chim xít, gà bạch Thổ nhĩ kỳ
Thuật ngữ liên quan tới sultao
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sultao trong tiếng Bồ Đào Nha
sultao có nghĩa là: {sultan} vua (các nước Hồi giáo); (the Sultan) vua Thổ nhĩ kỳ, (động vật học) chim xít, gà bạch Thổ nhĩ kỳ
Đây là cách dùng sultao tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sultao tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{sultan} vua (các nước Hồi giáo) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(the Sultan) vua Thổ nhĩ kỳ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(động vật học) chim xít tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gà bạch Thổ nhĩ kỳ