tatear tiếng Bồ Đào Nha là gì?

tatear tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tatear trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ tatear tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm tatear tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tatear

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tatear tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tatear tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {feel} sự sờ mó, xúc giác, cảm giác (khi sờ mó), cảm giác đặc biệt (của cái gì), nắm chắc được cái gì, sử dụng thành thạo được cái gì, sờ mó, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, chịu đựng, chịu ảnh hưởng, (quân sự) thăm dò, dò thám, (y học) bắt, sờ, sờ, sờ soạng, dò tìm, cảm thấy, hình như, có cảm giác như, cảm nghĩ là, cho là, cảm thông, cảm động, (thông tục) thấy có đủ sức để, thấy có thể (làm được việc gì), (xem) cheap, thấy muốn làm việc gì, thấy thích làm việc gì, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có ý muốn giúp đỡ ai, trời có vẻ muốn mưa, đứng vững, (nghĩa bóng) cảm thấy thoải mái, cảm thấy dễ chịu, thấy sảng khoái, tự chủ
  • {grope} (+ for, after) sờ soạng tìm, dò dẫm, mò mẫm

Thuật ngữ liên quan tới tatear

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tatear trong tiếng Bồ Đào Nha

tatear có nghĩa là: {feel} sự sờ mó, xúc giác, cảm giác (khi sờ mó), cảm giác đặc biệt (của cái gì), nắm chắc được cái gì, sử dụng thành thạo được cái gì, sờ mó, thấy, cảm thấy, có cảm giác, có cảm tưởng, chịu đựng, chịu ảnh hưởng, (quân sự) thăm dò, dò thám, (y học) bắt, sờ, sờ, sờ soạng, dò tìm, cảm thấy, hình như, có cảm giác như, cảm nghĩ là, cho là, cảm thông, cảm động, (thông tục) thấy có đủ sức để, thấy có thể (làm được việc gì), (xem) cheap, thấy muốn làm việc gì, thấy thích làm việc gì, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có ý muốn giúp đỡ ai, trời có vẻ muốn mưa, đứng vững, (nghĩa bóng) cảm thấy thoải mái, cảm thấy dễ chịu, thấy sảng khoái, tự chủ {grope} (+ for, after) sờ soạng tìm, dò dẫm, mò mẫm

Đây là cách dùng tatear tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tatear tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{feel} sự sờ mó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xúc giác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cảm giác (khi sờ mó) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cảm giác đặc biệt (của cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nắm chắc được cái gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sử dụng thành thạo được cái gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sờ mó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cảm thấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có cảm giác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có cảm tưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu đựng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu ảnh hưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) thăm dò tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dò thám tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) bắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sờ soạng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dò tìm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cảm thấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hình như tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có cảm giác như tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cảm nghĩ là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cảm thông tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cảm động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) thấy có đủ sức để tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấy có thể (làm được việc gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) cheap tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấy muốn làm việc gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấy thích làm việc gì tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) có ý muốn giúp đỡ ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trời có vẻ muốn mưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đứng vững tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) cảm thấy thoải mái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cảm thấy dễ chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thấy sảng khoái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tự chủ {grope} (+ for tiếng Bồ Đào Nha là gì?
after) sờ soạng tìm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dò dẫm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mò mẫm