templo tiếng Bồ Đào Nha là gì?

templo tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng templo trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ templo tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm templo tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ templo

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

templo tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ templo tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {church} nhà thờ, buổi lễ (ở nhà thờ), Church giáo hội; giáo phái, giáo phái Thiên chúa, nghèo xơ nghèo xác, đi tu, đi nhà thờ, đi lễ (nhà thờ), lấy vợ, lấy chồng, đưa (người đàn bà) đến nhà thờ chịu lễ giải cữ
  • {church-building}
  • {house of worship}
  • {place of worship}
  • {temple} đến, điện, miếu, thánh thất, thánh đường, (giải phẫu) thái dương, cái căng vải (trong khung cửi)

Thuật ngữ liên quan tới templo

Tóm lại nội dung ý nghĩa của templo trong tiếng Bồ Đào Nha

templo có nghĩa là: {church} nhà thờ, buổi lễ (ở nhà thờ), Church giáo hội; giáo phái, giáo phái Thiên chúa, nghèo xơ nghèo xác, đi tu, đi nhà thờ, đi lễ (nhà thờ), lấy vợ, lấy chồng, đưa (người đàn bà) đến nhà thờ chịu lễ giải cữ {church-building} {house of worship} {place of worship} {temple} đến, điện, miếu, thánh thất, thánh đường, (giải phẫu) thái dương, cái căng vải (trong khung cửi)

Đây là cách dùng templo tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ templo tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{church} nhà thờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buổi lễ (ở nhà thờ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
Church giáo hội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giáo phái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giáo phái Thiên chúa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghèo xơ nghèo xác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi tu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi nhà thờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi lễ (nhà thờ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy vợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy chồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa (người đàn bà) đến nhà thờ chịu lễ giải cữ {church-building} {house of worship} {place of worship} {temple} đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
điện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
miếu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thánh thất tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thánh đường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(giải phẫu) thái dương tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái căng vải (trong khung cửi)