timidas tiếng Bồ Đào Nha là gì?

timidas tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng timidas trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ timidas tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm timidas tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ timidas

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

timidas tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ timidas tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {afraid} sợ, hãi, hoảng, hoảng sợ
  • {timid} rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, e lệ

Thuật ngữ liên quan tới timidas

Tóm lại nội dung ý nghĩa của timidas trong tiếng Bồ Đào Nha

timidas có nghĩa là: {afraid} sợ, hãi, hoảng, hoảng sợ {timid} rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, e lệ

Đây là cách dùng timidas tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ timidas tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{afraid} sợ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoảng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoảng sợ {timid} rụt rè tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhút nhát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bẽn lẽn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
e lệ