tocais tiếng Bồ Đào Nha là gì?

tocais tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng tocais trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ tocais tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm tocais tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tocais

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

tocais tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tocais tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {accomplish} hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới (mục đích...), làm (ai) hoàn hảo, làm (ai) đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)
  • {achieve} đạt được, giành được, hoàn thành, thực hiện
  • {attain} đến tới, đạt tới
  • {get} được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học (thuộc lòng), mắc phải, (thông tục) ăn, bắt được (cá, thú rừng...); đem về, thu về (thóc...), (thông tục) hiểu được, nắm được (ý...), đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, (thông tục) dồn (ai) vào thế bí, dồn (ai) vào chân tường; làm (ai) bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai (làm gì), (thông tục) to have got có, phải, sinh, đẻ (thú vật; ít khi dùng cho người), tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp, đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, (từ lóng) cút đi, chuồn
  • {reach} sự chìa ra, sự trải ra, sự với (tay); tầm với, (thể dục,thể thao) tầm duỗi tay (để đấm đối phương...), (nghĩa bóng) tầm hiểu biết, trình độ, khả năng; phạm vi hoạt động, khoảng rộng, dài rộng (đất...), khúc sông (trông thấy được giữa hai chỗ ngoặt), (hàng hải) đường chạy vát (của thuyền), (+ out) chìa ra, đưa (tay) ra, với tay, với lấy, đến, tới, đi đến, có thể thấu tới, có thể ảnh hưởng đến, trải ra tới, chạy dài tới, với tay, với lấy, đến, tới
  • {play} sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa, (thể dục,thể thao) sự đấu, sự chơi; trận đấu; cách chơi, lối chơi, (nghĩa bóng) lối chơi, cách xử sự, sự đánh bạc, trò cờ bạc, kịch, vở kịch, vở tuồng, sự giỡn, sự lung linh, sự lấp lánh, sự óng ánh, sự nhấp nhô, sự tung tăng, sự hoạt động; phạm vi hoạt động; sự vận dụng, sự sử dụng, (kỹ thuật) sự chuyển vận, sự vận hành (của một bộ phận máy); sự xoay chuyển; phạm vi xoay chuyển; cách chạy, (kỹ thuật) sự jơ, sự long, sự xộc xệch; chỗ jơ, chỗ long, chỗ xộc xệch; khe hở, độ hở, sự nghỉ việc (của công nhân lúc đình công), chơi, nô đùa, đùa giỡn, chơi, đánh (đàn...), thổi (sáo...)..., (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá... (hay, dở...); chơi được (sân, bãi), đánh bạc, đóng trong kịch, tuồng...); biểu diễn, nã vào (súng); phun vào (vòi cứu hoả), giỡn, lung linh, lấp lánh, óng ánh, lóng lánh, chập chờn, nhấp nhô, (nghĩa bóng) xử sự, ăn ở, (kỹ thuật) chạy, chuyển vận, vận hành, xoay dễ dàng... (bộ phận máy), nghỉ việc, không làm việc (công nhân đình công), (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá..., (âm nhạc) chơi, đánh, kéo, thổi..., đánh (một quả bóng), đánh ra (một quân bài); đi (một quân cờ), (thể dục,thể thao) thi đấu với, đấu, (thể dục,thể thao) chọn (ai) vào chơi...; cho (ai) vào chơi... (trong đội), đóng, đóng vai, diễn (kịch...), biểu diễn (bản nhạc...); giả làm (để đùa chơi), xử sự như là, làm chơi, xỏ chơi (ai, một vố), nả (súng...), chiếu (đèn pha...), phun (nước), giật, giật dây câu cho mệt (cá), chơi (cờ, bóng đá, bài...), giả làm, làm ra bộ (để đùa chơi), (nghĩa bóng) làm miễn cưỡng, làm tắc trách (việc gì), cử nhạc đón (khách, khán giả...) vào, làm cho (ai) lộ rõ ở thế bất lợi, làm cho (ai) lộ rõ nhược điểm, kích (ai... chống lại ai), đánh tráo, đánh lộn sòng (cái gì...), (thể dục,thể thao) đấu lại để quyết định (một trận đấu hoà...), lợi dụng, (thể dục,thể thao) đánh bóng vào gôn bên mình (crickê), cử nhạc tiễn đưa, (+ to) (sân khấu) đóng cốt để làm nổi bật diễn xuất (của một diễn viên khác), (nghĩa bóng) nịnh, tâng bốc, trêu chọc (chòng ghẹo) làm (ai) phát cáu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lợi dụng (cái gì), (thể dục,thể thao) chơi tận tình, (xem) booty, đánh đàn mò (nhớ lỏm, không biết nhạc), (xem) card, phá hoại; làm hỏng bét cả; chơi xỏ một vố, (xem) duck, (xem) false, (xem) fast, (xem) fiddle, chơi đúng thể lệ quy định, (nghĩa bóng) chơi ngay thẳng, xử sự ngay thẳng, (xem) knife, gieo tai hoạ, tàn phá, phá phách, triệt để lợi dụng cơ hội; sử dụng mọi phương tiện, dùng đủ mọi cách, làm lợi cho ai, làm cho ai hưởng, làm cỗ cho ai ăn, (từ lóng) lợi dụng ai một cách ti tiện, cư xử đúng phẩm cách con người, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu cơ chứng khoán, chơi kéo dài thời gian, làm kế hoãn binh, cố tranh thủ thời gian
  • {play} sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa, (thể dục,thể thao) sự đấu, sự chơi; trận đấu; cách chơi, lối chơi, (nghĩa bóng) lối chơi, cách xử sự, sự đánh bạc, trò cờ bạc, kịch, vở kịch, vở tuồng, sự giỡn, sự lung linh, sự lấp lánh, sự óng ánh, sự nhấp nhô, sự tung tăng, sự hoạt động; phạm vi hoạt động; sự vận dụng, sự sử dụng, (kỹ thuật) sự chuyển vận, sự vận hành (của một bộ phận máy); sự xoay chuyển; phạm vi xoay chuyển; cách chạy, (kỹ thuật) sự jơ, sự long, sự xộc xệch; chỗ jơ, chỗ long, chỗ xộc xệch; khe hở, độ hở, sự nghỉ việc (của công nhân lúc đình công), chơi, nô đùa, đùa giỡn, chơi, đánh (đàn...), thổi (sáo...)..., (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá... (hay, dở...); chơi được (sân, bãi), đánh bạc, đóng trong kịch, tuồng...); biểu diễn, nã vào (súng); phun vào (vòi cứu hoả), giỡn, lung linh, lấp lánh, óng ánh, lóng lánh, chập chờn, nhấp nhô, (nghĩa bóng) xử sự, ăn ở, (kỹ thuật) chạy, chuyển vận, vận hành, xoay dễ dàng... (bộ phận máy), nghỉ việc, không làm việc (công nhân đình công), (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá..., (âm nhạc) chơi, đánh, kéo, thổi..., đánh (một quả bóng), đánh ra (một quân bài); đi (một quân cờ), (thể dục,thể thao) thi đấu với, đấu, (thể dục,thể thao) chọn (ai) vào chơi...; cho (ai) vào chơi... (trong đội), đóng, đóng vai, diễn (kịch...), biểu diễn (bản nhạc...); giả làm (để đùa chơi), xử sự như là, làm chơi, xỏ chơi (ai, một vố), nả (súng...), chiếu (đèn pha...), phun (nước), giật, giật dây câu cho mệt (cá), chơi (cờ, bóng đá, bài...), giả làm, làm ra bộ (để đùa chơi), (nghĩa bóng) làm miễn cưỡng, làm tắc trách (việc gì), cử nhạc đón (khách, khán giả...) vào, làm cho (ai) lộ rõ ở thế bất lợi, làm cho (ai) lộ rõ nhược điểm, kích (ai... chống lại ai), đánh tráo, đánh lộn sòng (cái gì...), (thể dục,thể thao) đấu lại để quyết định (một trận đấu hoà...), lợi dụng, (thể dục,thể thao) đánh bóng vào gôn bên mình (crickê), cử nhạc tiễn đưa, (+ to) (sân khấu) đóng cốt để làm nổi bật diễn xuất (của một diễn viên khác), (nghĩa bóng) nịnh, tâng bốc, trêu chọc (chòng ghẹo) làm (ai) phát cáu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lợi dụng (cái gì), (thể dục,thể thao) chơi tận tình, (xem) booty, đánh đàn mò (nhớ lỏm, không biết nhạc), (xem) card, phá hoại; làm hỏng bét cả; chơi xỏ một vố, (xem) duck, (xem) false, (xem) fast, (xem) fiddle, chơi đúng thể lệ quy định, (nghĩa bóng) chơi ngay thẳng, xử sự ngay thẳng, (xem) knife, gieo tai hoạ, tàn phá, phá phách, triệt để lợi dụng cơ hội; sử dụng mọi phương tiện, dùng đủ mọi cách, làm lợi cho ai, làm cho ai hưởng, làm cỗ cho ai ăn, (từ lóng) lợi dụng ai một cách ti tiện, cư xử đúng phẩm cách con người, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu cơ chứng khoán, chơi kéo dài thời gian, làm kế hoãn binh, cố tranh thủ thời gian
  • {chase} sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi, the chase sự săn bắn, khu vực săn bắn ((cũng) chace), thú bị săn đuổi; tàu bị đuổi bắt, săn, săn đuổi, đuổi, xua đuổi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuồn, tẩu thoát, (ngành in) khuôn, rãnh (để đặt ống dẫn nước), phần đầu đại bác (bao gồm nòng súng), chạm, trổ, khắc (kim loại), gắn, đính, tiện, ren (răng, đinh ốc)
  • {drive} cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà), sự lùa (thú săn), sự săn đuổi, sự dồn (kẻ địch), (thể dục,thể thao) quả bạt, quả tiu, sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực; nghị lực, chiều hướng, xu thế, sự tiến triển (của sự việc), đợt vận động, đợt phát động, cuộc chạy đua, (quân sự) cuộc tấn công quyết liệt, (ngành mỏ) đường hầm ngang, (vật lý) sự truyền, sự truyền động, dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục (một vùng), cho (máy) chạy, cầm cương (ngựa), lái (ô tô...), lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho, bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt (gió, dòng nước...), đóng (cọc, đinh...), bắt (vít), đào, xoi (đường hầm), (thể dục,thể thao) tiu, bạt (bóng bàn), làm cho (máy...) chạy; đưa (quản bút viết...), dàn xếp xong, ký kết (giao kèo mua bán...); làm (nghề gì), hoãn lại, để lại, để chậm lại (một việc gì... đến một lúc nào), cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe..., đi xe; chạy (xe), (thể dục,thể thao) bạt bóng, tiu, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào; đập mạnh, quất mạnh, (+ at) giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá ((cũng) to let drive at), (+ at) nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn, (+ at) làm cật lực, lao vào mà làm (công việc gì), (pháp lý) tập trung vật nuôi để kiểm lại, đuổi, xua đuổi, đi xe, lái xe, cho xe chạy, đuổi đi, xua đuổi, ra đi bằng xe, khởi động (ô tô), (+ at) rán sức, cật lực, đẩy lùi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), lái xe đưa (ai) về, trở về bằng xe, trở lại bằng xe, đánh xe đưa (ai) về (nông thôn, xa thành phố...), bắt (máy bay hạ cánh), đi xe về (nông thôn, nơi xa thành phố), đóng vào, đánh xe đưa (ai), lái xe vào, đánh xe vào, lôi kéo, kéo đi, lái xe đi tiếp, đánh xe đi tiếp, đuổi ra khỏi; nhổ ra khỏi, hất cẳng, đi ra ngoài bằng xe; lái xe ra, dồn qua, chọc qua, đâm qua, xuyên qua, lái xe qua, đi xe qua (thành phố...), kéo lên, lôi lên, chạy lên gần (xe hơi, xe ngựa...)
  • {driveon}
  • {impel} đẩy, đẩy về phía trước, thúc ép, buộc tội, bắt buộc
  • {shoo} xua, đuổi, xuỵt
  • {touch} sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm, xúc giác, nét (vẽ); ngón (đàn); bút pháp, văn phong, một chút, một ít, sự tiếp xúc, sự giao thiệp; quan hệ; sự dính líu, sự dính dáng, (thể dục,thể thao) đường biên (bóng đá), (âm nhạc) lối bấm phím, (y học) phép thăm bệnh bằng cách sờ, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thử thách, sự thử; đá thử, sờ, mó, đụng, chạm, đạt tới, đến, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ (chuông), gảy (đàn); bấm (phím đàn), đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với, dính dáng, dính líu, đụng đến, ăn, uống, dùng đến, làm cảm động, làm mủi lòng, gợi mối thương tâm, làm xúc động, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, có ảnh hưởng, có tác dụng, làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ, sánh kịp, bằng, tày, (hàng hải) cặp, ghé (bến...), (từ lóng) gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau, (hàng hải) cặp, ghé, đỗ vào (bến...), (thể dục,thể thao) chạm đường biên ngang, (hàng không) hạ cánh, vẽ phác, phác hoạ, cắt đứt (đường dây điện thoại, sự liên lạc bằng điện thoại), vẽ phác, phác hoạ, bắn, nổ, xả, nhả (đạn), gây ra, phát động (phong trào phản đối...), bàn đến, đả động đến, nói đến, đề cập đến, tô, sửa qua, quất roi vào (ngựa...), nhuốm, đượm, ngụ

Thuật ngữ liên quan tới tocais

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tocais trong tiếng Bồ Đào Nha

tocais có nghĩa là: {accomplish} hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới (mục đích...), làm (ai) hoàn hảo, làm (ai) đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...) {achieve} đạt được, giành được, hoàn thành, thực hiện {attain} đến tới, đạt tới {get} được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học (thuộc lòng), mắc phải, (thông tục) ăn, bắt được (cá, thú rừng...); đem về, thu về (thóc...), (thông tục) hiểu được, nắm được (ý...), đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, (thông tục) dồn (ai) vào thế bí, dồn (ai) vào chân tường; làm (ai) bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai (làm gì), (thông tục) to have got có, phải, sinh, đẻ (thú vật; ít khi dùng cho người), tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp, đến, tới, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, (từ lóng) cút đi, chuồn {reach} sự chìa ra, sự trải ra, sự với (tay); tầm với, (thể dục,thể thao) tầm duỗi tay (để đấm đối phương...), (nghĩa bóng) tầm hiểu biết, trình độ, khả năng; phạm vi hoạt động, khoảng rộng, dài rộng (đất...), khúc sông (trông thấy được giữa hai chỗ ngoặt), (hàng hải) đường chạy vát (của thuyền), (+ out) chìa ra, đưa (tay) ra, với tay, với lấy, đến, tới, đi đến, có thể thấu tới, có thể ảnh hưởng đến, trải ra tới, chạy dài tới, với tay, với lấy, đến, tới {play} sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa, (thể dục,thể thao) sự đấu, sự chơi; trận đấu; cách chơi, lối chơi, (nghĩa bóng) lối chơi, cách xử sự, sự đánh bạc, trò cờ bạc, kịch, vở kịch, vở tuồng, sự giỡn, sự lung linh, sự lấp lánh, sự óng ánh, sự nhấp nhô, sự tung tăng, sự hoạt động; phạm vi hoạt động; sự vận dụng, sự sử dụng, (kỹ thuật) sự chuyển vận, sự vận hành (của một bộ phận máy); sự xoay chuyển; phạm vi xoay chuyển; cách chạy, (kỹ thuật) sự jơ, sự long, sự xộc xệch; chỗ jơ, chỗ long, chỗ xộc xệch; khe hở, độ hở, sự nghỉ việc (của công nhân lúc đình công), chơi, nô đùa, đùa giỡn, chơi, đánh (đàn...), thổi (sáo...)..., (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá... (hay, dở...); chơi được (sân, bãi), đánh bạc, đóng trong kịch, tuồng...); biểu diễn, nã vào (súng); phun vào (vòi cứu hoả), giỡn, lung linh, lấp lánh, óng ánh, lóng lánh, chập chờn, nhấp nhô, (nghĩa bóng) xử sự, ăn ở, (kỹ thuật) chạy, chuyển vận, vận hành, xoay dễ dàng... (bộ phận máy), nghỉ việc, không làm việc (công nhân đình công), (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá..., (âm nhạc) chơi, đánh, kéo, thổi..., đánh (một quả bóng), đánh ra (một quân bài); đi (một quân cờ), (thể dục,thể thao) thi đấu với, đấu, (thể dục,thể thao) chọn (ai) vào chơi...; cho (ai) vào chơi... (trong đội), đóng, đóng vai, diễn (kịch...), biểu diễn (bản nhạc...); giả làm (để đùa chơi), xử sự như là, làm chơi, xỏ chơi (ai, một vố), nả (súng...), chiếu (đèn pha...), phun (nước), giật, giật dây câu cho mệt (cá), chơi (cờ, bóng đá, bài...), giả làm, làm ra bộ (để đùa chơi), (nghĩa bóng) làm miễn cưỡng, làm tắc trách (việc gì), cử nhạc đón (khách, khán giả...) vào, làm cho (ai) lộ rõ ở thế bất lợi, làm cho (ai) lộ rõ nhược điểm, kích (ai... chống lại ai), đánh tráo, đánh lộn sòng (cái gì...), (thể dục,thể thao) đấu lại để quyết định (một trận đấu hoà...), lợi dụng, (thể dục,thể thao) đánh bóng vào gôn bên mình (crickê), cử nhạc tiễn đưa, (+ to) (sân khấu) đóng cốt để làm nổi bật diễn xuất (của một diễn viên khác), (nghĩa bóng) nịnh, tâng bốc, trêu chọc (chòng ghẹo) làm (ai) phát cáu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lợi dụng (cái gì), (thể dục,thể thao) chơi tận tình, (xem) booty, đánh đàn mò (nhớ lỏm, không biết nhạc), (xem) card, phá hoại; làm hỏng bét cả; chơi xỏ một vố, (xem) duck, (xem) false, (xem) fast, (xem) fiddle, chơi đúng thể lệ quy định, (nghĩa bóng) chơi ngay thẳng, xử sự ngay thẳng, (xem) knife, gieo tai hoạ, tàn phá, phá phách, triệt để lợi dụng cơ hội; sử dụng mọi phương tiện, dùng đủ mọi cách, làm lợi cho ai, làm cho ai hưởng, làm cỗ cho ai ăn, (từ lóng) lợi dụng ai một cách ti tiện, cư xử đúng phẩm cách con người, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu cơ chứng khoán, chơi kéo dài thời gian, làm kế hoãn binh, cố tranh thủ thời gian {play} sự vui chơi, sự nô đùa, sự đùa giỡn; trò chơi, trò đùa, (thể dục,thể thao) sự đấu, sự chơi; trận đấu; cách chơi, lối chơi, (nghĩa bóng) lối chơi, cách xử sự, sự đánh bạc, trò cờ bạc, kịch, vở kịch, vở tuồng, sự giỡn, sự lung linh, sự lấp lánh, sự óng ánh, sự nhấp nhô, sự tung tăng, sự hoạt động; phạm vi hoạt động; sự vận dụng, sự sử dụng, (kỹ thuật) sự chuyển vận, sự vận hành (của một bộ phận máy); sự xoay chuyển; phạm vi xoay chuyển; cách chạy, (kỹ thuật) sự jơ, sự long, sự xộc xệch; chỗ jơ, chỗ long, chỗ xộc xệch; khe hở, độ hở, sự nghỉ việc (của công nhân lúc đình công), chơi, nô đùa, đùa giỡn, chơi, đánh (đàn...), thổi (sáo...)..., (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá... (hay, dở...); chơi được (sân, bãi), đánh bạc, đóng trong kịch, tuồng...); biểu diễn, nã vào (súng); phun vào (vòi cứu hoả), giỡn, lung linh, lấp lánh, óng ánh, lóng lánh, chập chờn, nhấp nhô, (nghĩa bóng) xử sự, ăn ở, (kỹ thuật) chạy, chuyển vận, vận hành, xoay dễ dàng... (bộ phận máy), nghỉ việc, không làm việc (công nhân đình công), (thể dục,thể thao) chơi, đánh, đá..., (âm nhạc) chơi, đánh, kéo, thổi..., đánh (một quả bóng), đánh ra (một quân bài); đi (một quân cờ), (thể dục,thể thao) thi đấu với, đấu, (thể dục,thể thao) chọn (ai) vào chơi...; cho (ai) vào chơi... (trong đội), đóng, đóng vai, diễn (kịch...), biểu diễn (bản nhạc...); giả làm (để đùa chơi), xử sự như là, làm chơi, xỏ chơi (ai, một vố), nả (súng...), chiếu (đèn pha...), phun (nước), giật, giật dây câu cho mệt (cá), chơi (cờ, bóng đá, bài...), giả làm, làm ra bộ (để đùa chơi), (nghĩa bóng) làm miễn cưỡng, làm tắc trách (việc gì), cử nhạc đón (khách, khán giả...) vào, làm cho (ai) lộ rõ ở thế bất lợi, làm cho (ai) lộ rõ nhược điểm, kích (ai... chống lại ai), đánh tráo, đánh lộn sòng (cái gì...), (thể dục,thể thao) đấu lại để quyết định (một trận đấu hoà...), lợi dụng, (thể dục,thể thao) đánh bóng vào gôn bên mình (crickê), cử nhạc tiễn đưa, (+ to) (sân khấu) đóng cốt để làm nổi bật diễn xuất (của một diễn viên khác), (nghĩa bóng) nịnh, tâng bốc, trêu chọc (chòng ghẹo) làm (ai) phát cáu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lợi dụng (cái gì), (thể dục,thể thao) chơi tận tình, (xem) booty, đánh đàn mò (nhớ lỏm, không biết nhạc), (xem) card, phá hoại; làm hỏng bét cả; chơi xỏ một vố, (xem) duck, (xem) false, (xem) fast, (xem) fiddle, chơi đúng thể lệ quy định, (nghĩa bóng) chơi ngay thẳng, xử sự ngay thẳng, (xem) knife, gieo tai hoạ, tàn phá, phá phách, triệt để lợi dụng cơ hội; sử dụng mọi phương tiện, dùng đủ mọi cách, làm lợi cho ai, làm cho ai hưởng, làm cỗ cho ai ăn, (từ lóng) lợi dụng ai một cách ti tiện, cư xử đúng phẩm cách con người, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu cơ chứng khoán, chơi kéo dài thời gian, làm kế hoãn binh, cố tranh thủ thời gian {chase} sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi, the chase sự săn bắn, khu vực săn bắn ((cũng) chace), thú bị săn đuổi; tàu bị đuổi bắt, săn, săn đuổi, đuổi, xua đuổi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuồn, tẩu thoát, (ngành in) khuôn, rãnh (để đặt ống dẫn nước), phần đầu đại bác (bao gồm nòng súng), chạm, trổ, khắc (kim loại), gắn, đính, tiện, ren (răng, đinh ốc) {drive} cuộc đi xe, cuộc đi chơi bằng xe, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà), sự lùa (thú săn), sự săn đuổi, sự dồn (kẻ địch), (thể dục,thể thao) quả bạt, quả tiu, sự cố hắng, sự gắng sức, sự nổ lực; nghị lực, chiều hướng, xu thế, sự tiến triển (của sự việc), đợt vận động, đợt phát động, cuộc chạy đua, (quân sự) cuộc tấn công quyết liệt, (ngành mỏ) đường hầm ngang, (vật lý) sự truyền, sự truyền động, dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục (một vùng), cho (máy) chạy, cầm cương (ngựa), lái (ô tô...), lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho, bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt (gió, dòng nước...), đóng (cọc, đinh...), bắt (vít), đào, xoi (đường hầm), (thể dục,thể thao) tiu, bạt (bóng bàn), làm cho (máy...) chạy; đưa (quản bút viết...), dàn xếp xong, ký kết (giao kèo mua bán...); làm (nghề gì), hoãn lại, để lại, để chậm lại (một việc gì... đến một lúc nào), cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe..., đi xe; chạy (xe), (thể dục,thể thao) bạt bóng, tiu, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào; đập mạnh, quất mạnh, (+ at) giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá ((cũng) to let drive at), (+ at) nhằm mục đích, có ý định, có ý muốn, (+ at) làm cật lực, lao vào mà làm (công việc gì), (pháp lý) tập trung vật nuôi để kiểm lại, đuổi, xua đuổi, đi xe, lái xe, cho xe chạy, đuổi đi, xua đuổi, ra đi bằng xe, khởi động (ô tô), (+ at) rán sức, cật lực, đẩy lùi ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), lái xe đưa (ai) về, trở về bằng xe, trở lại bằng xe, đánh xe đưa (ai) về (nông thôn, xa thành phố...), bắt (máy bay hạ cánh), đi xe về (nông thôn, nơi xa thành phố), đóng vào, đánh xe đưa (ai), lái xe vào, đánh xe vào, lôi kéo, kéo đi, lái xe đi tiếp, đánh xe đi tiếp, đuổi ra khỏi; nhổ ra khỏi, hất cẳng, đi ra ngoài bằng xe; lái xe ra, dồn qua, chọc qua, đâm qua, xuyên qua, lái xe qua, đi xe qua (thành phố...), kéo lên, lôi lên, chạy lên gần (xe hơi, xe ngựa...) {driveon} {impel} đẩy, đẩy về phía trước, thúc ép, buộc tội, bắt buộc {shoo} xua, đuổi, xuỵt {touch} sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm, xúc giác, nét (vẽ); ngón (đàn); bút pháp, văn phong, một chút, một ít, sự tiếp xúc, sự giao thiệp; quan hệ; sự dính líu, sự dính dáng, (thể dục,thể thao) đường biên (bóng đá), (âm nhạc) lối bấm phím, (y học) phép thăm bệnh bằng cách sờ, (từ cổ,nghĩa cổ) sự thử thách, sự thử; đá thử, sờ, mó, đụng, chạm, đạt tới, đến, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ (chuông), gảy (đàn); bấm (phím đàn), đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với, dính dáng, dính líu, đụng đến, ăn, uống, dùng đến, làm cảm động, làm mủi lòng, gợi mối thương tâm, làm xúc động, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, có ảnh hưởng, có tác dụng, làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ, sánh kịp, bằng, tày, (hàng hải) cặp, ghé (bến...), (từ lóng) gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau, (hàng hải) cặp, ghé, đỗ vào (bến...), (thể dục,thể thao) chạm đường biên ngang, (hàng không) hạ cánh, vẽ phác, phác hoạ, cắt đứt (đường dây điện thoại, sự liên lạc bằng điện thoại), vẽ phác, phác hoạ, bắn, nổ, xả, nhả (đạn), gây ra, phát động (phong trào phản đối...), bàn đến, đả động đến, nói đến, đề cập đến, tô, sửa qua, quất roi vào (ngựa...), nhuốm, đượm, ngụ

Đây là cách dùng tocais tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tocais tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{accomplish} hoàn thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm xong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm trọn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực hiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạt tới (mục đích...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm (ai) hoàn hảo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm (ai) đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nữ công...) {achieve} đạt được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giành được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoàn thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thực hiện {attain} đến tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạt tới {get} được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kiếm được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấy được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhận được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xin được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hỏi được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tính ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
học (thuộc lòng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mắc phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt được (cá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thú rừng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đem về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thu về (thóc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) hiểu được tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nắm được (ý...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đem tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi lấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) dồn (ai) vào thế bí tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dồn (ai) vào chân tường tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm (ai) bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khiến cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sai ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bảo ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhờ ai (làm gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thông tục) to have got có tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sinh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẻ (thú vật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ít khi dùng cho người) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tìm hộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mua hộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay hộ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cung cấp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạt đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở nên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở thành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thành ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi đến chỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt đầu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) cút đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuồn {reach} sự chìa ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự trải ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự với (tay) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tầm với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) tầm duỗi tay (để đấm đối phương...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) tầm hiểu biết tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trình độ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khả năng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phạm vi hoạt động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoảng rộng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dài rộng (đất...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khúc sông (trông thấy được giữa hai chỗ ngoặt) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) đường chạy vát (của thuyền) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ out) chìa ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa (tay) ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
với tay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
với lấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có thể thấu tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có thể ảnh hưởng đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trải ra tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy dài tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
với tay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
với lấy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tới {play} sự vui chơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nô đùa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đùa giỡn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trò chơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trò đùa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) sự đấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trận đấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách chơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lối chơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) lối chơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách xử sự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đánh bạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trò cờ bạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vở kịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vở tuồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giỡn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lung linh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lấp lánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự óng ánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nhấp nhô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tung tăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hoạt động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phạm vi hoạt động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vận dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự sử dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) sự chuyển vận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vận hành (của một bộ phận máy) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xoay chuyển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phạm vi xoay chuyển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách chạy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) sự jơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự long tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xộc xệch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ jơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ long tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ xộc xệch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khe hở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
độ hở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nghỉ việc (của công nhân lúc đình công) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nô đùa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đùa giỡn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh (đàn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thổi (sáo...)... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) chơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đá... (hay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dở...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chơi được (sân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bãi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh bạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng trong kịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuồng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu diễn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nã vào (súng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phun vào (vòi cứu hoả) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giỡn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lung linh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấp lánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
óng ánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lóng lánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chập chờn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhấp nhô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) xử sự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) chạy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển vận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vận hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay dễ dàng... (bộ phận máy) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghỉ việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không làm việc (công nhân đình công) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) chơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đá... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) chơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thổi... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh (một quả bóng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh ra (một quân bài) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi (một quân cờ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) thi đấu với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) chọn (ai) vào chơi... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho (ai) vào chơi... (trong đội) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng vai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
diễn (kịch...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu diễn (bản nhạc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giả làm (để đùa chơi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xử sự như là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm chơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xỏ chơi (ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một vố) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nả (súng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiếu (đèn pha...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phun (nước) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giật dây câu cho mệt (cá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chơi (cờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóng đá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bài...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giả làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ra bộ (để đùa chơi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) làm miễn cưỡng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tắc trách (việc gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cử nhạc đón (khách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khán giả...) vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho (ai) lộ rõ ở thế bất lợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho (ai) lộ rõ nhược điểm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kích (ai... chống lại ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh tráo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh lộn sòng (cái gì...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) đấu lại để quyết định (một trận đấu hoà...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lợi dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) đánh bóng vào gôn bên mình (crickê) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cử nhạc tiễn đưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ to) (sân khấu) đóng cốt để làm nổi bật diễn xuất (của một diễn viên khác) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) nịnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tâng bốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trêu chọc (chòng ghẹo) làm (ai) phát cáu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) lợi dụng (cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) chơi tận tình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) booty tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh đàn mò (nhớ lỏm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không biết nhạc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) card tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phá hoại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hỏng bét cả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chơi xỏ một vố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) duck tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) false tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) fast tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) fiddle tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chơi đúng thể lệ quy định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) chơi ngay thẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xử sự ngay thẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) knife tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gieo tai hoạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàn phá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phá phách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
triệt để lợi dụng cơ hội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sử dụng mọi phương tiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng đủ mọi cách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lợi cho ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho ai hưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cỗ cho ai ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) lợi dụng ai một cách ti tiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cư xử đúng phẩm cách con người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đầu cơ chứng khoán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chơi kéo dài thời gian tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm kế hoãn binh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố tranh thủ thời gian {play} sự vui chơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nô đùa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đùa giỡn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trò chơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trò đùa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) sự đấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trận đấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách chơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lối chơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) lối chơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách xử sự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đánh bạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trò cờ bạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vở kịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vở tuồng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giỡn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lung linh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lấp lánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự óng ánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nhấp nhô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tung tăng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hoạt động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phạm vi hoạt động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vận dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự sử dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) sự chuyển vận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự vận hành (của một bộ phận máy) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xoay chuyển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phạm vi xoay chuyển tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cách chạy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) sự jơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự long tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xộc xệch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ jơ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ long tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chỗ xộc xệch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khe hở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
độ hở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nghỉ việc (của công nhân lúc đình công) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nô đùa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đùa giỡn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh (đàn...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thổi (sáo...)... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) chơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đá... (hay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dở...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chơi được (sân tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bãi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh bạc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng trong kịch tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuồng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu diễn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nã vào (súng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phun vào (vòi cứu hoả) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giỡn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lung linh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lấp lánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
óng ánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lóng lánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chập chờn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhấp nhô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) xử sự tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn ở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) chạy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chuyển vận tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vận hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoay dễ dàng... (bộ phận máy) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghỉ việc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không làm việc (công nhân đình công) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) chơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đá... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) chơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thổi... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh (một quả bóng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh ra (một quân bài) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi (một quân cờ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) thi đấu với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) chọn (ai) vào chơi... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho (ai) vào chơi... (trong đội) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng vai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
diễn (kịch...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
biểu diễn (bản nhạc...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giả làm (để đùa chơi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xử sự như là tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm chơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xỏ chơi (ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một vố) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nả (súng...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiếu (đèn pha...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phun (nước) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giật tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giật dây câu cho mệt (cá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chơi (cờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bóng đá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bài...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giả làm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm ra bộ (để đùa chơi) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) làm miễn cưỡng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm tắc trách (việc gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cử nhạc đón (khách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khán giả...) vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho (ai) lộ rõ ở thế bất lợi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho (ai) lộ rõ nhược điểm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kích (ai... chống lại ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh tráo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh lộn sòng (cái gì...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) đấu lại để quyết định (một trận đấu hoà...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lợi dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) đánh bóng vào gôn bên mình (crickê) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cử nhạc tiễn đưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ to) (sân khấu) đóng cốt để làm nổi bật diễn xuất (của một diễn viên khác) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) nịnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tâng bốc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trêu chọc (chòng ghẹo) làm (ai) phát cáu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) lợi dụng (cái gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) chơi tận tình tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) booty tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh đàn mò (nhớ lỏm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
không biết nhạc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) card tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phá hoại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hỏng bét cả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chơi xỏ một vố tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) duck tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) false tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) fast tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) fiddle tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chơi đúng thể lệ quy định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) chơi ngay thẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xử sự ngay thẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(xem) knife tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gieo tai hoạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàn phá tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phá phách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
triệt để lợi dụng cơ hội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sử dụng mọi phương tiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng đủ mọi cách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm lợi cho ai tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho ai hưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cỗ cho ai ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) lợi dụng ai một cách ti tiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cư xử đúng phẩm cách con người tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đầu cơ chứng khoán tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chơi kéo dài thời gian tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm kế hoãn binh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố tranh thủ thời gian {chase} sự theo đuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đuổi theo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự săn đuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
the chase sự săn bắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khu vực săn bắn ((cũng) chace) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thú bị săn đuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tàu bị đuổi bắt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
săn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
săn đuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xua đuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) chuồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tẩu thoát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành in) khuôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rãnh (để đặt ống dẫn nước) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phần đầu đại bác (bao gồm nòng súng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khắc (kim loại) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đính tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiện tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ren (răng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đinh ốc) {drive} cuộc đi xe tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc đi chơi bằng xe tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) đường lái xe vào nhà (trong khu vực một toà nhà) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lùa (thú săn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự săn đuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự dồn (kẻ địch) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) quả bạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quả tiu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự cố hắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự gắng sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nổ lực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghị lực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chiều hướng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xu thế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tiến triển (của sự việc) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đợt vận động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đợt phát động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuộc chạy đua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) cuộc tấn công quyết liệt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(ngành mỏ) đường hầm ngang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(vật lý) sự truyền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự truyền động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dồn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh đuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lùa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
săn đuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi khắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy khắp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sục sạo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lùng sục (một vùng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho (máy) chạy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cầm cương (ngựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lái (ô tô...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lái xe đưa đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lái xe dẫn đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dồn vào thế tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt buộc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khiến cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt làm cật lực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt làm quá sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cuốn đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh giạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm trôi giạt (gió tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dòng nước...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng (cọc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đinh...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt (vít) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xoi (đường hầm) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) tiu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bạt (bóng bàn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cho (máy...) chạy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đưa (quản bút viết...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dàn xếp xong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ký kết (giao kèo mua bán...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm (nghề gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hoãn lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
để chậm lại (một việc gì... đến một lúc nào) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cầm cương ngựa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh xe tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lái xe... tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi xe tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy (xe) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) bạt bóng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị cuốn đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bị trôi giạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lao vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xô vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đập mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quất mạnh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ at) giáng cho một cú tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn cho một phát đạn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ném cho một hòn đá ((cũng) to let drive at) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ at) nhằm mục đích tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ý định tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ý muốn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ at) làm cật lực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lao vào mà làm (công việc gì) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(pháp lý) tập trung vật nuôi để kiểm lại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xua đuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi xe tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lái xe tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho xe chạy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xua đuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ra đi bằng xe tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khởi động (ô tô) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(+ at) rán sức tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cật lực tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẩy lùi ((nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lái xe đưa (ai) về tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở về bằng xe tiếng Bồ Đào Nha là gì?
trở lại bằng xe tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh xe đưa (ai) về (nông thôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xa thành phố...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt (máy bay hạ cánh) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi xe về (nông thôn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nơi xa thành phố) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh xe đưa (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lái xe vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh xe vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi kéo tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo đi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lái xe đi tiếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh xe đi tiếp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi ra khỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhổ ra khỏi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hất cẳng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi ra ngoài bằng xe tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lái xe ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dồn qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chọc qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đâm qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuyên qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lái xe qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đi xe qua (thành phố...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kéo lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lôi lên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạy lên gần (xe hơi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xe ngựa...) {driveon} {impel} đẩy tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đẩy về phía trước tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thúc ép tiếng Bồ Đào Nha là gì?
buộc tội tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt buộc {shoo} xua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đuổi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xuỵt {touch} sự sờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự mó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự đụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xúc giác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nét (vẽ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngón (đàn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bút pháp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
văn phong tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một chút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
một ít tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự tiếp xúc tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giao thiệp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quan hệ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự dính líu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự dính dáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) đường biên (bóng đá) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(âm nhạc) lối bấm phím tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) phép thăm bệnh bằng cách sờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) sự thử thách tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đá thử tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sờ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mó tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đạt tới tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gần tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kề tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sát bên tiếng Bồ Đào Nha là gì?
liền tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đả động đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đề cập đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói chạm đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gõ nhẹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đánh nhẹ (chuông) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gảy (đàn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bấm (phím đàn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đụng vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dính vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mó vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vầy vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vọc vào tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có liên quan tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có quan hệ với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dính dáng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dính líu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đụng đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ăn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
uống tiếng Bồ Đào Nha là gì?
dùng đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm cảm động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mủi lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gợi mối thương tâm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm xúc động tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm mếch lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm phật lòng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạm lòng tự ái tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xúc phạm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có ảnh hưởng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
có tác dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hư nhẹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây thiệt hại nhẹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm hỏng nhẹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sánh kịp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bằng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tày tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) cặp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghé (bến...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ lóng) gõ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vay tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chạm nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đụng nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gần sát tiếng Bồ Đào Nha là gì?
kề nhau tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng hải) cặp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ghé tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đỗ vào (bến...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(thể dục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thể thao) chạm đường biên ngang tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(hàng không) hạ cánh tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẽ phác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phác hoạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cắt đứt (đường dây điện thoại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự liên lạc bằng điện thoại) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vẽ phác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phác hoạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
xả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhả (đạn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gây ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
phát động (phong trào phản đối...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bàn đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đả động đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đề cập đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sửa qua tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quất roi vào (ngựa...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nhuốm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đượm tiếng Bồ Đào Nha là gì?
ngụ