torneirona tiếng Bồ Đào Nha là gì?

torneirona tiếng Bồ Đào Nha là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng torneirona trong tiếng Bồ Đào Nha.

Thông tin thuật ngữ torneirona tiếng Bồ Đào Nha

Từ điển Bồ Đào Nha Việt

phát âm torneirona tiếng Bồ Đào Nha
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ torneirona

Chủ đề Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

torneirona tiếng Bồ Đào Nha?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ torneirona tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.

  • {faucet} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vòi (ở thùng rượu...)
  • {tap} vòi (nước), nút thùng rượu, loại, hạng (rượu), quán rượu, tiệm rượu, (điện học) dây rẽ (vào đường dây điện thoại...), mẻ thép (chảy ra lò), (kỹ thuật) bàn ren, tarô, khoan lỗ, giùi lỗ (ở thùng), rót (rượu) ở thùng ra, rạch (cây để lấy nhựa), (y học) chích (mủ), cho (thép) chảy ra (khỏi lò), rút ra, bòn rút; vòi, bắt đưa, bắt nộp, (điện học) mắc đường dây rẽ (vào đường dây điện thoại...), đề cập đến, bàn đến (một vấn đề), đặt quan hệ với, đặt quan hệ buôn bán với (một nước), cầu xin (ai), (kỹ thuật) ren, cái gõ nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái đập nhẹ, cái tát khẽ, tiếng gõ nhẹ, (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) hiệu báo giờ tắt đèn (bằng trống hay kèn); hiệu báo giờ ăn cơm (của lính ở trại), gõ nhẹ, vỗ nhẹ, đập nhẹ, khẽ đập, tát nhẹ, đóng thêm một lớp da vào (đế giày)

Thuật ngữ liên quan tới torneirona

Tóm lại nội dung ý nghĩa của torneirona trong tiếng Bồ Đào Nha

torneirona có nghĩa là: {faucet} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vòi (ở thùng rượu...) {tap} vòi (nước), nút thùng rượu, loại, hạng (rượu), quán rượu, tiệm rượu, (điện học) dây rẽ (vào đường dây điện thoại...), mẻ thép (chảy ra lò), (kỹ thuật) bàn ren, tarô, khoan lỗ, giùi lỗ (ở thùng), rót (rượu) ở thùng ra, rạch (cây để lấy nhựa), (y học) chích (mủ), cho (thép) chảy ra (khỏi lò), rút ra, bòn rút; vòi, bắt đưa, bắt nộp, (điện học) mắc đường dây rẽ (vào đường dây điện thoại...), đề cập đến, bàn đến (một vấn đề), đặt quan hệ với, đặt quan hệ buôn bán với (một nước), cầu xin (ai), (kỹ thuật) ren, cái gõ nhẹ, cái vỗ nhẹ, cái đập nhẹ, cái tát khẽ, tiếng gõ nhẹ, (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) hiệu báo giờ tắt đèn (bằng trống hay kèn); hiệu báo giờ ăn cơm (của lính ở trại), gõ nhẹ, vỗ nhẹ, đập nhẹ, khẽ đập, tát nhẹ, đóng thêm một lớp da vào (đế giày)

Đây là cách dùng torneirona tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Bồ Đào Nha

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ torneirona tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha

{faucet} (từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) vòi (ở thùng rượu...) {tap} vòi (nước) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nút thùng rượu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
loại tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hạng (rượu) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quán rượu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiệm rượu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(điện học) dây rẽ (vào đường dây điện thoại...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
mẻ thép (chảy ra lò) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) bàn ren tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tarô tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khoan lỗ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giùi lỗ (ở thùng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rót (rượu) ở thùng ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rạch (cây để lấy nhựa) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(y học) chích (mủ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cho (thép) chảy ra (khỏi lò) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
rút ra tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bòn rút tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vòi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt đưa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bắt nộp tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(điện học) mắc đường dây rẽ (vào đường dây điện thoại...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đề cập đến tiếng Bồ Đào Nha là gì?
bàn đến (một vấn đề) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt quan hệ với tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đặt quan hệ buôn bán với (một nước) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cầu xin (ai) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(kỹ thuật) ren tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái gõ nhẹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái vỗ nhẹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái đập nhẹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cái tát khẽ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tiếng gõ nhẹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(số nhiều) (từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(quân sự) hiệu báo giờ tắt đèn (bằng trống hay kèn) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hiệu báo giờ ăn cơm (của lính ở trại) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gõ nhẹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vỗ nhẹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đập nhẹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khẽ đập tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tát nhẹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
đóng thêm một lớp da vào (đế giày)