Thông tin thuật ngữ torturaste tiếng Bồ Đào Nha
Từ điển Bồ Đào Nha Việt |
torturaste (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ torturaste
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
torturaste tiếng Bồ Đào Nha?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ torturaste trong tiếng Bồ Đào Nha. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ torturaste tiếng Bồ Đào Nha nghĩa là gì.
- {abuse} sự lạm dụng, sự lộng hành, thói xấu, hủ tục, sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa, sự xỉ vả, sự nói xấu, sự gièm pha, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngược đãi, sự hành hạ, lạm dụng (quyền hành...), lăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa, nói xấu, gièm pha, (từ cổ,nghĩa cổ) lừa dối, lừa gạt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) ngược đãi, hành hạ
- {agonize} chịu đau đớn, chịu khổ sở; quằn quại đau đớn, lo âu, khắc khoải, hấp hối, vật lộn (nghĩa đen) & (nghĩa bóng), cố gắng, tuyệt vọng
- {torment} sự đau khổ, sự giày vò, sự day dứt, sự giằn vặt; nỗi thống khổ, nỗi đau đớn (thể xác, tinh thần), nguồn đau khổ, làm đau khổ, giày vò, day dứt
Thuật ngữ liên quan tới torturaste
Tóm lại nội dung ý nghĩa của torturaste trong tiếng Bồ Đào Nha
torturaste có nghĩa là: {abuse} sự lạm dụng, sự lộng hành, thói xấu, hủ tục, sự lăng mạ, sự sỉ nhục, sự chửi rủa, sự xỉ vả, sự nói xấu, sự gièm pha, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngược đãi, sự hành hạ, lạm dụng (quyền hành...), lăng mạ, sỉ nhục, chửi rủa, nói xấu, gièm pha, (từ cổ,nghĩa cổ) lừa dối, lừa gạt, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ cổ,nghĩa cổ) ngược đãi, hành hạ {agonize} chịu đau đớn, chịu khổ sở; quằn quại đau đớn, lo âu, khắc khoải, hấp hối, vật lộn (nghĩa đen) & (nghĩa bóng), cố gắng, tuyệt vọng {torment} sự đau khổ, sự giày vò, sự day dứt, sự giằn vặt; nỗi thống khổ, nỗi đau đớn (thể xác, tinh thần), nguồn đau khổ, làm đau khổ, giày vò, day dứt
Đây là cách dùng torturaste tiếng Bồ Đào Nha. Đây là một thuật ngữ Tiếng Bồ Đào Nha chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Bồ Đào Nha
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ torturaste tiếng Bồ Đào Nha là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Nam Bồ Đào Nha
{abuse} sự lạm dụng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lộng hành tiếng Bồ Đào Nha là gì?
thói xấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hủ tục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự lăng mạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự sỉ nhục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự chửi rủa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự xỉ vả tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự nói xấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự gièm pha tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) sự ngược đãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự hành hạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lạm dụng (quyền hành...) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lăng mạ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sỉ nhục tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chửi rủa tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nói xấu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
gièm pha tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) lừa dối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lừa gạt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ Mỹ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(từ cổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nghĩa cổ) ngược đãi tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hành hạ {agonize} chịu đau đớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
chịu khổ sở tiếng Bồ Đào Nha là gì?
quằn quại đau đớn tiếng Bồ Đào Nha là gì?
lo âu tiếng Bồ Đào Nha là gì?
khắc khoải tiếng Bồ Đào Nha là gì?
hấp hối tiếng Bồ Đào Nha là gì?
vật lộn (nghĩa đen) & tiếng Bồ Đào Nha là gì?
(nghĩa bóng) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
cố gắng tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tuyệt vọng {torment} sự đau khổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giày vò tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự day dứt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
sự giằn vặt tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nỗi thống khổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nỗi đau đớn (thể xác tiếng Bồ Đào Nha là gì?
tinh thần) tiếng Bồ Đào Nha là gì?
nguồn đau khổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
làm đau khổ tiếng Bồ Đào Nha là gì?
giày vò tiếng Bồ Đào Nha là gì?
day dứt